2024-11-04 04:27:18
API là gì? Những kiến thức quan trọng bạn cần biết về API
Trong thời đại công nghệ 4.0, API đang trở thành một phần thiết yếu trong phát triển phần mềm và ứng dụng. Vậy API là gì? Bài viết này của Đức Tín Group sẽ khám phá sâu hơn về bản chất của API, các loại API phổ biến và lợi ích mà nó mang lại cho các doanh nghiệp trong việc phát triển và triển khai ứng dụng.
1. API là gì?
Trước khi tìm hiểu khái niệm API là gì bạn cần biết API viết tắt của từ gì. API là viết tắt của Application Programming Interface là một giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các ứng dụng, phần mềm, hoặc hệ thống khác nhau kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau. Thông qua API, các lập trình viên có thể truy cập các tính năng, dữ liệu, hoặc dịch vụ của một ứng dụng khác mà không cần can thiệp vào mã nguồn bên trong.
Ngoài khái niệm API là gì, bạn cũng cần nắm được định nghĩa chỉ số API là gì. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc hiệu quả của một API trong quá trình hoạt động. Các chỉ số này có thể bao gồm thời gian phản hồi, độ ổn định, tính bảo mật, và tỷ lệ lỗi khi kết nối. Những chỉ số này giúp nhà phát triển đo lường, tối ưu hóa và đảm bảo API hoạt động hiệu quả khi triển khai vào thực tế.
Hiểu API là cái gì bạn sẽ thấy nó có nhiều tác động đến cuộc sống
2. API hoạt động như thế nào
Để hiểu rõ hơn API là gì bạn cần nắm được cách hoạt động bình thường của API. Theo đó API hoạt động dựa trên nguyên tắc gửi và nhận yêu cầu giữa hai hệ thống, đóng vai trò như một “cầu nối” để các ứng dụng giao tiếp với nhau mà không cần chia sẻ chi tiết về cách thức hoạt động bên trong.
- Ứng dụng gửi yêu cầu: Ứng dụng của bạn gửi một yêu cầu đến API, yêu cầu này thường được gọi là một "request". Trong yêu cầu này, ứng dụng sẽ chỉ rõ muốn thực hiện hành động gì (ví dụ: lấy dữ liệu, cập nhật dữ liệu) và cung cấp các thông tin cần thiết.
- API xử lý yêu cầu: API nhận được yêu cầu, kiểm tra tính hợp lệ và chuyển tiếp đến hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu tương ứng để xử lý.
- Hệ thống xử lý và trả về kết quả: Hệ thống sẽ thực hiện yêu cầu và trả về kết quả cho API.
- API trả về kết quả cho ứng dụng: API nhận được kết quả từ hệ thống và trả về cho ứng dụng ban đầu. Kết quả này thường được định dạng theo một cấu trúc nhất định để ứng dụng có thể dễ dàng hiểu và sử dụng.
Cách thức hoạt động của API
Xem thêm:
- Email là gì? Công cụ liên lạc an toàn, tiện lợi, phổ biến nhất hiện nay
- Mockup là gì? 4 phân loại chính và các trang web hỗ trợ tạo tiện lợi nhất
3. Các loại kiến trúc phổ biến của API
Khi tìm hiểu bản chất API là gì bạn cũng cần nắm rõ các loại kiến trúc phổ biến của API để biết cách thức hoạt động và ứng dụng riêng của từng loại. Dưới đây là các kiến trúc API được sử dụng rộng rãi hiện nay:
REST
REST (Representational State Transfer) là một kiến trúc API phổ biến, dựa trên các nguyên tắc của HTTP. Nó sử dụng các phương thức như GET, POST, PUT và DELETE để thao tác với tài nguyên, cho phép quản lý và truy cập dữ liệu dễ dàng. Dữ liệu được truyền tải thường ở dạng JSON hoặc XML.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, hiệu suất cao, có tính linh hoạt và khả năng mở rộng. REST không phụ thuộc vào nền tảng hoặc ngôn ngữ lập trình cụ thể.
