2024-11-01 04:10:18

Surname là gì? Hướng dẫn sử dụng surname một cách chính xác

Trong thời đại công nghệ và giao lưu quốc tế, việc đăng ký tài khoản trên các trang web nước ngoài hoặc điền vào các biểu mẫu tiếng Anh đã trở nên phổ biến. Khi thực hiện những thao tác này, chúng ta thường gặp phải các trường thông tin Surname, First Name và Middle Name khiến nhiều người bối rối, đặc biệt là người dùng Việt Nam. Vậy surname là gì? Để tránh những sai sót trong điền thông tin cá nhân, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm Surname và cách sử dụng nó chính xác trong từng tình huống.

1. Surname là gì?

Nhiều người thắc mắc surname trong tiếng Anh là gì. Từ này được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “Họ” của một người - hay cũng thường được gọi với hai từ là Last Name hoặc Family Name. Tuy nhiên so với hai từ này, surname ít được dùng hơn nên nhiều người còn cảm thấy xa lạ.

Như vậy, surname là gì trong tiếng Anh chính là thành phần đại diện cho gia đình, dòng họ mà cá nhân đó thuộc về và thường được đặt sau tên riêng (first name). Cụ thể, trong tên “John Smith”Smith” là surname, nghĩa là họ của John, còn “John” là tên riêng. 

Ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Anh, Mỹ, Canada, surname thường có vai trò quan trọng trong việc phân biệt dòng họ và gia đình. Ngay cả khi tên riêng giống nhau, người ta vẫn có thể nhận diện nhờ surname. Ví dụ như giữa “John Smith” và “John Johnson”. Như vậy, khi nhắc đến surname là gì, chúng ta hiểu rằng đây là yếu tố đại diện cho gia đình và nguồn gốc của người đó.

Surname là gì, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là họ của một người

Surname là gì, được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là họ của một người

2. Phân biệt giữa Surname và các thành phần tên khác trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn surname là gì, chúng ta cần so sánh surname với các phần tên khác, bao gồm First Name và Middle Name.

 

First Name là gì?

Middle Name là gì?

Định nghĩa

First Name là tên riêng của mỗi người và được dùng để phân biệt một cá nhân cụ thể trong gia đình.

First Name là thành phần tên đầu tiên (trong tiếng Anh) hay đặt cuối cùng trong tên tiếng Việt.

First Name là tên người đó được gọi hàng ngày và thường thể hiện bản sắc cá nhân.

Middle Name (Tên đệm) là phần tên nằm giữa First Name và Surname. 

Middle Name có thể giúp tạo điểm nhấn hoặc thể hiện đặc trưng văn hóa, nhưng không phải quốc gia nào cũng sử dụng Middle Name.

Ví dụ

Ví dụ, trong tên tiếng Anh Anna Marie Johnson thì Anna là First Name.

Trong tên tiếng Việt: Bùi Phương Nga thì Nga chính là First Name.

Trong tên người Việt Nam: Bùi Phương Nga thì Phương chính là Middle Name.

3. Tại sao cần hiểu rõ surname là gì khi điền thông tin quốc tế?

Việc hiểu rõ surname là gì giúp chúng ta tránh được nhiều sai sót khi điền thông tin cá nhân trên các biểu mẫu hoặc hồ sơ quốc tế. Một số lý do quan trọng bao gồm:

Lưu ý điền đúng Surname trong các biểu mẫu quốc tế

Lưu ý điền đúng Surname trong các biểu mẫu quốc tế

Đảm bảo đúng thứ tự tên họ

Ở phương Tây, cách viết tên thường theo thứ tự Tên - Họ. Trong khi tại Việt Nam, thứ tự lại là Họ - Tên đệm - Tên. Khi điền vào biểu mẫu tiếng Anh, nếu chúng ta không hiểu surname nghĩa là gì, có thể sẽ điền sai thứ tự, gây nhầm lẫn khi tài khoản hoặc thông tin cá nhân của bạn được xử lý.  

