Thông tin chuyên ngành
2024-08-09 08:40:16
Chức năng quản trị là gì? 4 Chức năng quản trị doanh nghiệp hiệu quả
Chức năng quản trị đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động suôn sẻ và thành công của một tổ chức. Vậy chức năng quản trị là gì, đâu là những chức năng quản trị quan trọng trong doanh nghiệp? Vậy nội dung bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về chức năng quản trị - điều mang tính cốt lõi của mỗi doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh.1. Chức năng quản trị là gì?Chức năng quản trị là tập hợp các hoạt động quản lý cơ bản và quan trọng trong tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu và nhiệm vụ được đề ra. Chức năng này bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng như hoạch định (planning), tổ chức (organizing), lãnh đạo (leading), và kiểm soát (controlling). Mỗi chức năng quản trị này đóng góp một vai trò quan trọng không thể thiếu để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của doanh nghiệp.Chức năng quản trị là gì trong doanh nghiệp?2. Tìm hiểu 04 chức năng quản trị doanh nghiệp hiệu quảChức năng quản trị trong doanh nghiệp không chỉ là một bộ máy hoạt động mà là hệ thống hỗ trợ quan trọng giúp các bộ phận và nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ cốt lõi của họ, góp phần quan trọng vào sự hiệu quả, năng suất và thành công tổng thể của tổ chức.Dưới đây là 04 chức năng quản trị quan trọng mà mọi tổ chức cần phải hiểu rõ:2.1. Chức năng hoạch địnhHoạch định là chức năng đề cập đến quá trình thiết lập mục tiêu và chiến lược dài hạn của tổ chức. Nó bao gồm việc phân tích môi trường nội và ngoại bộ, dự đoán các xu hướng và thách thức, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Quá trình này cũng bao gồm việc phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố mạnh yếu, cơ hội và mối đe dọa của tổ chức.Chức năng hoạch định đòi hỏi nhà quản trị phải có cái nhìn tổng thể về các mục tiêuCác yếu tố chính của chức năng hoạch định:Thiết lập mục tiêu chung: Việc đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường và phù hợp với sứ mệnh và chiến lược tổng thể của công ty là bước đầu tiên trong quá trình hoạch định.Phân tích môi trường: Đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố thị trường, mức độ cạnh tranh có thể làm thay đổi chính sách, chủ trương của doanh nghiệp.Phân tích SWOT: Phân tích SWOT giúp tổ chức đánh giá được các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa, từ đó đưa ra chiến lược phát triển phù hợp.Phát triển chiến lược: Dựa trên việc phân tích và đánh giá, các chiến lược được phát triển nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra, bao gồm cách tiếp cận thị trường, phát triển sản phẩm và dịch vụ, cũng như mở rộng quy mô hoạt động.Phân bổ nguồn lực: Xác định và phân bổ các nguồn lực cần thiết như tài chính, nhân sự, công nghệ và thiết bị để đảm bảo thực hiện thành công chiến lược đã đề ra.Vai trò của chức năng hoạch định:Trong chức năng quản trị thì chức năng hoạch định đóng vai trò then chốt trong việc định hướng cho hoạt động kinh doanh của tổ chức. Lập các kế hoạch xử lý hiệu quả các nguồn lực thực tại trong doanh nghiệp như tài chính, nhân sự,... Bên cạnh đó, chức năng này cũng quan trọng trong việc lập kế hoạch kinh doanh để phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu lợi nhuận.Như vậy, trong chức năng quản trị thì hoạch định là trọng tâm trong việc quản lý hiệu quả và hướng dẫn quyết định ở mọi cấp bậc trong tổ chức. Nó giúp xác định rõ ràng đích đến và mục tiêu dài hạn, từ đó tăng cường hiệu quả phân bổ nguồn lực phù hợp với những biến động trong môi trường kinh doanh.2.2. Chức năng tổ chứcChức năng tổ chức trong chức năng quản trị doanh nghiệp là trụ cột quan trọng đối với việc tổ chức và vận hành doanh nghiệp để đáp ứng các mục tiêu chung của doanh nghiệp. Tổ chức doanh nghiệp là việc trang bị đầy đủ các nguồn tài nguyên như máy móc, nguồn vốn, nhân lực và vật liệu để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động suôn sẻ.Chức năng tổ chức thường được thực hiện bởi các cấp quản lý, chức năng này đòi hỏi các cấp lãnh đạo phân phối quyền và trách nhiệm cho từng bộ phận và cá nhân theo từng nhu cầu công việc.Chức năng tổ chức khuyến khích nhân viên tham giaCác yếu tố quan trọng của chức năng tổ chức:Cơ cấu tổ chức: Bao gồm việc phân cấp và lập các kênh liên lạc. Phân loại cơ cấu trúc phổ biến doanh nghiệp bao gồm cấu trúc chức năng, cấu trúc bộ phận, cấu trúc ma trận và cấu trúc phẳng.Phân công lao động: Xác định rõ vai trò công việc, mô tả công việc và ủy quyền nhiệm vụ cụ thể để tối ưu hóa sử dụng nguồn lực và chuyên môn.Văn hóa tổ chức: Bao gồm những chuẩn mực, giá trị và niềm tin được chia sẻ, ảnh hưởng đến hành vi, mối quan hệ và môi trường làm việc tổng thể.Phát triển tổ chức: Đề cập đến việc phát triển khả năng lãnh đạo, đào tạo nhân viên, quản lý tài năng và lập kế hoạch kế nhiệm.Vai trò của chức năng tổ chức:Chức năng tổ chức trong chức năng quản trị cung cấp khung hoạt động hiệu quả, giúp doanh nghiệp xác định cấu trúc tổ chức, phân phối quyền hạn, trách nhiệm và nhiệm vụ. Nó cũng thúc đẩy chia sẻ thông tin, tạo môi trường nội bộ gắn kết và tạo điều kiện cho việc tích hợp các nỗ lực nhằm đạt được mục tiêu chung.Theo quy luật Pareto, khoảng 20% nhân sự có thể tạo ra đến 80% kết quả, trong khi 20% sự cố lại có thể xuất phát từ 80% nhân sự còn lại. Điều này cho thấy, nếu nhà quản trị không thực hiện tốt chức năng tổ chức và mắc nhiều sai sót khi phân công công việc, thì sẽ không thể tối ưu hóa được toàn bộ hoạt động.Hơn nữa, chức năng tổ chức còn khuyến khích giao tiếp cởi mở, cộng tác, đổi mới và sự tham gia của nhân viên, từ đó nâng cao năng suất, thu hút và giữ chân nhân tài, tăng cường sự bền vững của doanh nghiệp.2.3. Chức năng lãnh đạoChức năng lãnh đạo trong 4 chức năng quản trị là gì, đây không chỉ đơn thuần là việc chỉ huy và động viên nhân sự, mà còn là quá trình phối hợp và thúc đẩy các tài nguyên trong tổ chức để đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra. Nhà quản trị ở đây phải sử dụng các phẩm chất lãnh đạo như tầm nhìn chiến lược, cảm hứng và khả năng đặt ra mục tiêu để hướng dẫn nhân viên và động viên họ vượt qua các thử thách và đạt được hiệu suất tối đa.Chức năng lãnh đạo với sự phối hợp công việc nhanh hơn trong doanh nghiệpChức năng lãnh đạo bao gồm nhiều yếu tố cần được kết hợp:Truyền cảm hứng và động viên: Người quản trị không chỉ đơn thuần truyền đạt yêu cầu mà còn phải tạo ra một ý thức chung về giá trị của công việc. Bằng cách đặt kỳ vọng cao và cung cấp hỗ trợ và công nhận, họ khuyến khích sự tham gia tích cực và nâng cao năng suất của nhân viên.Quản lý hiệu suất: Người quản trị cần đặt ra các chỉ tiêu về hiệu suất rõ ràng, cung cấp thông tin phản hồi, hỗ trợ để nhân viên có thể cải thiện hiệu suất cá nhân và tập thể. Ngoài ra, việc tham gia vào các hoạt động phát triển chuyên nghiệp cũng là một phần không thể thiếu để duy trì và nâng cao năng lực tổ chức.Vai trò của chức năng lãnh đạo:Người quản trị cần có chức năng quản trị là lãnh đạo để có tầm nhìn rõ ràng cho doanh nghiệp, đảm bảo rằng tầm nhìn này kích thích sự phát triển trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp tổ chức không ngừng tiến bước và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.Bằng cách thúc đẩy sự hợp tác một cách mượt mà và hiệu quả giữa các bộ phận, nhà quản trị giúp tăng cường khả năng đạt được các kết quả tốt nhất cho tổ chức. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được mục tiêu chung.Nhà quản trị không chỉ đặt ra các chuẩn mực và giá trị mà còn xây dựng những kỳ vọng đúng mực về hành vi, phản ánh tầm nhìn và mục tiêu chiến lược của tổ chức. Từ đó, một môi trường làm việc tích cực và có đạo đức được thúc đẩy, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và thành công lâu dài.2.4. Chức năng kiểm soátChức năng kiểm soát tập trung vào việc giám sát, đánh giá và điều chỉnh các hoạt động của tổ chức để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và phù hợp với các kế hoạch, tiêu chuẩn và mục tiêu đã đề ra trước đó.Khi thực hiện chức năng này, nhà quản trị phải xác định và thiết lập các tiêu chuẩn và chỉ tiêu hiệu suất, sau đó đo lường và so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn này. Những sai khác nếu có sẽ được phân tích và các biện pháp điều chỉnh sẽ được áp dụng để đảm bảo hoạt động hiệu quả hơn.Tuy nhiên, chức năng kiểm soát không chỉ nằm ở khối quản lý mà còn yêu cầu nhân viên tự giám sát và đánh giá lại công việc của họ để đảm bảo chất lượng và hoàn thành đúng thời hạn.Chức năng kiểm soát theo dõi và tối ưu hóa quy trình hoạt độngChức năng kiểm soát bao gồm các yếu tố chính sau:Thiết lập tiêu chuẩn hoạt động: Đây là bước quan trọng nhằm xác định các tiêu chuẩn và mục tiêu cụ thể cho từng hoạt động của tổ chức.