- Ứng dụng: REST API rất phổ biến trong các ứng dụng web và di động do tính đơn giản và khả năng tương thích rộng rãi.
gRPC
gRPC là một giao thức mở dựa trên RPC (Remote Procedure Call) và sử dụng giao thức HTTP/2, giúp truyền dữ liệu nhanh và hiệu quả. Nó sử dụng định dạng Protobuf để serialize dữ liệu, giúp giảm kích thước và tăng tốc độ.
- Ưu điểm: Tốc độ cao, hiệu suất tốt, hỗ trợ truyền dữ liệu song song, và đặc biệt phù hợp cho microservices.
- Ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống microservices, IoT và truyền tải dữ liệu tốc độ cao giữa các dịch vụ nội bộ.
gRPC là một giao thức mở dựa trên RPC
SOAP
SOAP là một trong những cấu trúc phổ biến và thường được dùng mà khi tìm hiểu API là gì bạn cần biết. SOAP là một giao thức dựa trên XML, hoạt động qua nhiều giao thức mạng như HTTP, SMTP. SOAP yêu cầu cấu trúc nghiêm ngặt và hỗ trợ nhiều tính năng như bảo mật, giao dịch và tin cậy.
- Ưu điểm: SOAP có tính bảo mật cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bảo mật và độ tin cậy lớn như dịch vụ tài chính, y tế.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống phức tạp như ngân hàng, dịch vụ bảo hiểm và y tế, nơi tính bảo mật và độ tin cậy quan trọng.
WebSocket API
WebSocket là một giao thức truyền thông thời gian thực, hỗ trợ truyền dữ liệu hai chiều giữa client và server qua một kết nối TCP duy nhất.
- Ưu điểm: Tốc độ truyền tải nhanh, cho phép tương tác hai chiều liên tục, phù hợp cho ứng dụng thời gian thực như chat, game online, hoặc cập nhật dữ liệu trực tiếp.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các ứng dụng thời gian thực như chat trực tuyến, game, và các nền tảng phát trực tiếp.
Cách thức hoạt động của WebSocket API
4. Các loại API
Để sử dụng API hiệu quả, ngoài việc hiểu rõ API là gì bạn còn cần nắm rõ được những loại API thường được sử dụng để lựa chọn loại phù hợp với dự án của mình. Dưới đây là các loại API phổ biến, được phân loại dựa trên cách thức truy cập và ứng dụng:
API công khai (Public API)
Đây là các API mà bất kỳ ai cũng có thể truy cập và sử dụng, không giới hạn người dùng. Các nhà cung cấp có thể yêu cầu đăng ký hoặc giới hạn số lượng yêu cầu để quản lý lưu lượng. Ví dụ như Google Maps API cho các ứng dụng địa điểm, hoặc Twitter API cho tích hợp mạng xã hội.
API nội bộ (Internal API)
Loại API này chỉ được sử dụng trong nội bộ một tổ chức và không được công khai cho bên ngoài. Các API nội bộ hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý và tối ưu hóa hệ thống nội bộ của doanh nghiệp, ví dụ như API giữa các bộ phận bán hàng và tồn kho.
API đối tác (Partner API)
Partner API chỉ dành cho các đối tác chiến lược của một công ty, không mở rộng ra công chúng. Công ty cung cấp API này cho các đối tác để tích hợp và chia sẻ dữ liệu, dịch vụ.
