Tất cả bài viết
2024-11-13 01:26:02
Deal là gì? Các ý nghĩa phổ biến bạn nên biết của từ này
Deal là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau từ cuộc sống hàng ngày cho đến kinh doanh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của từ Deal. Vậy nên trong bài viết dưới đây, Đức Tín Group sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm deal là gì trong kinh doanh, lương và một số lĩnh vực khác để bạn hiểu rõ và tránh nhầm lẫn nhé!1. Tìm hiểu chung Deal là gì?Trước tiên bạn cần hiểu deal tiếng việt nghĩa là gì? Deal được dịch nghĩa thuần Việt là những giao dịch, thỏa thuận hoặc sự tán thành, chấp thuận hoặc đồng ý với các vấn đề, ý kiến nào đó. Tuy nhiên tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngành nghề được sử dụng mà deal sẽ có sự thay đổi đôi chút về mặt ngữ nghĩa để phù hợp với hoàn cảnh sử dụng. Deal không chỉ thể hiện kết quả của quá trình thỏa thuận mà nó còn thể hiện hành trình tìm kiếm sự thống nhất, tiếng nói chung của cả hai bên. Deal được sử dụng trong nhiều hoạt động khác nhau từ kinh doanh, thương mại, đàm phán giá, lương,... Deal là gì? Nó được định nghĩa là một quá trình trao đổi, thỏa thuận giữa hai bên 2. Ý nghĩa của Deal trong kinh doanhPhần trên, Đức Tín Group đã giúp bạn hiểu rõ định nghĩa chung Deal là gì, tuy nhiên trong mỗi lĩnh vực định nghĩa này lại có sự thay đổi để phù hợp. Dưới đây là ý nghĩa của Deal trong việc kinh doanh, mua bán. 2.1. Deal khuyến mại là gì?Deal khuyến mại là những ưu đãi hoặc giảm giá đặc biệt mà các doanh nghiệp đưa ra nhằm thu hút khách hàng. Các "deal" này thường có thời hạn ngắn, giúp tạo động lực cho khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng. Mục tiêu của "deal khuyến mại" là tăng doanh số bán hàng, giới thiệu sản phẩm mới hoặc kích cầu trong các dịp đặc biệt như lễ Tết, Black Friday,11/11, 12/12,...Deal khuyến mãi là cụm từ thường xuyên được sử dụng 2.2. Big Deal là gì?Cũng giống như deal khuyến mãi, big deal cũng nằm trong khái niệm deal là gì. Big deal được hiểu là những chương trình giảm giá lớn trong khoảng thời gian nhất định. Tại các chương trình này khác hàng sẽ mua được những mặt hàng với mức giá tốt nhất và doanh nghiệp cũng sẽ bán được lượng hàng vượt trội hơn so với các chương trình deal khác. Ngoài ra, Big Deal còn được hiểu là giao dịch có giá trị lớn hoặc ảnh hưởng quan trọng trong kinh doanh giữa các công ty. Big deal là chương trình khuyến mãi lớn trong nắm 2.3. Hot Deal là gì?Hot Deal là một khái niệm mà bạn cũng nên biết khi tìm hiểu Deal là gì. Hot Deal được định nghĩa là những ưu đãi, khuyến mãi, chương trình giảm giá hấp dẫn và thường có số lượng giới hạn. Những Hot Deal có thể xuất hiện đột ngột, khuyến khích khách hàng "mua ngay" để tránh bỏ lỡ cơ hội. Đây là cách các doanh nghiệp kích cầu và tăng doanh số trong một thời gian ngắn, cũng như tạo sự phấn khích cho khách hàng.Các deal hot thường rất ít và khó sănVí dụ: ViettelStore giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm máy tính trong 3 ngày tới từ 21/4 - 25/4. 