Đo lường hiệu suất: Thực hiện thu thập dữ liệu, quan sát trực tiếp, sử dụng các chỉ số báo cáo để đánh giá hiệu suất thực tế, đo lường hiệu suất công việc cụ thể.So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn: Bước này giúp phát hiện và phân tích sự khác biệt giữa hiệu suất thực tế và các tiêu chuẩn đề ra, từ đó đưa ra các giải pháp cải tiến hiệu quả.Quản lý rủi ro: Bảo đảm rằng tổ chức tuân thủ các luật, quy định và chính sách, cũng như xác định và quản lý các rủi ro để giảm thiểu các tác động tiêu cực.Vai trò của chức năng kiểm soát trong quản trị:Chức năng kiểm soát giúp tổ chức duy trì sự liên kết giữa các hoạt động và mục tiêu chiến lược. Nó giúp các nhà quản lý theo dõi và tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều hướng đến việc đạt được các kế hoạch và tiêu chuẩn đã đề ra.Tóm lại, chức năng kiểm soát không chỉ đơn giản là quản lý mà còn là một công cụ quan trọng giúp tổ chức thích nghi và phát triển trong môi trường kinh doanh ngày nay đầy biến động và thay đổi.3. Mối quan hệ giữa 4 chức năng quản trị trong doanh nghiệpNhững chức năng quản trị không chỉ đơn thuần là những công việc được thực hiện mà chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nên một cơ cấu hoạt động toàn diện và có hệ thống.Bằng cách phối hợp chặt chẽ và tương tác mật thiết với nhau, các chức năng này không chỉ hỗ trợ mà còn bổ sung lẫn nhau, từ việc hoạch định chiến lược đến tổ chức bộ máy và lãnh đạo, đến việc kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.4 chức năng quản trị có mối liên hệ mật thiết với nhauQuy trình quản trị luôn phải bao gồm đầy đủ 4 bước chức năng để đạt được hiệu quả. Mỗi chức năng trong quản trị đều có sự liên kết mật thiết đến các chức năng còn lại.Đầu tiên, hoạch định là bước đầu tiên của quá trình. Tất cả các quy trình trong doanh nghiệp đều cần có hoạch định chiến lược, mục tiêu cụ thể và rõ ràng để công việc đi theo đúng hướng.Tiếp theo là chức năng tổ chức trong chức năng quản trị thường diễn ra ngay sau bước hoạch định. Bước này cho thấy cách tổ chức hoạt động doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu, chiến lược đã được hoạch định từ trước.Chức năng lãnh đạo đóng vai trò quan trọng bằng cách chỉ huy, phối hợp và động viên để thực hiện được những mục tiêu đã hoạch định từ trước.Cuối cùng là chức năng kiểm soát, là bước cuối cùng trong quản trị, giúp giám sát và đánh giá các hoạt động đã diễn ra để đảm bảo chúng đang diễn ra theo hướng đã hoạch định.Nhờ vào vòng lặp của quá trình thực hiện 4 chức năng quản trị là gì này, tổ chức có thể linh hoạt và nhanh chóng thích nghi với môi trường kinh doanh đầy biến động. Đồng thời đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được thực hiện một cách hiệu quả nhất, đáp ứng được nhu cầu của thị trường và giữ vững sự phát triển và thành công bền vững.4. Đâu là chức năng quản trị quan trọng nhất?Mỗi chức năng quản trị đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của tổ chức. Chức năng hoạch định (Planning) đặt ra kế hoạch và mục tiêu, cung cấp hướng dẫn cho các hoạt động tương lai của tổ chức. Nó giúp xác định đường đi chiến lược và phòng ngừa rủi ro, đảm bảo sự nhất quán và tiến độ trong công việc.Tuy nhiên, tổ chức (Organizing) cũng vô cùng quan trọng trong chức năng quản trị. Tổ chức là quá trình phân bổ nguồn lực, tài nguyên và thiết lập cấu trúc tổ chức để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Nó bao gồm sắp xếp công việc, phân chia trách nhiệm và thiết lập quan hệ giữa các phòng ban và cá nhân trong tổ chức.Ngoài ra, thúc đẩy tinh thần và hiệu quả làm việc của nhân viên thì chức năng lãnh đạo (Leading) cũng đóng vai trò quan trọng. Trong chức năng quản trị, lãnh đạo không chỉ đơn thuần là chỉ huy mà còn động viên, định hướng cho nhân viên. Sự lãnh đạo hiệu quả, tài tình của nhà quản trị giúp đảm bảo công việc đúng tiến độ, cũng như tạo một môi trường làm việc tích cực hơn.Cuối cùng, chức năng kiểm soát cung cấp thông tin phản hồi về hiệu suất thực tế so với các mục tiêu đã đề ra, giúp ban lãnh đạo điều chỉnh kế hoạch và chiến lược kịp thời, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu hiệu quả và bền vững.Trong tổng thể, quan trọng nhất là sự tương tác và cân bằng giữa các chức năng quản trị. Mỗi chức năng đều có ảnh hưởng và đóng góp riêng biệt vào sự thành công chung của tổ chức. Sự phối hợp hài hòa giữa 4 chức năng quản trị hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát giúp tối ưu hóa nguồn lực, đảm bảo doanh nghiệp luôn hoạt động hướng về mục tiêu chung.5. Những lưu ý khi áp dụng 04 chức năng quản trị trong doanh nghiệpKhi áp dụng 4 chức năng quản trị vào trong doanh nghiệp, có một số điều cần lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và thành công trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là các lưu ý cần chú ý:Hoạch định (Planning):Chọn mục tiêu rõ ràng: Xác định và thiết lập mục tiêu cụ thể, rõ ràng và khả thi để định hướng hoạt động của doanh nghiệp.Lập kế hoạch chi tiết: Phát triển các kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu đã đề ra, bao gồm tài nguyên cần thiết, thời gian và bước đi cụ thể.Tổ chức (Organizing):Phân bổ tài nguyên hợp lý: Trong chức năng quản trị, tổ chức đảm bảo sự phân phối hiệu quả của nhân lực, vật chất và tài chính để các hoạt động được thực hiện một cách suôn sẻ.Xây dựng cấu trúc tổ chức chặt chẽ: Thiết lập các quy trình, nhiệm vụ và trách nhiệm rõ ràng cho từng phòng ban, bộ phận và cá nhân để có sự phối hợp hiệu quả khi làm việc.Lãnh đạo (Leading):Động viên và truyền cảm hứng: Lãnh đạo bằng sự gương mẫu, động viên nhân viên và khuyến khích họ đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức.Thúc đẩy sự phát triển chuyên nghiệp: Hỗ trợ nhân viên phát triển kỹ năng và nâng cao năng lực để đáp ứng các thách thức và cơ hội mới.Kiểm soát (Controlling):Giám sát và đánh giá: Thực hiện theo dõi và đánh giá các hoạt động để đảm bảo chúng đang diễn ra theo kế hoạch và đáp ứng được các tiêu chuẩn đã đặt ra.Điều chỉnh và cải tiến: Nếu cần thiết, thực hiện điều chỉnh kế hoạch và hoạt động để giải quyết các vấn đề phát sinh và tối ưu hóa hiệu quả công việc.Việc sử dụng đồng thời và có kế hoạch các chức năng quản trị giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh khắc nghiệt. Hoạch định cung cấp nền tảng chiến lược, tổ chức tối ưu hóa nguồn lực và lãnh đạo truyền cảm hứng cho nhân viên. Chức năng kiểm soát giúp giám sát và đánh giá hiệu quả công việc, kịp thời phát hiện và có hướng khắc phục vấn đề.Chức năng quản trị là trụ cột của một tổ chức, đảm bảo sự hài hòa và hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh. Với vai trò toàn diện và quan trọng của mình, Đức Tín Group hy vọng bạn áp dụng hiệu quả 4 chức năng quản trị, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thử thách và cạnh tranh hiện nay.2024-08-09 07:31:47
Onboarding là gì? Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp
Onboarding là một khái niệm quan trọng trong các doanh nghiệp hiện đại, đánh dấu sự bắt đầu của một hành trình quan trọng - sự hội nhập nhân sự mới vào tổ chức. Để thực hiện Onboarding thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và chặt chẽ, kết hợp sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Vậy để hiểu rõ Onboarding là gì và làm thế nào để triển khai một chương trình Onboarding hiệu quả, hãy cùng theo dõi nội dung bài viết sau đây.Onboarding là quy trình hội nhập nhân sự mới vào doanh nghiệp1. Onboarding là gì?Onboarding là quá trình giúp nhân sự mới hòa nhập vào một tổ chức, doanh nghiệp. Nhân viên mới sẽ được giới thiệu vào công ty, gặp gỡ, làm quen với doanh nghiệp, các thành viên trong nhóm, người hướng dẫn để nhanh chóng bắt kịp công việc. Đây là quá trình đầu tiên mà doanh nghiệp có thể xây dựng lòng tin với nhân viên mới, giúp giữ chân nhân sự tốt hơn.Sau khi hoàn thành quá trình Onboarding, nhân viên mới sẽ có thêm hiểu biết về công ty, công việc và trách nhiệm của họ. Điều này giúp họ sẽ nhanh chóng hòa nhập, hiệu quả công việc cũng càng được nâng cao, góp phần tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp. 2. Onboarding process là gì?Onboarding process là một quá trình bao gồm: Nhân viên hoàn thành quy trình tuyển dụng nhân sự ban đầu; tìm hiểu về cơ cấu tổ chức, văn hóa, sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp; bước đầu làm quen với các thành viên nhóm, người quản lý; được bàn giao trang thiết bị làm việc, tài khoản đăng nhập vào hệ thống doanh nghiệp.Onboarding Process sẽ khác nhau từng doanh nghiệp, chủ yếu do không có sự tương đồng về quy mô tuyển dụng và thủ tục làm việc. Đối với một số tổ chức, Onboarding process bao gồm một hoặc hai ngày hoạt động hoặc có thể kéo dài một hoặc nhiều tháng.Một trong những lý do để nhân sự quyết định có tiếp tục đồng hành và gắn bó với doanh nghiệp đó hay không chính là ấn tượng ngày đầu làm việc. Do đó, Onboarding process được coi là nền móng cho sự gắn kết nhân sự và doanh nghiệp.3. Điểm khác biệt giữa HR Onboarding và Customer OnboardingHR Onboarding và Customer Onboarding đều là những quá trình quan trọng trong việc tích hợp người mới vào một tổ chức hay mối quan hệ kinh doanh. Tuy nhiên, mục tiêu, quy trình và phương pháp của chúng có nhiều điểm khác biệt. Cụ thể, dưới đây là sự khác nhau giữa HR Onboarding và Customer Onboarding:HR Onboarding:Định nghĩa: HR Onboarding là quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập vào tổ chức, hiểu rõ về văn hóa công ty, nhiệm vụ công việc và các quy định cần thiết để bắt đầu làm việc hiệu quả.Mục tiêu: HR Onboarding giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái, cung cấp các thông tin cần thiết để họ hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng. Quy trình này đảm bảo nhân viên mới có đủ thiết bị và tài nguyên để có thể làm việc hiệu quả, đồng thời giúp họ hiểu và đồng ý với văn hóa của công ty.Customer Onboarding:Định nghĩa: Customer Onboarding là quá trình hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng mới để họ hiểu rõ cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, tạo niềm tin và mối quan hệ bền vững với khách hàng.Mục tiêu: Customer Onboarding giúp khách hàng mới hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả, tạo ra trải nghiệm tích cực ngay từ đầu để giữ chân khách hàng. Quy trình này đảm bảo khách hàng cảm thấy được hỗ trợ và hài lòng với quyết định của mình, đồng thời tăng cường mối quan hệ giữa khách hàng và công ty, thúc đẩy sự trung thành.HR Onboarding và Customer Onboarding đều có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tích cực và bền vững, dù là với nhân viên hay khách hàng. Mặc dù có nhiều điểm khác biệt nhưng cả hai quá trình này đều đảm bảo sự thành công và hài lòng của các bên liên quan.Về cơ bản, HR Onboarding được coi là quy trình trước của Customer Onboarding. Nghĩa là doanh nghiệp sẽ làm mẫu trước để nhân viên có được trải nghiệm và kiến thức tốt nhất truyền đạt đến khách hàng. Điều này giúp việc chăm sóc khách hàng trở nên tốt hơn, đảm bảo khách hàng không chuyển sang bên đối thủ trong quá trình trải nghiệm dịch vụ.4. Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệpĐể triển khai một quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp, cần phải xây dựng một kế hoạch chi tiết và toàn diện, đảm bảo rằng nhân viên mới được hướng dẫn và hỗ trợ một cách tối ưu từ khi bắt đầu công việc. Dưới đây là các bước cụ thể để tạo ra một quy trình Onboarding hiệu quả:Giai đoạn đầu tiên của quy trình Onboarding vào doanh nghiệpChuẩn bị trước khi nhân viên mới gia nhậpQuy trình Onboarding bắt đầu từ khi ứng viên chấp nhận lời mời làm việc. Mục tiêu của giai đoạn này là giúp ứng viên hiểu rõ hơn về công ty, văn hóa doanh nghiệp và vai trò của họ trong tổ chức, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ lao động hiệu quả và bền vững.Các hoạt động mà doanh nghiệp nên chuẩn bị trong giai đoạn trước khi nhân viên mới nhận việc là bao gồm:Gửi email chào mừng:Bước đầu tiên quan trọng là gửi email chào mừng cùng thông tin chi tiết về công ty. Email tạo ấn tượng đầu tiên, cung cấp một cái nhìn tổng quan về công ty, giúp ứng viên chuẩn bị tâm lý và vật chất cho những ngày làm việc đầu tiên.Chuẩn bị các thủ tục hành chính:Hợp đồng lao động, thẻ nhân viên và các giấy tờ liên quan khác là các thủ tục hành chính cần thiết cho nhân viên mới. Phòng nhân sự cần chuẩn bị và hoàn tất các thủ tục này trước ngày làm việc đầu tiên của nhân viên mới để đảm bảo sự suôn sẻ khi nhân viên làm việc.Cung cấp thông tin về công việc:Nhân viên mới cần được cung cấp thông tin chi tiết về công việc, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu cụ thể. Thông tin này có thể được trình bày dưới dạng tài liệu hoặc qua các buổi giới thiệu trực tiếp. Hiểu rõ những gì được mong đợi từ mình, nhân viên mới sẽ tự tin hơn và có sự chuẩn bị tốt hơn cho ngày làm việc đầu tiên.Nhân viên mới thường có một số vấn đề thực tế hàng ngày như vị trí gửi xe và quy định trang phục. Hãy giải đáp đầy đủ những vấn đề này có thể giúp họ cảm thấy yên tâm và chuẩn bị tốt hơn. Sự chú trọng vào chi tiết nhỏ này cũng giúp nhân viên mới cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ phía công ty.Bằng cách chuẩn bị giai đoạn trước ngày đầu tiên nhân viên mới đi làm này giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón, nhận thấy bản thân thật sự có giá trị. Điều này tạo thiện cảm lớn ngay từ những ngày đầu tiên.Ngày đầu tiên nhân viên làm việcTrong quy trình chào đón nhân viên mới vào ngày làm việc đầu tiên là giai đoạn thứ hai. Trong giai đoạn này, nhân viên mới vẫn còn xa lạ với môi trường làm việc, các đồng nghiệp và cách thức thực hiện công việc hàng ngày. Do đó, việc cung cấp định hướng là cực kỳ quan trọng để giúp họ nhanh chóng thích nghi và bắt đầu làm việc một cách hiệu quả.Các hoạt động cần thực hiện trong ngày đầu tiên nhân viên làm việc:Phòng nhân sự:Phòng nhân sự có trách nhiệm đón tiếp và giới thiệu nhân viên mới đến các phòng ban khác. Họ sẽ cung cấp thông tin về lịch sử và quá trình phát triển của công ty, sơ đồ tổ chức và giới thiệu nội quy công ty. Ngoài ra, phòng nhân sự cũng phải thu thập đầy đủ các giấy tờ hồ sơ theo quy định của công ty để đảm bảo quy trình tuyển dụng được thực hiện chính xác.Giới thiệu, chào đón nhân viên ngày đầu đến nhận việcNgười quản lý:Người quản lý trực tiếp giới thiệu nhân viên mới với thành viên trong nhóm, cùng chia sẻ các tiêu chuẩn công việc và kỳ vọng. Đây là cơ hội để nhân viên mới làm quen và xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp, đồng thời nhận được sự hỗ trợ ban đầu để họ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.Bạn đồng hành:Một nhân viên kỳ cựu trong nhóm sẽ được chỉ định làm bạn đồng hành của nhân viên mới. Người này sẽ giúp đỡ nhân viên mới trong những ngày đầu tiên, trả lời các câu hỏi hàng ngày và giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức làm việc tại công ty. Điều này tạo cảm giác an toàn và tự tin cho nhân viên mới.Ngày đầu tiên làm việc là cơ hội vàng để doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp, quan tâm và hỗ trợ dành cho nhân viên mới. Bằng cách thực hiện đầy đủ và chu đáo các hoạt động định hướng, công ty giúp nhân viên mới sớm thích nghi, tạo mối quan hệ lao động bền vững.Thực hiện đào tạo nhân viên trong thời gian thử việcGiai đoạn đào tạo chính là yếu tố then chốt trong quy trình Onboarding, đảm bảo nhân viên mới có thể nắm vững được kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt công việc.Các hoạt động cần thực hiện trong chương trình đào tạo giai đoạn này là:Kiến thức về sản phẩm doanh nghiệp:Nhân viên mới cần được trang bị đầy đủ kiến thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, bao gồm các tính năng, lợi ích và đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp họ hiểu rõ cách thức để phục vụ khách hàng được tốt nhất.Hiểu về quy trình vận hành của doanh nghiệp:Nhân viên mới phải nắm vững được quy trình vận hành của doanh nghiệp, ví dụ như quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng hay quy trình sản xuất. Sự hiểu biết này giúp nhân viên tiếp quản và thực hiện công việc mới một cách nhất quán.Cách sử dụng công cụ và phần mềm trong công việc:Đào tạo về cách sử dụng các công cụ và phần mềm cần thiết là rất quan trọng. Nhân viên mới cần được hướng dẫn chi tiết về cách thao tác trên các hệ thống công nghệ mà họ sẽ sử dụng hàng ngày để hoàn thành nhiệm vụ.Bổ sung các kỹ năng mềm cần thiết cho công việc:Bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề cũng cần