API tổng hợp (Composite API)
Composite API kết hợp nhiều API riêng lẻ thành một yêu cầu duy nhất, giúp giảm thiểu số lượng lần gọi và tăng hiệu quả. Loại API này rất hữu ích khi cần lấy dữ liệu từ nhiều nguồn.Composite API thường được sử dụng trong các ứng dụng phức tạp, đặc biệt là các dịch vụ microservices, nơi có nhu cầu lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
API được phân thành nhiều loại khác nhau với cấu trúc và cách hoạt động khác nhau
5. Lợi thế khi sử dụng API là gì?
Trong thời đại 4.0 này việc hiểu API là gì và áp dụng nó vào trong các dự án sẽ đem đến nhiều lợi thế ưu việt như:
- Có khả năng sử dụng được trong nhiều nền tảng khác nhau của điện thoại, máy tính và các ứng dụng trên nền tảng Website.
- API có chức năng Restful API đầy đủ nên có thể hỗ trợ cho nhiều định dạng dữ liệu khác nhau như XML, Json,...
- Có thể giao tiếp hai chiều từ đó dễ dàng xác nhận các giao dịch khác nhau và đảm bảo độ chính xác cao.
- API hỗ trợ người dùng đầy đủ các thành phần trong MVC như Action, Unit Test, Model Binder,...
- API có thể được tích hợp trên các phần mềm hiện đại nên người dùng vẫn có thể giữ lại chức năng cũ nhưng vẫn đảm bảo tốc độ phát triển đột biến.
- Sử dụng API có thể dễ dàng duy trì chức năng làm cổng nối giữa các hệ thống.
API có lợi thể là khả năng sử dụng đa dạng trên nhiều nền tảng khác nhau
6. API thường được ứng dụng ở đâu
Nắm được bản chất API là gì bạn sẽ biết cách ứng dụng API một cách thông minh và hiệu quả vào trong dự án công nghệ của mình. Dưới đây là một số ứng dụng thường thấy của API:
Tích hợp mạng xã hội
API cho các mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram cho phép các ứng dụng khác kết nối và tương tác với nền tảng của họ. Nhờ API, ứng dụng có thể tích hợp các tính năng như đăng nhập qua mạng xã hội, chia sẻ nội dung, hoặc hiển thị nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội trực tiếp.
Dịch vụ thanh toán
Các API thanh toán như PayPal, Stripe, hoặc Momo giúp tích hợp chức năng thanh toán trực tuyến vào các website và ứng dụng. Người dùng có thể thực hiện các giao dịch mua sắm, thanh toán hóa đơn hoặc quyên góp trực tiếp trên ứng dụng mà không cần chuyển qua nền tảng khác.
Phân tích chỉ số báo cáo
API từ Google Analytics, Firebase, hoặc Mixpanel giúp thu thập và phân tích dữ liệu người dùng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi người dùng, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Hiểu API là gì và biết cách ứng dụng nó sẽ mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp
Thương mại điện tử
API giúp kết nối và tích hợp các dịch vụ trong thương mại điện tử, như quản lý sản phẩm, giỏ hàng, đơn hàng, và thanh toán. Các nền tảng như Shopify, WooCommerce cung cấp API để các nhà phát triển tạo các ứng dụng hoặc tích hợp tính năng mới vào cửa hàng trực tuyến.
Dịch vụ đám mây và lưu trữ
Các dịch vụ đám mây như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, Google Cloud Platform (GCP) thông qua API cho phép các ứng dụng truy cập và quản lý tài nguyên trên đám mây. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp triển khai, mở rộng và quản lý hệ thống của họ dễ dàng.
Ứng dụng ngành tài chính
Các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp API để các ứng dụng fintech có thể truy cập và xử lý dữ liệu tài chính như số dư, giao dịch, và thông tin tài khoản. Ví dụ, các ứng dụng ví điện tử và quản lý tài chính cá nhân sử dụng API để kết nối với hệ thống ngân hàng.
Trên đây, Đức Tín Group đã tổng hợp tất cả nhưng thông tin giúp bạn hiểu rõ API là gì và cách API tác động nhiều phương diện khác nhau của cuộc sống. Có thể thấy, API là công cụ hiệu quả hỗ trợ phát triển phần mềm mà doanh nghiệp nên tích hợp sử dụng càng sớm càng tốt.
Các tin liên quan