2.4. Săn Deal là gì?Khi tìm hiểu deal là gì, bạn cũng sẽ bắt gặp được thuật ngữ săn deal. Theo đó, săn deal là hành động của khách hàng khi họ tìm kiếm và lựa chọn những ưu đãi hoặc giảm giá tốt nhất trên thị trường. "Săn deal" thường diễn ra vào các dịp khuyến mãi lớn, như mùa lễ hội mua sắm, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và mua được sản phẩm với giá tốt. Người tiêu dùng có thể sử dụng các công cụ như website khuyến mãi, ứng dụng mua sắm để săn deal hiệu quả hơn.Săn deal cần phải có kinh nghiệm và kỹ năng Xem thêm:Sơ yếu lý lịch công chứng ở đâu? Cần mang theo giấy tờ gì?QA là gì? 6 điều bạn cần biết về vị trí QA2.5. Chốt Deal là gì?Chốt deal là quá trình cuối cùng trong đàm phán hay thương lượng, khi hai bên đạt được sự thống nhất về các điều khoản và quyết định ký kết hợp đồng hoặc hoàn tất giao dịch. Đối với người bán, "chốt deal" là mục tiêu của các cuộc đàm phán, trong đó họ thành công trong việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.2.6. Sự khác nhau giữa Deal với Coupon và Voucher trong kinh doanh Trong kinh doanh, deal, coupon, voucher là 3 khái niệm liên quan đến các chương trình khuyến mãi. Tuy cùng được sử dụng và hướng đến mục đích chính là các chương trình khuyến mại nhưng bản chất 3 định nghĩa này hoàn toàn khác nhau. Vậy sự khác nhau giữa Coupon, Voucher và Deal là gì?Tiêu chíDealCouponVoucherMục đíchKhuyến khích mua hàng qua các ưu đãi đặc biệtGiảm giá theo mã giảm giáThay thế tiền mặt để thanh toán một phần hoặc toàn bộGiá trịPhần trăm giảm giá, combo, quà tặngPhần trăm hoặc cố địnhGiá trị tiền tệ cố địnhCách sử dụngKhông yêu cầu mã, áp dụng cho tất cả hoặc nhóm khách hàngNhập mã khi thanh toánSử dụng trực tiếp như tiền mặtThời hạnNgắn hạn, thường trong một số ngàyTheo thời gian quy định hoặc số lần sử dụngHạn sử dụng xác địnhDeal, Coupon, Voucher là 3 khái niệm hoàn toàn khác nhau4. Ý nghĩa của deal lương là gì?Deal lương là cụm từ vô cùng quen thuộc với người lao động khi tham gia phỏng vấn cho một vị trí công việc nào đó. Cụm từ này thế hiện quá trình người lao động và nhà tuyển dụng cùng nhau thỏa thuận, đàm phán mức lương hợp lý cho cả hai bên. Việc deal lương sẽ giúp cả hai bên cùng đạt được một thỏa thuận phù hợp về mức thu nhập, phản ánh giá trị và khả năng của ứng viên, cũng như ngân sách và yêu cầu của công ty. Deal lương là quá trình thỏa thuận giữa nhà tuyển dụng và người lao động 5. Một số ý nghĩa khác của cụm từ DealNgoài việc sử dụng trong kinh doanh, thương mại hoặc đảm phán lương lậu, định nghĩa deal là gì còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau5.1. Deal with là gì?Deal with là cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa "xử lý," "giải quyết" hoặc "đối phó" với một tình huống, vấn đề, hoặc con người nào đó. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động đương đầu và tìm cách xử lý một vấn đề hay thử thách, có thể là một vấn đề cá nhân, công việc, hoặc một tình huống khó khăn.Ví dụ:I have to deal with a lot of work today (Tôi phải xử lý rất nhiều công việc hôm nay).She knows how to deal with difficult customers (Cô ấy biết cách đối phó với những khách hàng khó tính).5.2. Deal breaker là gì?Deal breaker là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc tình huống khiến một người từ chối một thỏa thuận, mối quan hệ, hoặc cơ hội. Vậy có thể hiểu đơn giản, deal breaker là một nguyên nhân, một yếu tố khiến một giao dịch bị đổ vỡ, không thể thực hiện được. Ví dụ:Smoking is a deal breaker for me (Hút thuốc là một điều không thể chấp nhận đối với tôi).Trên đây, Đức Tín Group đã tổng hợp tất cả những thông tin giúp bạn giải quyết cho câu hỏi “Deal là gì?”. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến, do đó việc hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ này sẽ giúp bạn ứng dụng trong công việc hiệu quả và thông minh hơn. 2024-11-12 06:40:42
Sơ yếu lý lịch công chứng ở đâu? Cần mang theo giấy tờ gì?