được rèn luyện. Những kỹ năng này giúp nhân viên mới thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc và làm việc hiệu quả hơn.Giai đoạn đào tạo quan trọng, giúp nhân viên mới sớm có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Doanh nghiệp cần đầu tư thời gian và nguồn lực cho giai đoạn này để đảm bảo rằng nhân viên mới có thể bắt đầu công việc một cách tự tin và hiệu quả.Chuyển sang nhân viên chính thứcGiai đoạn cuối cùng của quy trình Onboarding là bước chuyển đổi từ vai trò nhân viên thử việc sang nhân viên chính thức. Thông thường, giai đoạn này kéo dài từ 2 đến 6 tháng, tùy thuộc vào vị trí và yêu cầu của từng doanh nghiệp.Nhân sự mới cần được hỗ trợ để đạt được mục tiêuTrong giai đoạn chuyển sang nhân viên chính thức, các hoạt động nên thực hiện bao gồm:Cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triểnĐây là thời điểm quan trọng để nhân viên mới phát triển thêm các kỹ năng và kiến thức cần thiết. Doanh nghiệp nên tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các khóa đào tạo, hội thảo và dự án mới. Những cơ hội học hỏi này giúp họ không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn mở rộng mạng lưới chuyên môn, tăng cường sự tự tin và khả năng đóng góp cho tổ chức.Hỗ trợ nhân viên mớiTrong giai đoạn này, nhân viên mới có thể vẫn gặp phải một số khó khăn trong công việc hàng ngày. Vì vậy, nhà quản lý cần hỗ trợ nhân viên mới, giúp họ tư vấn và định hướng cách giải quyết các vấn đề phát sinh để hoàn thành công việc hiệu quả.Đánh giá hiệu suất công việcNhững đánh giá hiệu suất trong giai đoạn thử việc giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp. Việc phản hồi kịp thời và xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng sẽ giúp nhân viên hiểu rõ những kỳ vọng của công ty và biết được mình cần cải thiện những gì để tiến xa hơn trong sự nghiệp.Giai đoạn kết thúc của quy trình Onboarding là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của nhân viên mới, đánh dấu bước chuyển từ vai trò thử việc sang vai trò nhân viên chính thức. Bằng cách cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triển, giúp nhân viên mới phát huy năng lực, giảm tỷ lệ nghỉ việc nên sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp5. Lợi ích khi triển khai Onboarding là gì?Onboarding là một hoạt động quan trọng mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên mới và công ty. Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích khi triển khai Onboarding:Lợi ích thực hiện Onboarding với nhân viên mới:Cảm giác được chào đón:Một quy trình Onboarding tốt giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái ngay từ ngày đầu tiên. Điều này giúp họ giảm bớt lo lắng và dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc mới.Hiểu rõ vai trò bản thân và kỳ vọng:Onboarding cung cấp các thông tin cần thiết về vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng từ công ty. Nhân viên mới sẽ hiểu rõ những gì họ cần làm và mục tiêu họ cần đạt được, giúp họ định hướng công việc một cách hiệu quả.Cung cấp thiết bị và tư liệu làm việc:Nhân viên mới được cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để làm việc hiệu quả, bao gồm phần mềm, tài liệu hướng dẫn và thiết bị làm việc. Điều này giúp họ nhanh chóng bắt nhịp với công việc mới.Hiểu và đồng thuận với văn hóa công ty:Onboarding giúp nhân viên mới hiểu và đồng thuận với văn hóa và giá trị của công ty. Khi nhân viên mới cảm thấy mình là một phần của tổ chức, họ sẽ dễ dàng hòa nhập và làm việc theo những chuẩn mực chung.Lợi ích thực hiện Onboarding cho doanh nghiệp:Giữ chân nhân viên:Một quy trình Onboarding hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhân viên mới và doanh nghiệp, tạo ra sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành. Nhân viên cảm thấy bản thân mình có giá trị và được đánh giá cao sẽ có xu hướng gắn bó với công ty lâu dài.Onboarding hiệu quả giúp giữ chân nhân tài cho doanh nghiệpCải thiện hiệu suất làm việc:Onboarding giúp nhân viên mới nhanh chóng nắm bắt được các quy trình và nhiệm vụ công việc, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc. Khi mức độ công việc đạt hiệu quả ngay từ đầu thì doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu kinh doanh nhanh hơn.Giảm tỷ lệ nghỉ việc:Một chương trình chào đón nhân viên tốt giúp giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên mới. Khi công ty bày tỏ được sự coi trọng với nhân viên thì khả năng nghỉ việc của họ sẽ ít đi, giúp công ty tiết kiệm được thời gian và cả chi phí cho việc tuyển dụng lại.Đảm bảo quy trình làm việc đồng nhất:Hoạt động Onboarding giúp nhân viên mới nắm rõ quy trình và tiêu chuẩn làm việc của công ty. Điều này, đảm bảo sự đồng nhất và nhất quán trong cách thức làm việc. Từ đó, giúp công ty duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và chất lượng.Lợi ích thực hiện Onboarding trong dài hạn:Phát triển nhân tài nội bộ:Onboarding hiệu quả giúp phát hiện và phát triển nhân tài nội bộ, tạo điều kiện cho nhân viên mới phát triển sự nghiệp lâu dài tại công ty. Khi nhân viên có cơ hội phát triển và thăng tiến, họ sẽ gắn bó hơn với tổ chức.Duy trì một văn hóa doanh nghiệp:Onboarding giúp củng cố văn hóa doanh nghiệp bằng cách giới thiệu và nhấn mạnh các giá trị cốt lõi của công ty ngay từ đầu. Một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ sẽ thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.Tăng cường khả năng cạnh tranh:Một quy trình Onboarding chuyên nghiệp và hiệu quả giúp công ty xây dựng hình ảnh thương hiệu tốt trong mắt nhân viên và ứng viên tiềm năng. Điều này tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.Tóm lại, triển khai chương trình Onboarding giúp cho cả nhân viên mới và công ty đạt nhiều lợi ích quan trọng. Bao gồm tạo ra môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất, đến việc xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành. Đầu tư vào một chương trình Onboarding chất lượng sẽ giúp công ty phát triển bền vững và đạt được thành công lâu dài trong việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực.6. Bí quyết giúp doanh nghiệp Onboarding hiệu quảNhư vậy qua những nội dung trên có thể nắm rõ Onboarding là gì, đây chính là cả một quá trình, không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu nhân viên hay những đầu công việc phải làm. Vì thế, các chuyên gia về nhân sự sẽ gợi ý một số cách để giúp doanh nghiệp bạn thực hiện Onboarding hiệu quả hơn:Dùng nhiều hình thức để đón nhân viên mớiĐể có thể giúp tạo ra một ấn tượng tốt ban đầu với nhân viên mới, cần phương pháp Onboarding độc đáo và sáng tạo. Ví dụ như tặng quà, chuẩn bị chút đồ ăn vặt, chơi trò chơi hay tạo cơ hội để nhân viên mới thể hiện bản thân như ca hát,... cũng là một số cách thức gây ấn tượng mạnh mẽ.Đa dạng hình thức Onboarding chào đón nhân viên ngày đầu nhận việcTạo trải nghiệm Onboarding cá nhân hóaThay vì tất cả nhân viên cùng áp dụng chung một quy trình Onboarding thì doanh nghiệp nên tạo ra những trải nghiệm Onboarding cá nhân hóa, phù hợp với vị trí công việc và nhu cầu của từng nhân viên mới. Điều này sẽ giúp nhân viên mới cảm nhận được quan tâm và hỗ trợ tốt hơn.Có kế hoạch đào tạo bài bảnTrong quá trình Onboarding, đào tạo nhân viên là một phần rất quan trọng. Vì thế, doanh nghiệp nên cung cấp các khóa đào tạo bài bản cho nhân viên mới, giúp họ hiểu rõ về công việc và kỹ năng cần thiết để làm việc được tốt nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tạo cơ hội để nhân viên mới thực hành các kiến thức và kỹ năng đã học.Xây dựng kế hoạch, lộ trình phát triển rõ ràngMột lộ trình tương lai rõ ràng có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về bước phát triển và cơ hội thăng tiến trong công việc. Điều này giúp cho nhân viên mới có thể biết được những kiến thức và kỹ năng mà họ cần phát triển để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Một hướng đi rõ ràng, có cơ hội phát triển tại doanh nghiệp thì nhân viên sẽ có động lực và cam kết gắn bó với doanh nghiệp hơn.Lưu ý rằng, lộ trình tương lai cần được xây dựng các mốc thời gian và mục tiêu cụ thể và chi tiết. Doanh nghiệp cũng cần thường xuyên cập nhật lộ trình này để phù hợp với sự thay đổi của công ty và nhu cầu của nhân viên.Khuyến khích nhân viên mới chủ động tham giaKhông chỉ là việc doanh nghiệp cung cấp những thông tin và đào tạo cho nhân viên mới, doanh nghiệp cũng nên khuyến khích sự chủ động tham gia của nhân viên mới vào quá trình Onboarding, giúp nhân viên đưa ra ý kiến thắc mắc để hiểu rõ hơn về công ty và vị trí công việc của mình.Như vậy qua những thông tin Đức Tín Group chia sẻ trên, Onboarding không chỉ đơn giản là một loạt các hoạt động chào đón nhân viên mới mà còn là nền tảng để xây dựng mối quan hệ, đào tạo và phát triển nhân viên. Đầu tư chính xác và kỹ lưỡng vào quy trình Onboarding giúp doanh nghiệp đạt được sự phát triển ổn định và thu hút nhân tài tiềm năng cho sự nghiệp trong tương lai.2024-08-09 06:36:16