Tránh nhầm lẫn giữa tên và họ

Tên (first name) và họ (surname) trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng để nhận diện cá nhân. Do đó, việc nhầm lẫn giữa tên và họ có thể gây ra những khó khăn khi xác nhận tài khoản, nhận diện thông tin cá nhân hoặc trong các giao dịch tài chính.

Xem thêm: Last name là gì? Cách hiểu đúng về họ và tên trong tiếng Anh

4. Cách điền Surname trong biểu mẫu quốc tế

Sau khi hiểu surname là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng nó khi điền vào các biểu mẫu quốc tế. Thông thường, bạn sẽ thấy các trường thông tin như sau:

Hướng dẫn cách điền họ surname chính xác

Hướng dẫn cách điền họ surname chính xác

  • First Name: Điền tên riêng của bạn.
  • Middle Name: Nếu có tên đệm, bạn có thể điền vào đây.
  • Surname (Last Name): Điền họ của bạn vào phần này.

Ví dụ, nếu bạn có tên là Nguyễn Phương Nga, bạn sẽ điền như sau:

  • First Name: Nga
  • Middle Name: Phương
  • Surname: Bùi

Đặc biệt, với những biểu mẫu tiếng Anh không có phần Middle Name, bạn có thể bỏ qua tên đệm để tránh nhầm lẫn, hoặc điền Phương Nga vào ô First Name. Việc điền đúng và đủ giúp đảm bảo thông tin cá nhân của bạn được xác nhận một cách chính xác.

5. Những lưu ý khi điền Surname trên biểu mẫu tiếng Anh

Hiểu surname là gì bạn cần để điền đúng và tránh nhầm lẫn tên của bản thân vào các biểu mẫu tiếng Anh. Cụ thể, bạn nên lưu ý các điểm sau:

Điển surname cần lưu ý những gì?

Điển surname cần lưu ý những gì?

Đọc kỹ yêu cầu: Đôi khi, các mẫu đơn sẽ sử dụng cụm từ Last Name thay vì Surname. Vì vậy bạn cần chú  ý để điền đúng họ vào trong mục này.

Tránh nhập nhầm lẫn First Name và Surname: Như đã phân tích phần trên, ở Việt Nam, thứ tự là Họ - Tên đệm - Tên nhưng trong tiếng Anh là Tên - Tên đệm - Họ. Vì thế, cần chắc chắn điền đúng họ vào trường Surname hoặc Last Name.

Viết chính xác như trong giấy tờ: Đối với biểu mẫu quan trọng như visa, hồ sơ du học hoặc giấy tờ tùy thân, bạn hãy đảm bảo điền chính xác họ của bạn như trong hộ chiếu hoặc giấy tờ công dân để tránh rắc rối sau này.

6. Surname có tác động thế nào đến giao tiếp quốc tế?

Hiểu rõ surname là gì không chỉ giúp bạn điền thông tin cá nhân chính xác mà còn có vai trò quan trọng trong giao tiếp. Ở nhiều quốc gia phương Tây, người ta thường gọi nhau bằng Surname hay còn được gọi là Last Name để thể hiện sự tôn trọng, đặc biệt trong môi trường công việc. 

Ví dụ, khi mới gặp gỡ trong môi trường công sở, đồng nghiệp có thể gọi bạn là Mr. Smith thay vì gọi tên riêng ngay lập tức. Điều này khác biệt với văn hóa Á Đông, nơi chúng ta thường gọi nhau bằng tên. Vì vậy, việc hiểu surname là gì cũng giúp bạn thích nghi tốt hơn với phong cách giao tiếp quốc tế và tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Như vậy bài viết trên của Đức Tín Group đã giúp bạn hiểu rõ surname là gì. Hy vọng qua những thông tin chia sẻ này đã giúp bạn đọc điền chính xác các giấy tờ hồ sơ quốc tế hay tự tin giao tiếp thường ngày với người nước ngoài.