Trong quá trình xin việc làm bạn sẽ thường xuyên bắt gặp yêu cầu về sơ yếu lý lịch công chứng. Đây là một giấy tờ quan trọng, chứng minh tính hợp pháp của các thông tin cá nhân mà bạn khai báo. Vậy sơ yếu lý lịch công chứng ở đâu? Cần lưu ý gì khi chuẩn bị sơ yếu lý lịch công chứng? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc này.1. Sơ yếu lý lịch là gì?Sơ yếu lý lịch hay thường được gọi là sơ yếu lý lịch tự thuật là một bản khai thông tin cá nhân, bao gồm họ tên, năm sinh, địa chỉ thường chú, dân tộc, tôn giáo, học vấn, nhân thân, quá trình học tập và làm việc... Sơ yếu lý lịch chính là một trong những giấy tờ quan trọng được người lao động gửi kèm trong một bộ hồ sơ xin việc. Đây chính là thông tin giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về ứng viên và đánh giá sự phù hợp của họ với vị trí ứng tuyển.Nhiều người thường nhầm lẫn sơ yếu lý lịch với CV (Curriculum Vitae) khi ứng tuyển vị trí công việc. Tuy nhiên, sơ yếu lý lịch mang tính chất bao quát và chứa nhiều thông tin hơn một CV, chứa đầy đủ thông tin về nhân thân và tiểu sử, trong khi Cv thường tập trung vào kinh nghiệm và hoạt động cụ thể của ứng viên.Sơ yếu lý lịch là tờ khai thông tin cá nhân, nhân thân và những thông tin tiểu sử2. Sơ yếu lý lịch có cần công chứng không?Theo Điều 2 Luật Công chứng 2014 thì công chứng là việc công chứng viên của một tổ chức hành nghề công chứng xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, các giao dịch khác bằng văn bản.Theo Điều 15 Thông tư 01/2020/TT-BTP quy định đối với giấy tờ khai lý lịch cá nhân sẽ thực hiện chứng thực chữ ký.Như vậy theo quy định trên thì sơ yếu lý lịch không thực hiện công chứng mà cần thủ tục chứng thực chữ ký.3. Cách viết sơ yếu lý lịch công chứngViệc viết sơ yếu lý lịch tự thuật có thể đơn giản hơn khi bạn tham khảo các mẫu có sẵn, nhưng để đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và gây ấn tượng tốt, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn chi tiết sau đây:Hướng dẫn cách viết sơ yếu lý lịch tự thuậtPhần thông tin cá nhânThông tin cá nhân là phần đầu tiên và rất quan trọng trong sơ yếu lý lịch, vì đây là các thông tin giúp nhà tuyển dụng xác định và liên lạc với bạn. Bạn nên cung cấp đầy đủ và chính xác những nội dung sau:Họ và tên: Ghi đầy đủ và chính xác như trên giấy khai sinh để đảm bảo tính hợp pháp.Ngày tháng năm sinh: Cung cấp chính xác để giúp nhà tuyển dụng xác định độ tuổi phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển.Giới tính, nguyên quán và địa chỉ thường trú: Giúp nhà tuyển dụng nắm rõ thông tin cơ bản về cá nhân bạn, đôi khi cũng ảnh hưởng đến một số yêu cầu công việc đặc thù.Dân tộc: Ghi rõ dân tộc của bạn như Kinh, Thái, H’Mông,...Tôn giáo: Nếu bạn có theo tôn giáo nào, hãy ghi cụ thể (Công giáo, Phật giáo,...), nếu không thì ghi “Không”.Số điện thoại: Cung cấp số điện thoại chính xác và cập nhật để nhà tuyển dụng có thể liên hệ trực tiếp.Thông tin liên hệ khẩn cấp: Ghi rõ họ tên, mối quan hệ và số điện thoại của người bạn muốn được báo tin trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: bố, mẹ hoặc người thân).Phần thông tin cá nhân trong sơ yếu lý lịch vô cùng quan trọngPhần thông tin nhân thânPhần này yêu cầu bạn cung cấp thông tin về gia đình, bao gồm cha mẹ, anh chị em ruột và vợ/chồng (nếu đã kết hôn). Thông tin nhân thân giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về hoàn cảnh cá nhân của bạn.Họ tên cha mẹ và ngày tháng năm sinh: Ghi đầy đủ và chi tiết thông tin cha mẹ để xác thực lý lịch.Nghề nghiệp của cha mẹ: Mặc dù không phải là thông tin bắt buộc, nhưng trong một số ngành nghề yêu cầu kiểm tra lý lịch cá nhân, điều này có thể quan trọng.Thông tin vợ/chồng và con cái: Đối với những ứng viên đã lập gia đình, nhà tuyển dụng đôi khi sẽ quan tâm đến tình trạng gia đình nếu công việc yêu cầu sự ổn định về thời gian và địa điểm làm việc.