Quy tắc 5S là gì? Cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệp hiệu quả
Quy tắc 5S được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng tại nơi làm việc và cũng đang rất phổ biến tại Việt Nam. Bởi khả năng giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất làm việc cũng như giảm lãng phí đối chi phí. Vậy, quy tắc 5S là gì, trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết hơn về mô hình này cũng như cách thực hiện quy trình 5S hiệu quả trong doanh nghiệp.1. Giới thiệu về quy tắc 5S là gì?Quy tắc 5S là một hệ thống các quy chuẩn, quy tắc tổ chức không gian làm việc sạch sẽ, an toàn, để đảm bảo công việc được thực hiện cách hiệu quả và an toàn. Trọng tâm của hệ thống 5S là đảm bảo mọi đồ dùng, tư liệu đều được đặt vào đúng vị trí, giữ cho nơi làm việc luôn sạch sẽ. Điều này giúp mọi người làm việc dễ dàng, nhanh chóng và an toàn hơn.Cụ thể, thuật ngữ 5S trong xây dựng môi trường làm việc xuất phát từ năm từ tiếng Nhật:Seiri - 整理 nghĩa là Sàng lọcSeiton - 整頓 nghĩa là Sắp xếpSeiso - 清掃 nghĩa là Sạch sẽSeiketsu - 清潔 nghĩa là Săn sócShitsuke - 躾 nghĩa là Sẵn sàngQuy tắc 5S là gì - nền tảng cho các hoạt động tăng năng suấtKhi mở rộng và du nhập sang các quốc gia khác thuật ngữ này vẫn giữ tên gọi 5S. Trong tiếng Anh, quy tắc 5S bao gồm:Sort: Sàng lọcStraighten/ Set in Order: Sắp xếpShine: Sạch sẽStandardize: Săn sócSustain: Sẵn sàngMỗi chữ S này đại diện cho một phần của quy trình năm bước không thể tách rời. Tất cả cùng hướng tới mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu quả công việc dựa trên cải tiến môi trường làm việc.Điều này có thể đạt được bằng cách tổ chức, sắp xếp các công cụ và vật liệu được đặt ở vị trí thuận tiện nhất. Không gian nơi làm sẽ được vệ sinh sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp để quá trình làm việc trở nên hiệu quả và an toàn hơn.2. Tìm hiểu quy tắc 5S có nguồn gốc từ đâu?Quy tắc 5S được áp dụng lần đầu tiên tại hãng Toyota Nhật Bản. Với mục tiêu ban đầu là tìm ra câu trả lời cho thắc mắc “Để đảm bảo chất lượng của sửa chữa ô tô, cần phải làm như thế nào?”. Từ đó, quy tắc 5S từ công ty Toyota được ra đời và ứng dụng để tạo ra một môi truờng làm việc với 2 tiêu chí cơ bản:Giữ cho vị trí không gian làm việc sạch đẹp và ngăn nắp.Thay vì cố gắng dọn dẹp nơi làm việc thì trước tiên hãy cố gắng không làm bẩn nó.Không chỉ dừng lại ở không gian làm việc, nguyên tắc 5S của Toyota này còn giúp nhân viên của hãng xây dựng được thói quen làm việc có kỷ luật và có nguyên tắc. Hai yếu tố cũng được coi là nền tảng căn bản đề tăng hiệu suất lao động, đồng thời giảm thiểu đến các tai nạn lao động về mức thấp nhất mà ban lãnh đạo Toyota đề ra.Quy tắc 5S phát triển rất nhanh chóng ra nhiều công ty tại đất nước mặt trời mọc - Nhật Bản. Bởi truyền thống chung của Nhật Bản ở mọi nơi, trong mọi công việc thì người Nhật luôn cố gắng khơi dậy ý thức trách nhiệm cao, tinh thần tự giác, tự nguyện để hoàn thành được tốt công việc được giao.Sau đó, quy tắc 5S được phổ biến sang nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, Singapore, Ba Lan,... Ở Việt Nam thì lần đầu tiên quy tắc 5S được áp dụng vào năm 1993 tại một công ty Vyniko đến từ Nhật Bản.3. Giải thích đầy đủ về quy tắc 5S là gì?Như đã phân tích trên thì tiêu chuẩn 5S là gì? Đây là một quy trình quản lý, sắp xếp môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp để công việc được thực hiện đạt được kết quả cao và hiệu quả nhất. Mỗi một chữ S sẽ đại diện cho một bước của quy trình 5S sau đây:Sàng lọc (Seiri)Trong quy trình 5S, bước đầu tiên chính là sàng lọc. Điều này bao gồm việc xem xét lại tất cả các công cụ, đồ đạc, vật liệu, trang thiết bị,… trong môi trường làm việc. Điều này, xác định được những gì là cần thiết và những gì có thể được loại bỏ. Để thực hiện hiệu quả bước này, doanh nghiệp này có thể tự đặt ra những câu hỏi như sau:Seiri - Sàng lọc là bước đầu tiên để tiến hành quy tắc 5SMục đích của vật dụng này là gì?Lần cuối cùng sử dụng đến vật dụng này là khi nào?Tần suất sử dụng vật dụng, đồ dùng này bao nhiêu?Đối tượng nào sử dụng?Đồ dùng này có thực sự cần đặt ở vị trí này hay không?Trả lời cho tất cả những câu hỏi này sẽ là căn cứ quan trọng để xác định giá trị của từng vật dụng. Không gian làm việc sẽ trở nên tốt hơn khi loại đi các vật dụng không cần thiết, hoặc các vật dụng thường xuyên không sử dụng. Những thứ này sẽ chỉ làm chật chội không gian và làm cản trở hiệu quả làm việc.Cần lưu ý rằng, những nhân viên trực tiếp làm việc trong không gian này chính là người trực tiếp đánh giá vị trí cũng như giá trị của vật dụng. Khi đã xác định danh sách những đồ dùng, vật dụng không thực sự cần thiết, bước tiếp theo là đánh giá và xem xét các giải pháp:Chuyển các vật dụng này sang vị trí hoặc bộ phận khác.Tái chế/ vứt bỏ/ bán những vật dụng này.Di chuyển kho lưu lại.Đối với các trường hợp vật dụng không thể xác định chắc chắn giá trị. Ví dụ một dụng cụ không được sử dụng thời gian gần đây nhưng khả năng cao là cần đến trong tương lai thì có thể áp dụng phương pháp gắn thẻ đỏ (red tagging). Trên đồ dùng này, người dùng sẽ điền một số thông tin cụ thể như: Vị trí - Mô tả chức năng - Tên người sử dụng - Ngày dán thẻ.Sau đó, đồ dùng hay dụng cụ này sẽ được đặt trong “khu vực thẻ đỏ” (red tag area). Nếu sau khoảng thời gian (có thể là 1-2 tháng) mà món đồ này vẫn không cần sử dụng đến thì bạn có thể an tâm loại bỏ nó khỏi không gian làm việc.Sắp xếp (Seiton)Sau khi đã sàng lọc những thứ không cần thiết từ bước 1 thì doanh nghiệp cần sắp xếp lại các vật dụng còn lại sao cho dễ tìm, dễ thấy và thuận tiện khi cần sử dụng. Để làm được điều này thì doanh nghiệp bạn cần giải quyết những câu hỏi sau:Seiton - Sắp xếp giúp cho đồ dùng gọn gàng, dễ tìm thấyKhi nào cần sử dụng đến những đồ dùng hay vật dụng này?Dụng cụ nào thường được sử dụng nhiều nhất?Có cần thiết phải phân loại vật dụng theo nhóm không?Đồ dùng này nên đặt vị trí nào là thích hợp nhất?Với những đồ dùng này, ai (khu vực nào) thường sử dụng nhiều?Để giữ đồ đạc ngăn nắp có cần sử dụng thêm vật dụng chứa không?Ở giai đoạn này, doanh nghiệp nên xác định những đồ dùng nên sắp xếp, đặt ở vị trí nào là hợp lý nhất. Để thực hiện hiệu quả việc này, doanh nghiệp cần tính đến những công việc cần làm, số lần thực hiện, không gian cần thiết để di chuyển,…Sạch sẽ (Seiso)Bước “Sạch sẽ - Seiso” của mô hình 5S tập trung vào việc thường xuyên vệ sinh khu vực làm việc như lau dọn, quét bụi, dọn dẹp, làm sạch bề mặt, bỏ bớt vật dụng,... để giữ gìn nơi làm việc được sạch sẽ, thoải mái khi làm việc.Seiso - Vệ sinh giúp môi trường làm việc được sạch sẽNgoài việc vệ sinh cơ bản khu làm việc thì bước này của quy tắc 5S còn liên quan đến việc thường xuyên bảo trì các thiết bị và máy móc. Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện các những rủi ro, ngăn ngừa sự cố và giúp cho máy móc được vận hành trơn tru hơn, tăng năng suất, hiệu quả công việc.Bước “Sạch sẽ - Seiso” vô cùng quan trọng của quy trình 5S và không chỉ thuộc về trách nhiệm của riêng nhân viên vệ sinh. Tức tất cả nhân viên của doanh nghiệp đều phải làm sạch không gian làm việc của mình mỗi ngày. Bằng cách này, nhân viên phát huy tinh thần tự giác, trách nhiệm trong công việc.Săn sóc (Seiketsu)Khi áp dụng quy tắc 5S trong doanh nghiệp thì một vấn đề ban đầu thường gặp đó là mọi người tham gia rất hào hứng, nhưng rồi sau đó lại chảnh mảng và “đâu lại vào đó”. Do đó, bước Săn sóc (Seiketsu) trong quy tắc 5S này cần phải thực hiện để đảm bảo 3 bước trên là “Sàng lọc - Sắp xếp - Sạch sẽ” được thực hiện hiệu quả.Chính vì vậy, doanh nghiệp nên hệ thống hóa các hoạt động này thành thói quen chung, bằng cách thường lên thời gian biểu, đăng thông tin hướng dẫn và giao cho thành viên chịu trách nhiệm cụ thể làm những gì.Seiketsu - Đưa ra thời gian biểu và nhiệm vụ cho từng thành viênBan đầu, doanh nghiệp nên nhắc nhở nhân viên thường xuyên về quy trình 5S. Theo thời gian, mô hình này sẽ trở thành quy chuẩn chung mà toàn bộ nhân viên cùng tự giác thực hiện, không cần doanh nghiệp phải nhắc nhở.Một số mẹo hữu ích giúp doanh nghiệp có thể hướng dẫn nhân viên thực hiện quy tắc 5S mà không cần phải nhắc nhở như sử dụng bảng hiệu, áp phích, băng đánh dấu sàn… Nhân viên luôn thấy thông báo về quy tắc 5S này và tự giác thực hiện làm theo.Sẵn sàng (Shitsuke)Bước Sẵn sàng (Shitsuke) trong quy tắc 5S tức là doanh nghiệp phải liên tục duy trì các mô hình này và tiến hành cập nhật khi cần thiết. Thực hiện quy trình 5S như một thói quen tự giác, duy trì nề nếp, tác phong và tuân thủ theo đúng quy định tại môi trường làm việc ở mức tốt nhất.Shitsuke - Biến quy tắc 5S trở thành một văn hóa chung trong doanh nghiệpDoanh nghiệp nên áp dụng quy tắc 5S trở thành một chương trình dài hạn, thành một phần của văn hóa doanh nghiệp. Bởi theo thời gian, doanh nghiệp sẽ bắt đầu nhận thấy những kết quả tích cực neus áp dụng thành công quy trình này.4. Những đối tượng nào trong doanh nghiệp nên áp dụng quy tắc 5S?Khi một bộ phận doanh nghiệp bắt đầu thực hiện quy tắc 5S, cấp nhà quản trị và tất cả nhân viên đều cần tham gia. Bằng không, điều này có thể dẫn đến tình trạng lộn xộn mà không ai muốn phải chịu trách nhiệm. Tức thực hiện mô hình 5S không phải việc riêng của một phòng ban hay cá nhân nào, mà tất cả nhân viên của doanh nghiệp đều phải tham gia thực hiện.Khi thực hiện quy trình 5S, một số cá nhân sẽ đóng vai trò quan trọng hơn so với những người khác. Cụ thể, các điều phối viên sẽ phụ trách cài đặt và duy trì dán nhãn 5S, theo dõi các nhiệm vụ cấp trên được giao, hoặc giới thiệu nhân viên mới vào hệ thống này. Điều quan trọng chính là tất cả mọi người nên thực hiện quy trình này, áp dụng vào tổ chức công việc hàng ngày, hàng tuần hay hàng tháng.Một lưu ý cần lưu ý là ban lãnh đạo công ty nên tích cực tham gia vào xây dựng quy trình 5S, đặc biệt khi áp dụng trên quy mô toàn bộ doanh nghiệp. Khi nhân viên thấy cấp trên sẵn sàng tham gia nghiêm túc, họ cũng sẽ có động lực và coi đó là tấm gương để hành động tương tự hơn.5. Lợi ích khi áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpÁp dụng mô hình 5S vào trong tổ chức, doanh nghiệp đem lại nhiều lợi ích quan trọng. Điều này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn góp phần nâng cao tinh thần khi làm việc, điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc. Cụ thể dưới đây là những lý do mà doanh nghiệp nên áp dụng và triển khai sớm quy tắc 5S:Tăng hiệu suất làm việcViệc tổ chức và sắp xếp lại không gian làm việc thông qua quy tắc 5S giúp tăng hiệu suất làm việc, tăng khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng. Cùng với đó, các máy móc, thiết bị sẽ được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ cũng góp phần quan trọng vào việc vận hành trơn tru, nâng cao hiệu suất sử dụng của máy móc.Tăng năng suất công việc khi nhân viên áp dụng hiệu quả quy tắc 5S Giảm đi sự lãng phíMột lợi ích tiếp theo của quy tắc 5S chính là giảm sự lãng phí cho doanh nghiệp. Phương pháp 5S tập trung loại bỏ những thứ không cần thiết và không gian làm việc được duy trì ngăn nắp. Điều này giúp nhân viên tiết kiệm được thời gian tìm kiếm và giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn tài nguyên và nguồn lực.Tạo môi trường làm việc an toànSắp xếp, tạo sự ngăn nắp và gọn gàng trong môi trường làm việc giúp giảm đi nguy cơ tai nạn và thương tích. Việc duy trì sạch sẽ cũng đóng góp vào việc tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho tất cả nhân viên của doanh nghiệp.Nâng cao tinh thần làm việcKhi môi trường, khu vực làm việc được dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng và ngăn nắp thúc đẩy mọi nhân viên tích cực làm việc hơn. Họ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc, điều này cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất công việc.Tăng cường sự tổ chứcViệc áp dụng quy tắc 5S sẽ tạo ra môi trường làm việc có trật tự, nề nếp để dễ dàng quản lý. Các công cụ, thiết bị, tài liệu được đặt đúng vị trí khoa học, giúp tăng cường sự tổ chức hiệu quả.Gắn kết nhân viên lại với nhauKhi thực hiện quy tắc 5S cũng tạo sự gắn bó tất cả nhân viên trong phòng ban hay cả doanh nghiệp. Một không khí làm việc tập thể cởi mở cùng tinh thần làm việc hăng say, đó là những gì mà tiêu chuẩn 5S đem lại cho doanh nghiệp.Nâng cao tinh thần trách nhiệmViệc áp dụng phương pháp 5S thường xuyên vào tổ chức doanh nghiệp giúp nhân viên nâng cao tính tự giác, làm việc có kỷ luật, trách nhiệm. Từ đó, nhân viên tập trung hơn vào công việc và năng suất được tăng lên đáng kể trong doanh nghiệp.Tìm hiểu thêm:Checklist cần thiết: Đừng bỏ lỡ bước nào!Chìa khóa thành công: Hướng dẫn onboarding hiệu quả cho nhân viên mới6. 04 yếu tố để thực hiện thành công nguyên tắc 5SKhi doanh nghiệp muốn thực hiện bất kỳ một mô hình nào, để đạt được thành công và hiệu quả cần dựa vào những yếu tố và nguyên tắc nhất định. Đối với mô hình 5S, khi áp dụng vào doanh nghiệp của mình, bạn nên lưu ý một số yếu tố sau đây để đưa ra các quyết định phù hợp:Ban lãnh đạo đồng tình, hỗ trợSự đồng ý và hỗ trợ của ban lãnh đạo của doanh nghiệp là rất quan trọng khi áp dụng mô hình 5S. Sự cam kết của ban lãnh đạo được coi là kim chỉ nam giúp phương pháp 5S thành công.Thực hiện chương trình đào tạoNgười tham gia cần phải hiểu rõ quy tắc 5S là gì mới có thể thực hiện đúng. Việc doanh nghiệp tiến hành đào tạo cho nhân viên của mình sẽ giúp tiến trình áp dụng quy tắc này đi vào quỹ đạo. Lúc này, mỗi cá nhân, mỗi phòng ban sẽ tự nhận thức và đóng góp những sáng kiến hay cho doanh nghiệp ngày càng hoàn thiện và tốt hơn.Tự nguyện tham giaKhi thực hiện quy tắc 5S, doanh nghiệp không nên bắt ép nhân viên nếu như họ không tự nguyện. Thay vào đó, nên khuyến khích và kích thích nhân viên cùng thực hiện. Khi mọi người có suy nghĩ tích cực về quy tắc 5S là gì thì cũng sẽ có sự tự giác thông qua hành động và lâu dần điều này trở thành một thói quen không cần phải nhắc nhở.Gắn kết các phòng banMô hình 5S yêu cầu sự tham gia đồng bộ của tất cả các cá nhân và bộ phận, tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban. Sự hợp tác này giúp giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả khi cùng thực hiện, triển khai mô hình này.Hướng dẫn cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpMô hình 5S cần được triển khai ở bất kỳ doanh nghiệp nào để để hình thành nề nếp sạch sẽ, gọn gàng, tránh lãng phí thời gian và tiềm lực cho doanh nghiệp. Quy trình thực hiện quy tắc 5S sẽ được áp dụng thực hiện gồm những bước sau:Hướng dẫn cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpBước 1 - Chuẩn bịĐầu tiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị và lên kế hoạch chi tiết để triển khai mô hình 5S hiệu quả. Trong bước này cần xác định rõ nhân sự chịu trách nhiệm về triển khai là ai, Trưởng ban, phó ban, thư ký hay phụ trách ảnh? Bộ phận nào sẽ có nhiệm vụ truyền đạt, giám sát, đào tạo, đánh giá quy trình? Lịch trình thực hiện mô hình 5S khi nào?...Bước 2 - Phát động mô hình 5SPhát động chương trình 5S để tất cả mọi nhân viên trong tổ chức nắm được rõ và tham gia thực hiện đúng. Hãy tuyên truyền chính sách 5S đến nhân viên thông qua hình ảnh, băng rôn, biểu ngữ để họ dễ dàng có khả năng tiếp cận.Bước 3 - Vệ sinh khu vực làm việcẤn định ngày thực hiện tổng vệ sinh; Phân chia vùng, phân công nhóm phụ trách; Cung cấp dụng cụ và các thiết bị sử dụng cần thiết; Sàng lọc những vật dụng không cần thiết; Thực hiện tổng vệ sinh khu vực phụ trách. Quy tắc 5S cần sự đồng nhất và phối hợp với nhau nên mọi người thống nhất về cách thức sắp xếp, vị trí đặt đồ vật để mọi người có thể tìm kiếm dễ dàng.Bước 4 - Đánh giá định kỳNhững thành viên chịu trách nhiệm mô hình 5S sau khi triển khai và thực hiện sẽ đánh giá và ghi nhận lại các vấn đề trong quy trình. Từ đó sẽ nắm được những điểm làm được, những điểm chưa làm được để đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả trong giai đoạn tới.Quy tắc 5S không chỉ là một phương pháp quản lý không gian làm việc sạch đẹp mà còn cải thiện tinh thần làm việc và sự phối hợp trong doanh nghiệp. Hy vọng qua bài viết trên, Đức Tín Group đã giúp doanh nghiệp của bạn áp dụng đúng cách quy tắc 5S. Từ đó tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và nâng cao hiệu suất công việc của nhân viên, điều này góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.2024-08-09 03:31:16
Tuyển dụng nhân sự là gì? Vai trò và quy trình tuyển dụng nhân sự?