Điền thông tin gia đình (bố, mẹ, anh/chị/em, vợ/chồng, con) trong sơ yếu lý lịchPhần học vấn và trình độ chuyên mônPhần này nêu rõ trình độ học vấn và bằng cấp của bạn, bao gồm:Học vấn: Liệt kê trình độ học vấn cao nhất mà bạn đã đạt được, chẳng hạn như 12/12 (tốt nghiệp trung học phổ thông), Cử nhân (đại học), Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ (sau đại học).Trình độ ngoại ngữ: Mô tả trình độ ngoại ngữ của bạn ở các cấp độ (Cơ bản, Trung cấp, Nâng cao) phù hợp với khả năng.Chuyên môn và nghề nghiệp hiện tại: Ghi rõ công việc bạn đang làm cùng với ngành nghề được đào tạo, giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về năng lực của bạn.Khen thưởng: Liệt kê các giải thưởng hoặc bằng khen đã nhận được, kèm ngày tháng và tên giải thưởng.Kỷ luật: Bạn có thể bỏ qua phần này nếu không bị kỷ luật trước đó.Thông tin học vấn và trình độ chuyên môn của bản thânPhần xác nhận của chính quyền địa phươngPhần xác thực yêu cầu chứng thực từ cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính xác thực của các thông tin mà bạn đã cung cấp trong sơ yếu lý lịch. Do đó, bạn hãy mang theo sơ yếu lý lịch của mình cùng căn cước công dân đến địa điểm công chứng để chứng thực chữ ký.Xem thêm: Hướng dẫn cách viết đơn xin việc giúp bạn ứng tuyển thành công4. Sơ yếu lý lịch công chứng ở đâu?Để chứng thực chữ ký trên sơ yếu lý lịch, bạn có thể lựa chọn thực hiện tại một trong các địa điểm sau đây, theo quy định về thẩm quyền chứng thực chữ ký tại Điều 5 Nghị định 23/2015/NĐ-CP. Các địa điểm này đều có thể hỗ trợ bạn một cách thuận tiện:Ủy ban Nhân dân (UBND) phường, xãBạn có thể đến bất kỳ UBND phường hoặc xã nào để chứng thực chữ ký, không nhất thiết phải là UBND nơi có hộ khẩu thường trú. Đây là lựa chọn phổ biến và thuận tiện cho người dân khi cần có sơ yếu lý lịch công chứng mà không muốn về địa phương mình sinh sống.Phòng công chứng/Văn phòng công chứngNgoài UBND phường, xã, bạn cũng có thể đến các phòng công chứng hoặc văn phòng công chứng gần nhất. Các văn phòng này được quyền chứng thực chữ ký trên sơ yếu lý lịch và thường hoạt động linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.Cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoàiĐối với người Việt Nam đang sinh sống hoặc làm việc ở nước ngoài, các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự và các cơ quan khác được ủy quyền thực hiện chức năng lãnh sự của Việt Nam cũng có thẩm quyền chứng thực chữ ký trên sơ yếu lý lịch.5. Công chứng sơ yếu lý lịch cần mang theo gì?Để quá trình chứng thực chữ ký sơ yếu lý lịch diễn ra suôn sẻ, bạn nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau:Những giấy tờ cần mang khi chứng thực chữ ký trong sơ yếu lý lịchBản chính của sơ yếu lý lịch: Sơ yếu lý lịch cần điền đầy đủ thông tin cá nhân, có chữ ký của người viết.Căn cước công dân (CCCD): Đem theo bản chính để đối chiếu và bản sao (nếu có). CCCD phải còn hiệu lực để làm căn cứ xác minh.Ảnh thẻ: Kích thước ảnh thường yêu cầu là 3x4 hoặc 4x6 để dán vào sơ yếu lý lịch. Mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc, chuẩn bị sẵn ảnh thẻ có thể giúp bạn hoàn thành hồ sơ nhanh chóng hơn.Sau khi chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, bạn đến nơi chứng thực, nộp hồ sơ và làm theo hướng dẫn. Việc chứng thực sơ yếu lý lịch thường không mất nhiều thời gian, nhưng cần đảm bảo thông tin cá nhân chính xác và hợp pháp để tránh việc chỉnh sửa lại sau khi chứng thực.Như vậy, qua bài viết của Đức Tín Group có thể thấy sơ yếu lý lịch công chứng là một tài liệu quan trọng giúp xác thực các thông tin cá nhân và có giá trị pháp lý cao trong các thủ tục hành chính.. Hãy luôn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và lựa chọn cơ quan công chứng uy tín để đảm bảo bản sơ yếu lý lịch công chứng của bạn có giá trị.2024-11-12 06:33:19