Tuyển dụng nhân sự là quá trình không thể thiếu của một tổ chức hay doanh nghiệp nào. Để tìm kiếm và thu hút được những ứng viên có kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp với từng vị trí công việc luôn đòi hỏi doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Vậy tuyển dụng nhân sự là gì? Quy trình tuyển dụng được nhân sự chất lượng bao gồm những bước nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin từ nội dung trong bài viết dưới đây!1. Tuyển dụng nhân sự là gì?Nhân sự là một trong những nguồn lực quan trọng và quý giá nhất của doanh nghiệp bởi vì con người được coi là trung tâm của mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Con người tạo ra vốn, đề xuất những ý tưởng có giá trị, đồng thời cũng trực tiếp đảm nhận công việc để thực thi các mục tiêu, chiến lược của doanh nghiệp.Chính vì thế, điều kiện tiên quyết để có được một đội ngũ nhân sự chất lượng, đáp ứng yêu cầu chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp là cần phải thực hiện tốt công tác tuyển dụng nhân sự ngay từ ban đầu.Vậy, tuyển dụng nhân sự là gì? Tuyển dụng nhân sự chính là một quá trình tìm kiếm và lựa chọn được nhân sự để thỏa mãn nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp và bổ sung lực lượng lao động cần thiết nhằm hướng đến thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp.Tuyển dụng nhân sự là quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợpNếu phân tích chi tiết hơn về khái niệm tuyển dụng nhân sự sẽ bao gồm hai nội dung, đó là tuyển mộ và tuyển chọn nhân sự.Tuyển mộ nhân sự là quá trình thu hút những ứng viên tiềm năng về phía tổ chức để nhà tuyển dụng lựa chọn và sàng lọc những ứng viên xem có đáp ứng đủ điều kiện của tổ chức, doanh nghiệp hay không.Tuyển chọn nhân sự là quá trình đánh giá những ứng viên đã thu hút qua tuyển mộ theo nhiều khía cạnh khác nhau, dựa vào yêu cầu cụ thể của công việc và vị trí tương đương.2. Những vai trò quan trọng của tuyển dụng nhân sựNhân viên được coi là huyết mạch của doanh nghiệp, vì vậy tuyển dụng nhân sự tìm kiếm và thu hút những ứng viên tốt nhất là điều có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc tuyển dụng không hiệu quả có thể dẫn đến việc bị trống những vị trí chủ chốt và giảm doanh thu, trong khi tuyển dụng thành công sẽ mang lại những ứng viên phù hợp một cách kịp thời, đảm bảo doanh nghiệp tiếp tục vận hành và phát triển.Mục đích chính của tuyển dụng nhân sự chính là thu hút, chọn lọc và tuyển chọn được những ứng viên có kỹ năng và năng lực phù hợp, đáp ứng được yêu cầu vị trí công việc còn trống trong tổ chức. Cụ thể vai trò của tuyển dụng nhân sự được thể hiện qua 3 khía cạnh sau:Tuyển dụng nhân sự giúp doanh nghiệp tìm được những ứng viên phù hợpVai trò đối với doanh nghiệpĐáp ứng nhu cầu về nguồn nhân sự: Tuyển dụng nhân sự giúp tìm kiếm những nhân viên có năng lực, trình độ, kinh nghiệm phù hợp với vị trí tuyển dụng và nhu cầu của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp được diễn ra liên tục, không bị trì trệ.Nâng cao khả năng cạnh tranh: Một đội ngũ nhân sự chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công tác tuyển dụng nhân sự mà hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tìm kiếm và có được đội ngũ nhân viên chuyên môn giỏi, giàu kinh nghiệm và thái độ làm việc tốt, từ đó nâng cao năng lực, khả năng cạnh tranh.Tiết kiệm chi phí: Tuyển dụng được những ứng viên phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí tuyển dụng, thử việc và đào tạo... Đồng thời tăng hiệu suất làm việc của nguồn lực và giảm thiểu những rủi ro.Vai trò đối với lực lượng lao độngThông qua quá trình tuyển dụng, người lao động có thể tìm được việc làm phù hợp với trình độ, năng lực và sở thích của bản thân. Đồng thời, khi có việc làm, người lao động sẽ có thu nhập ổn định, chất lượng cuộc sống được nâng cao. Khi được tham gia lao động, họ được cọ xát với thực tế, kinh nghiệm được tích lũy dần dần. Đây chính là cơ hội học hỏi, phát triển bản thân, có thêm kỹ năng và nghiệp vụ hơn.Vai trò đối với xã hộiKhi lực lượng lao động trong xã hội có việc làm thì tỷ lệ thất nghiệp suy giảm, góp phần ổn định xã hội. Tuyển dụng nhân sự tạo ra nhiều việc làm, từ đó đóng góp cho sự phát triển kinh tế của đất nước. Đồng thời thông qua hoạt động này cũng giúp nâng cao dân trí, góp phần vào xây dựng một xã hội văn minh và giàu đẹp.3. Một quy trình tuyển dụng nhân sự gồm những bước nào?Quy trình tuyển dụng là một chuỗi các bước thực hiện để thu hút nhân tài, đánh giá, chọn lọc và tuyển dụng được các ứng viên phù hợp để bổ sung vào các vị trí mà doanh nghiệp đang trống. Mục tiêu của quy trình tuyển dụng là tìm được ứng viên phù hợp với vị trí công việc.Sẽ rất khó “lấp đầy” khoảng trống nhân sự còn đang thiếu nếu doanh nghiệp không có một quy trình tuyển dụng đúng chuẩn. Đồng thời, điều này cũng làm gián đoạn, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình hoạt động chung của doanh nghiệp.Vì thế, doanh nghiệp nên xây dựng một quy trình tuyển dụng đầy đủ để rút ngắn thời gian tìm được những ứng viên phù hợp nhất. Điều này, giảm thiểu rủi ro về việc tuyển dụng nhân sự không phù hợp, gây mất thời gian và lãng phí chi phí chung cho việc tuyển dụng cũng như gián đoạn hoạt động kinh doanh.Do đó, để quá trình tuyển dụng nhân sự đạt được kết quả cao nhất, sớm chọn được những ứng viên phù hợp thì bộ phận tuyển dụng nên thực hiện theo những bước dưới đây:Xác định nhu cầu tuyển dụngXác định vị trí cần tuyển dụngĐể bắt đầu quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần thực hiện đánh giá tổng quan tình hình nhân sự hiện tại. Điều này bao gồm việc xem xét số lượng nhân viên, các vị trí hiện có và số lượng vị trí đang thiếu cần bổ sung thêm nhân lực.Đưa ra các tiêu chí tuyển dụngDựa trên phân tích công việc, doanh nghiệp xác định các tiêu chí tuyển dụng cho từng vị trí công việc cụ thể như kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn và những yêu cầu khác mà ứng viên cần có. Các tiêu chí này nên rõ ràng và cụ thể để quá trình tuyển dụng diễn ra thuận lợi.Đưa ra những tiêu chí tuyển dụng cho từng vị trí cụ thểChuẩn bị quá trình tuyển dụngSoạn thảo mô tả công việc và tiêu chuẩn công việcBản mô tả công việc là một văn bản tóm tắt một vị trí đang tuyển dụng cần có yêu cầu và trách nhiệm nào. Bản tiêu chuẩn công việc là tài liệu xây dựng các tiêu chuẩn công việc cụ thể, bao gồm tiêu chí đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cá nhân. Cả hai bản mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc cần rõ ràng để ứng viên hiểu được yêu cầu của vị trí, tránh sự hiểu lầm.Xây dựng kế hoạch tuyển dụngKế hoạch tuyển dụng được xây dựng cần xác định rõ những mốc thời gian quan trọng và các hoạt động cần thực hiện. Điều này giúp đảm bảo quá trình tuyển dụng diễn ra thuận lợi, hạn chế sai sót. Trong kế hoạch tuyển dụng cần dự toán ngân sách tuyển dụng để đảm bảo rằng ngân sách được chi là tối ưu nhất.Tìm kiếm ứng viênLựa chọn kênh tuyển dụngDựa trên số lượng và tình hình nhân sự hiện tại trong doanh nghiệp, nhà tuyển dụng có thể đề xuất chuyển ban; tăng cấp bậc hoặc liên hệ các nhân viên cũ (đề cử nội bộ). Đăng tin tuyển dụng lên Website của công ty, các trang Website tuyển dụng, mạng xã hội, hội chợ việc làm,... Mỗi kênh có ưu điểm và hạn chế riêng, cần lựa chọn kênh phù hợp để tiếp cận đúng đối tượng ứng viên tiềm năng phù hợp với công ty.Lựa chọn kênh tuyển dụng phù hợp cho từng đối tượngSoạn thảo và đăng tin tuyển dụngSoạn thảo thông tin tuyển dụng chính xác và hấp dẫn, nêu rõ các lợi ích và cơ hội phát triển khi làm việc tại công ty để thu hút được sự quan tâm của nhiều ứng viên tiềm năng. Tin tuyển dụng được đăng tải trên đúng kênh để thu hút sự quan tâm của ứng viên thích hợp.Thực hiện sàng lọc hồ sơ ứng viênLọc hồ sơ cơ bảnTiến hành sắp xếp hồ sơ dựa trên các tiêu chí cơ bản như kinh nghiệm và kỹ năng làm việc, trình độ học vấn, bằng cấp. Loại bỏ những hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu theo bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc. Điều này giúp quá trình tuyển dụng tiết kiệm thời gian và tập trung vào những hồ sơ tiềm năng.