Mục tiêu nghề nghiệp là gì? Hướng dẫn cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV
Mục tiêu nghề nghiệp là một phần quan trọng trong CV, giúp thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng. Một mục tiêu rõ ràng thể hiện định hướng của bạn và giúp nhà tuyển dụng đánh giá được sự phù hợp của bạn với công ty. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu mục tiêu nghề nghiệp là gì, tại sao nó lại quan trọng và cách viết mục tiêu nghề nghiệp ấn tượng và hiệu quả trong CV của bạn.1. Mục tiêu nghề nghiệp là gì?Mục tiêu nghề nghiệp là định hướng mà một cá nhân đặt ra để phát triển trong sự nghiệp của mình. Đó có thể là một vị trí mong muốn, một kỹ năng cụ thể hoặc những thành tựu muốn đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. Mục tiêu nghề nghiệp không chỉ giúp bạn tập trung vào những gì cần làm mà còn thúc đẩy bạn tiếp tục phát triển và đạt được thành công.Ví dụ:Trong vòng 5 năm tới, tôi muốn trở thành trưởng phòng kinh doanh với khả năng quản lý đội nhóm xuất sắc và đóng góp tích cực vào doanh thu của công ty.Mục tiêu của tôi là hoàn thiện kỹ năng lập trình để phát triển các ứng dụng di động phổ biến trong ngành y tế.Mục tiêu nghề nghiệp là điều bạn muốn đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể2. Tại sao việc thiết lập mục tiêu nghề nghiệp lại quan trọng?Thiết lập mục tiêu nghề nghiệp giúp bạn định hướng con đường phát triển và xây dựng lộ trình cụ thể để tiến xa hơn trong công việc. Dưới đây là những lý do tại sao nó quan trọng:Giúp bạn duy trì động lực: Có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng sẽ giúp bạn có lý do để phấn đấu mỗi ngày. Nó giữ cho bạn đi đúng hướng và luôn cảm thấy có ý nghĩa trong công việc.Định hình con đường sự nghiệp: Khi có mục tiêu nghề nghiệp cụ thể, bạn có thể lên kế hoạch học hỏi và phát triển những kỹ năng cần thiết, cung cấp một khung tham chiếu cho những quyết định và hành động của bạn.Tăng khả năng thành công: Những người đặt ra mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng thường có khả năng đạt được chúng cao hơn vì họ biết mình đang hướng đến điều gì, sớm đạt được những thành tựu đáng kể.3. Mục tiêu nghề nghiệp trong CV là gì?Đoạn mục tiêu nghề nghiệp thường được đặt ở phần đầu của CV, ngay sau thông tin cá nhân giúp nhà tuyển dụng có thể dễ dàng nhận biết định hướng sự nghiệp của bạn ngay khi bắt đầu đọc CV. Bạn cần biết rằng trong CV, mục tiêu nghề nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi:Định hình hình ảnh cá nhân: Mục tiêu nghề nghiệp giúp ứng viên truyền đạt rõ ràng mục tiêu, giá trị và động lực của mình, tạo ấn tượng ban đầu và khẳng định định hướng nghề nghiệp một cách rõ nét.Làm nổi bật kỹ năng: Thông qua mục tiêu nghề nghiệp, ứng viên có thể nhấn mạnh những kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển, giúp CV trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.Đánh giá sự phù hợp: Nhà tuyển dụng có thể sử dụng mục tiêu nghề nghiệp để xác định mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí và tiềm năng phát triển trong công ty. Từ đó, đánh giá xem ứng viên có đáp ứng được yêu cầu và văn hóa của tổ chức hay không.Mục tiêu nghề nghiệp là một phần vô cùng quan trọng trong CV4. Hướng dẫn bạn cách xác định mục tiêu nghề nghiệpMục tiêu nghề nghiệp trong CV thường được xác định theo mô hình SMART: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả quan (Attainable), Thực tế (Relevant), Time-Bound (Ràng buộc về thời gian). Cụ thể:S - Specific - Cụ thể: Bạn cần xác định rõ ràng và cụ thể mục tiêu. Thay vì nêu ra những mục tiêu chung chung như “ Tôi mong muốn thành công trong ngành Marketing”, bạn nên định rõ ràng mục tiêu như “ Mong muốn trở thành Giám đốc Marketing tại một công ty truyền thông trong vòng 5 năm tới”.M - Measurable - Đo lường được: Mục tiêu nghề nghiệp của bạn cũng cần có những chỉ số đo lường để bạ có thể theo dõi tiến trình đạt mục tiêu. Ví vụ bạn có thể đạt mục tiêu là “Tăng trưởng 20% doanh số bán hàng trong vòng 1 năm”.Thiết mục mục tiêu nghề nghiệp theo nguyên tắc SMARTA - Attainable - Khả thi: Bạn cần viết mục tiêu nghề nghiệp theo khả năng của bạn. Điều này đảm bảo mục tiêu không xa vời và bạn hoàn toàn có thể thực hiện được. Vì vậy, hãy đặt mục tiêu phù hợp với kinh nghiệm, trình độ và năng lực của bạn.E - Relevant - Tính thực tế: Mục tiêu cần phản ánh được tình hình hiện tại và phù hợp với định hướng của bạn, tương thích với ngành nghề mà bạn muốn làm việc hay ứng tuyển.T - Time-bound (Trong khoảng thời gian nhất định): Đặt mục tiêu nghề nghiệp trong khung thời gian cụ thể giúp thôi thúc bạn thực hiện mục tiêu theo đúng tiến độ. Bạn có thể đưa các mục tiêu ngắn hạn từ 1-2 năm hoặc mục tiêu dài hạn 3-5 năm. Ví dụ, “Trong vòng 3 năm trở thành giám đốc tài chính”.5. Cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV thu hút nhà tuyển dụngĐể viết mục tiêu nghề nghiệp hiệu quả trong CV, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng. Đảm bảo mục tiêu nghề nghiệp của bạn ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào giá trị bạn có thể mang lại cho công ty. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết mục tiêu nghề nghiệp chuyên nghiệp trong CV.Phân tích vị trí công việc bạn ứng tuyểnTrước khi bắt đầu viết mục tiêu nghề nghiệp, bạn cần hiểu rõ về công việc và yêu cầu của vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Hãy đọc kỹ mô tả công việc để biết được công ty đang tìm kiếm điều gì ở ứng viên. Việc này giúp bạn viết được mục tiêu nghề nghiệp sát với mong muốn của nhà tuyển dụng.Ví dụ, nếu công việc đòi hỏi khả năng lãnh đạo và quản lý dự án, hãy nhấn mạnh vào kỹ năng quản lý và khả năng dẫn dắt đội nhóm trong mục tiêu của bạn.Viết mục tiêu nghề nghiệp bám sát vào vị trí công việc bạn ứng tuyểnTập trung vào giá trị bạn mang lại cho công tyNhà tuyển dụng quan tâm nhiều đến việc bạn có thể đóng góp gì cho công ty, vì vậy hãy tránh viết mục tiêu nghề nghiệp chỉ dựa trên mong muốn cá nhân của bạn. Thay vào đó, hãy trình bày những kỹ năng, kinh nghiệm và giá trị mà bạn có thể mang lại.Ví dụ: “Tôi mong muốn tận dụng kỹ năng lập kế hoạch chiến lược và kinh nghiệm quản lý dự án của mình để giúp công ty đạt được các mục tiêu kinh doanh quan trọng”.Viết ngắn gọn, dễ hiểuMột mục tiêu nghề nghiệp tốt chỉ nên dài từ 2-3 câu, đủ để trình bày rõ ràng mục đích của bạn mà không làm nhà tuyển dụng cảm thấy dài dòng. Tránh sử dụng từ ngữ phức tạp hoặc lan man, hãy đi thẳng vào vấn đề.Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn 2-3 câuSử dụng ngôn ngữ tích cực và tự tinSử dụng các từ ngữ tích cực để thể hiện sự đam mê và quyết tâm của bạn trong công việc. Hãy viết một cách tự tin để nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự sẵn sàng và phù hợp với vị trí mà họ đang tìm kiếm.Điều chỉnh mục tiêu nghề nghiệp cho từng công việcKhông nên sử dụng chung một mục tiêu nghề nghiệp cho tất cả các công việc bạn ứng tuyển. Hãy điều chỉnh nó sao cho phù hợp với từng vị trí để thể hiện rằng bạn đã nghiên cứu kỹ và hiểu rõ về công ty và công việc.Xem thêm: Hồ sơ xin việc gồm những gì? Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ ấn tượng6. Ví dụ về mục tiêu nghề nghiệp trong CVDưới đây là một số mẫu mục tiêu nghề nghiệp đối với từng ngành nghề mà bạn có thể tham khảo để nâng cao ấn tượng với nhà tuyển dụng trong CV của mình:Mục tiêu nghề nghiệp ngành kế toánVới 2 năm kinh nghiệm xử lý các công việc kế toán hàng ngày và làm báo cáo tài chính, tôi mong muốn tham gia vào đội ngũ kế toán viên chuyên nghiệp của công ty. Mục tiêu của tôi là trở thành kế toán trưởng trong 3 năm tới.Mục tiêu nghề nghiệp ngành MarketingTôi mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Marketing tại Công ty ABC, nơi tôi có thể áp dụng khả năng sáng tạo và kinh nghiệm xây dựng chiến dịch tiếp thị để tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy 20% doanh số bán hàng.Mục tiêu nghề nghiệp của nhân viên kinh doanhTôi là một nhân viên kinh doanh sáng tạo với khả năng xây dựng mối quan hệ đối tác và tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Mục tiêu của tôi là tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ 10% lên 20% trong 3 tháng đầu tiên làm việc, tạo chiến lược tiếp thị đa kênh và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng.Như vậy, mục tiêu nghề nghiệp là một phần quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá năng lực cũng như định hướng phát triển nghề nghiệp, sự gắn bó của ứng viên với công ty. Hy vọng qua những chia sẻ của Đức Tín Group đã giúp bạn tự tin hơn trong việc viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV của mình!2024-11-12 06:14:59
Issue là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng đúng trong các lĩnh vực khác nhau
Khi bạn gặp từ issue trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc, bạn có thể tự hỏi issue là gì? Từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào khái niệm issue, cách sử dụng phổ biến của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.1. Issue là gì trong tiếng Anh?Từ issue là danh từ và cũng có thể là động từ trong tiếng Anh. Trước tiên, để hiểu issue là gì, chúng ta hãy cùng xem định nghĩa cơ bản của từ này:Danh từ: Issue thường dùng để chỉ một vấn đề, một sự cố hoặc một mối quan tâm cần được giải quyết. Ví dụ: We need to solve this issue immediately.Danh từ (noun): Issue thường đề cập đến một vấn đề, một sự cố, hoặc một mối lo ngại cần được giải quyết. Ví dụ: We need to solve this issue immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức).Động từ (verb): Khi được sử dụng như một động từ, issue có nghĩa là phát hành, đưa ra, hoặc cấp phát. Ví dụ: The bank will issue a new debit card. (Ngân hàng sẽ phát hành một thẻ ghi nợ mới.)Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện về issue là gì, bạn cần xem xét các trường hợp cụ thể mà từ này được sử dụng, từ những tình huống đơn giản trong cuộc sống hàng ngày đến các tình huống phức tạp trong môi trường làm việc.Trong tiếng Anh issue là gì?2. Issue là gì trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày?Trong giao tiếp thông thường, từ issue là gì thường được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc rắc rối cần được giải quyết. Ví dụ, bạn gặp khó khăn với một ứng dụng điện thoại hoặc cần phải xử lý một tình huống phức tạp tại nơi làm việc. Dưới đây cách sử dụng từ issue trong cuộc sống hàng ngày bao gồm:This is a major issue that we need to solve. (Đây là một vấn đề lớn mà chúng ta cần phải giải quyết).There are some issues with the delivery. (Có một số vấn đề với việc giao hàng).Như bạn thấy, khái niệm issue là gì trong giao tiếp hàng ngày thường liên quan đến các vấn đề hoặc tình huống cần được giải quyết.3. Issue là gì trong các tổ chức và doanh nghiệp?Trong môi trường doanh nghiệp, từ issue có thể ám chỉ các vấn đề liên quan đến chính sách, vận hành, hoặc các khía cạnh chiến lược cần được giải quyết. Hiểu rõ issue là gì trong bối cảnh này giúp các nhà quản lý và nhân viên đưa ra quyết định sáng suốt hơn, đảm bảo không để xảy ra những sai sót vấn đề nào ảnh hưởng đến tình hình hoạt động của doanh nghiệp.Ví dụ:Employee Issues (Vấn đề của nhân viên): Các vấn đề liên quan