Đánh giá chi tiếtĐánh giá chi tiết hơn những hồ sơ tiềm năng để xác định được các ứng viên phù hợp nhất theo mục tiêu tuyển dụng. Việc đánh giá chi tiết giúp nhận diện những ứng viên có năng lực và phù hợp với doanh nghiệp và tổ chức.Phỏng vấn và đánh giá ứng viênLên lịch phỏng vấnLiên hệ với các ứng viên phù hợp để lên lịch phỏng vấn. Đảm bảo rằng lịch phỏng vấn được sắp xếp một cách hợp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng. Nên chuẩn bị các câu hỏi và bài kiểm tra trước để quá trình phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. Sự chuyên nghiệp trong tổ chức phỏng vấn giúp tạo niềm tin và sự tin tưởng từ phía ứng viên.Thực hiện phỏng vấnThường phỏng vấn gồm 2 bước là phỏng vấn sơ bộ và phỏng vấn chuyên sâu. Trong đó, phỏng vấn sơ bộ ngắn gọn và tập trung vào việc xác nhận thông tin trong hồ sơ để để đánh giá tổng quát về kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên. Trong khi thực hiện phỏng vấn chuyên sâu để đánh giá chuyên sâu về năng lực của ứng viên. Phỏng vấn này có thể kéo dài thời gian hơn giúp cho nhà tuyển dụng hiểu rõ về năng lực thực sự của ứng viên.Nhà tuyển dụng cũng có thể thực hiện các phương pháp phỏng vấn để đánh giá ứng viên chuyên sâu như:Kiểm tra kỹ năng: Thực hiện các bài kiểm tra kỹ năng để đánh giá khả năng chuyên môn của ứng viên. Các bài kiểm tra này có thể bao gồm bài tập thực hành, bài kiểm tra kỹ thuật hoặc bài kiểm tra viết.Bài tập tình huống: Sử dụng các tình huống thực tế để xem xét khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định của ứng viên. Bài tập tình huống giúp đánh giá khả năng ứng phó với các tình huống cụ thể trong công việc.Kiểm tra tâm lý: Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý để đánh giá tính cách và phẩm chất cá nhân của ứng viên. Kiểm tra tâm lý giúp xác định mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty và môi trường làm việc.Đưa ra quyết định tuyển dụngĐánh giá tổng thể mọi ứng viên sau phỏng vấnTổng hợp kết quả từ các vòng phỏng vấn và bài kiểm tra để đánh giá toàn diện về ứng viên. Xem xét các điểm mạnh, điểm yếu của từng ứng viên để đưa ra đánh giá chính xác. Thực hiện so sánh các ứng viên để chọn ra người phù hợp nhất cho vị trí tuyển dụng. Đánh giá các tiêu chí quan trọng nhất và xem xét mức độ phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc và văn hóa công ty.Đưa ra quyết địnhRa quyết định tuyển dụng là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng. Quyết định này cần được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của các bên liên quan, bao gồm nhà quản lý trực tiếp, bộ phận nhân sự và các thành viên khác trong hội đồng tuyển dụng. Điều này đảm bảo ứng viên được chọn đáp ứng đủ những yêu cầu về kỹ năng chuyên môn và phù hợp với văn hóa, giá trị của công ty.Đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên các tiêu chí phù hợpThông báo kết quảThông báo kết quả cho ứng viên được chọn và gửi thư mời làm việc chi tiết. Thư mời cần nêu rõ các điều khoản hợp đồng, quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên, bao gồm tổng mức lương, thời gian, địa điểm làm việc và các thông tin cần thiết khác. Đồng thời tiến hành thực hiện Onboarding tại công ty. Quá trình này bao gồm những bước chuẩn bị cho ứng viên trước ngày đầu đi làm, giới thiệu nhân viên mới đến bộ phận, cung cấp thông tin về chính sách, và văn hóa công ty.5. Bí quyết tuyển dụng nhân sự hiệu quả, thu hút nhân tài thành côngTuyển dụng nhân sự và thu hút nhân tài luôn là một trong những thách thức lớn nhất đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Để thành công khi thực hiện công tác này, các doanh nghiệp cần có chiến lược tuyển dụng rõ ràng và hiệu quả. Cụ thể:Tận dụng nguồn lực hiện cóDoanh nghiệp có thể tận dụng hình ảnh và trải nghiệm của nhân viên để quảng bá thương hiệu và thu hút nhân tài. Một đội ngũ nhân viên đoàn kết giúp cho các ứng viên tiềm năng có ấn tượng tốt về doanh nghiệp. Việc khảo sát mức độ hài lòng và chia sẻ trải nghiệm thực tế của nhân viên cũng giúp làm nổi bật văn hóa công ty một cách sinh động.Tạo dựng văn hóa công ty tích cựcMôi trường làm việc lành mạnh và tích cực không chỉ giúp thu hút mà còn giữ chân nhân tài. Khi văn hóa công ty thúc đẩy sự đoàn kết và cùng hướng đến các mục tiêu chung, nhân viên sẽ cảm thấy gắn bó và muốn cống hiến lâu dài cho doanh nghiệp.Có chế độ đãi ngộ hấp dẫn và được đào tạo rõ ràngChính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn doanh nghiệp nên có để thu hút nhân tài, tương xứng với giá trị mà họ mang lại. Đồng thời, hoạt động đào tạo giúp nhân viên phát triển tốt kỹ năng chuyên môn, từ đó tăng cường hấp dẫn các ứng viên với doanh nghiệp.Xây dựng thương hiệu doanh nghiệpXây dựng thương hiệu mạnh mẽ là yếu tố quan trọng để thu hút nhân tài. Doanh nghiệp nổi tiếng với mức lương cao, môi trường làm việc tích cực và văn hóa tốt sẽ dễ dàng thu hút các ứng viên giỏi. Việc tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh sẽ giúp ứng viên quyết định gia nhập doanh nghiệp của bạn.Mở rộng các nguồn tiếp cận ứng viênTham gia các buổi gặp gỡ đối tác, hội thảo và các sự kiện doanh nghiệp là cách hiệu quả để mở rộng mối quan hệ và tiếp cận đa dạng ứng viên tiềm năng. Đây là cơ hội tốt để doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ và thu hút nhân tài từ nhiều nguồn khác nhau.Tối ưu dữ liệu để thu hút nhân tàiDoanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa các chiến lược tuyển dụng. Phân tích các nguồn dữ liệu như video giới thiệu doanh nghiệp và các nền tảng truyền thông xã hội sẽ giúp tiếp cận đúng đối tượng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm tích cực cho ứng viên, giống như việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.Sử dụng kênh tuyển dụng trực tuyếnTrong thời buổi 4.0, các phương tiện truyền thông kỹ thuật số là công cụ hiệu quả để c cho doanh nghiệp. Các trang mạng và nền tảng trực tuyến là phương tiện hữu hiệu để quảng bá cơ hội việc làm và tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng. Doanh nghiệp cần tận dụng tốt những kênh này để tiếp cận và thu hút nhân tài tiềm năng.Như vậy, để công tác tuyển dụng nhân sự và thu hút nhân tài được thành công, doanh nghiệp cần có một chiến lược toàn diện. Bằng cách áp dụng những bí quyết trên, doanh nghiệp không chỉ thu hút được những ứng viên tiềm năng mà còn xây dựng được một đội ngũ nhân sự vững mạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.Tuyển dụng nhân sự là một quá trình tưởng chừng như đơn giản nhưng lại rất phức tạp, đòi hỏi các nhà quản lý nguồn nhân lực phải nghiên cứu sâu rộng. Hy vọng qua nội dung bài viết trên, Đức Tín Group đã giúp bạn và doanh nghiệp chuẩn bị các thủ tục kỹ càng và sự khéo léo để tạo ra những ứng viên tiềm năng và chất lượng.2024-08-09 02:30:36