đến nhân sự như bất đồng, hiệu suất kém, hoặc nhu cầu đào tạo.Operational Issues (Vấn đề vận hành): Những sự cố hoặc gián đoạn trong quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Issue là những vấn đề làm gián đoạn tình hình hoạt động của doanh nghiệp4. Issue là gì trong các lĩnh vực chuyên ngành?Ngoài những tình huống hàng ngày, từ issue còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành với những ý nghĩa cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu các cách sử dụng phổ biến để hiểu rõ hơn issue là gì trong những ngữ cảnh khác nhau.Trong lĩnh vực công nghệTrong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong phát triển phần mềm, issue nghĩa là gì? Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các vấn đề, lỗi phần mềm hoặc hệ thống. Các nhà phát triển thường ghi nhận và quản lý các issues trong một hệ thống theo dõi để cải thiện sản phẩm.Ví dụ, khi bạn thấy một lỗi trong ứng dụng và báo cáo nó cho đội phát triển, đó được gọi là một issue. Hệ thống như GitHub hay Jira thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các vấn đề như vậy.Issue Tracking (theo dõi vấn đề): Đây là quy trình theo dõi, quản lý và khắc phục các vấn đề trong phát triển phần mềm.Bug với Issue: Trong ngữ cảnh công nghệ, một bug là một dạng cụ thể của issue, chỉ các lỗi kỹ thuật.Do đó, trong lĩnh vực công nghệ, khi bạn hỏi issue là gì, câu trả lời có thể liên quan đến bất kỳ vấn đề hoặc lỗi nào cần được xử lý và khắc phục. Issue có thể ngăn người dùng sử dụng các chức năng hoặc tính năng của sản phẩm. Do đó, cần tìm ra và khắc phục các lỗi để nâng cao trải nghiệm người dùng.Tìm ra những lỗi kỹ thuật (bug) trong phát triển phần mềmXem thêm: IT là gì? Yêu cầu và cơ hội việc làm của ngành ITTrong lĩnh vực tài chínhTrong lĩnh vực tài chính, từ issue có thể đề cập đến việc phát hành chứng khoán, cổ phiếu, hoặc các tài liệu tài chính chính thức khác. Khi một công ty hoặc chính phủ issue (phát hành) trái phiếu, điều này có nghĩa là họ đang cung cấp chúng cho các nhà đầu tư.Ví dụ: The government will issue new bonds next month. (Chính phủ sẽ phát hành trái phiếu mới vào tháng sau).Trong tài chính, hiểu rõ issue là gì giúp bạn nắm bắt thông tin về thị trường và cách các công ty huy động vốn.Trong truyền thông và báo chíNếu bạn là người yêu thích đọc báo hoặc tạp chí, bạn có thể đã quen với từ issue khi nó được sử dụng để chỉ một số ấn bản. Vậy issue là gì trong trường hợp này? Nó có nghĩa là một phiên bản hoặc số phát hành cụ thể của một tạp chí, báo hoặc báo cáo.Ví dụ:The latest issue of the magazine features an exclusive interview. (Số mới nhất của tạp chí có một bài phỏng vấn độc quyền).Back Issue: Một số phát hành cũ của một ấn phẩm, báo chí.Issue là việc phát hành một ấn phẩm, tạp chí trong lĩnh vực báo chí5. Tại sao cần hiểu issue trong công việc và cuộc sống?Hiểu issue là gì rất quan trọng vì từ này xuất hiện thường xuyên trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến cuộc sống hàng ngày. Nó giúp bạn xử lý tình huống một cách chính xác và đưa ra những phản ứng hoặc hành động phù hợp.Hiểu rõ nghĩa của issue giúp bạn thảo luận và giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. Bạn sẽ hiểu sâu hơn các tài liệu, tình huống và có thể đưa ra phản hồi phù hợp. Nhờ đó, bạn trở nên tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp và xử lý công việc.Hy vọng bài viết này của Đức Tín Group đã giúp bạn làm rõ khái niệm issue là gì và các ứng dụng thực tế của nó. Hãy nhớ rằng, nó có thể chỉ một vấn đề, sự cố cần giải quyết, hoặc có thể ám chỉ hành động phát hành một tài liệu hay một số báo cụ thể. Hiểu rõ khái niệm issue sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và xử lý tốt các tình huống trong công việc và cuộc sống.2024-11-08 10:13:09