
Tất cả bài viết

2025-04-03 15:37:13
KPI là gì? 04 nguyên tắc cần biết khi lập chỉ số KPI
KPI, KPI và KPI. Đây chắc chắn là cụm từ tạo ra nỗi “ám ảnh” lớn nhất trong mọi thời đại, không chỉ với nhân viên văn phòng còn với cả đội ngũ lãnh đạo khi áp dụng KPI cho nhân viên của mình. Vậy bạn đã thực sự hiểu KPI là gì? Bài viết này của Đức Tín Group sẽ cung cấp định nghĩa đầy đủ về KPI, cùng hướng dẫn giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống KPI phù hợp.1. KPI là gì?Đầu tiên, KPI là viết tắt của từ gì? KPI, từ tiếng Anh là Key Performance Indicators, là các chỉ số đo lường hiệu suất công việc, hay còn được gọi đơn giản là chỉ số KPI. Các chỉ số KPI là hệ thống các tiêu chí giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của công ty, phòng ban hoặc cá nhân.Nói một cách đơn giản KPI là gì chính là những con số cụ thể giúp trả lời câu hỏi “Chúng ta đang làm tốt đến mức nào?Các doanh nghiệp sử dụng KPI cho nhiều cấp độ khác nhau để đánh giá mức độ thành công và hiệu quả. KPI ở cấp độ cao thường cập trung vào những chỉ số chung của doanh nghiệp. Trong khim KPI ở level thấp được sử dụng trong các hệ thống quy trình, chỉ số nhân viên và phòng ban như khối kinh doanh sale, marketing,...KPI là gì? KPI - Chỉ số đo lường hiệu suất công việc2. Tầm quan trọng của KPI trong doanh nghiệpBất kỳ doanh nghiệp nào, dù là doanh nghiệp nhỏ hay tập đoàn lớn, KPI đóng vai trò cốt yếu trong việc định hướng và đo lường hiệu quả hoạt động. Việc hiểu KPI là gì trong kinh doanh giúp doanh nghiệp đề ra những chiến lược hiệu quả hơn:KPI giúp xác định mục tiêu rõ ràngKPI không chỉ giúp doanh nghiệp đề ra mục tiêu mà còn đảm bảo mục tiêu được theo dõi và đánh giá chính xác. Một hệ thống KPI tốt sẽ giúp các bộ phận hiểu rõ nhiệm vụ của mình và tập trung vào các mục tiêu chính yếu.Giúp tăng hiệu suất làm việcHiểu KPI nghĩa là gì và bằng cách theo dõi KPI, doanh nghiệp có thể đề ra những biện pháp cải thiện hiệu suất làm việc. Khi nhân viên biết được mục tiêu cần đạt được, họ sẽ có động lực hơn trong công việc.Doanh nghiệp đề ra KPI để nâng cao hiệu suất làm việc và nâng cao sự chú tâm trong công việc của nhân viênHỗ trợ ra quyết định chiến lượcKPI cung cấp dữ liệu quan trọng giúp các nhà quản trị của doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và kịp thời, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả của các chiến lược kế hoạch kinh doanh.3. Hướng dẫn cách xây dựng KPI hiệu quả cho doanh nghiệpSau khi đã hiểu KPI là gì, doanh nghiệp cần thiết lập KPI theo quy trình cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất. Một hệ thống KPI tốt sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi và cải thiện hiệu suất làm việc một cách liên tục.Xác định mục tiêu kinh doanhDoanh nghiệp cần xác định mục tiêu rõ ràng trước khi thiết lập KPI. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được và phù hợp với chiến lược kinh doanh chung và mục tiêu cốt lõi của doanh nghiệp.Thiết lập chỉ số KPI theo nguyên tắc SMARTKhi xây dựng chỉ số KPI, doanh nghiệp nên căn cứ vào nguyên tắc SMART với tuần tự các tiêu chí sau để đạt được hiệu quả cao:Đặt ra các chỉ số KPI theo nguyên tắc SMARTS - Specific - Xây dựng KPI cụ thểĐặt ra KPI cần cụ thể và rõ ràng, không nên đặt ra KPI mơ hồ theo dạng nỗ lực cao nhất để đạt được kết quả tốt nhất. Ví dụ, nếu bạn muốn nhân viên kinh doanh của mình đạt tổng doanh thu 10 tỷ đồng.M - Measurable - KPI gắn với yếu tố đo lườngKPI phải có khả năng đo lường. Doanh nghiệp của bạn có thể sử dụng các phần mềm quản lý sẵn như ERP, CRM,... Nếu chỉ số chưa có phương thức đo lường thì doanh nghiệp cần bổ sung như tỷ lệ khách hài lòng,....A - Achievable - KPI có tính khả thiKPI chỉ có thể hoàn thành khi mục tiêu đó là khả thi. Do vậy, khi tìm hiểu KPI là gì và thiết lập KPI, bạn cần xem xét nguồn lực của công ty, kinh nghiệm chuyên môn của nhân viên có đáp ứng và hoàn thành được KPI hay không.Ví dụ, nếu năm 2024 bộ phận kinh doanh của bạn đạt được doanh số 10 tỷ đồng. Vậy năm 2025, doanh nghiệp của bạn có thể đặt ra KPI là tổng doanh số tăng thêm 5%, tức lên mức 10,5 tỷ đồng.Đọc thêm: Onboarding là gì? Tại sao doanh nghiệp cần có giai đoạn OnboardingR - Relevant - KPI có tính liên quanKPI của từng nhân viên cần liên quan với nhau để hoàn thành KPI của của phòng ban. KPI của từng phòng ban cần liên quan và cộng hưởng với KPI toàn công ty.Ví dụ, nếu năm 2024, phòng kinh doanh đạt tổng doanh số 10 tỷ đồng. Tuy nhiên, có ⅖ nhân viên kinh doanh có kế hoạch nghỉ việc. Do vậy, với nguồn lực này thì rất khó đạt được chỉ tiêu KPI này. Do vậy, cần xem xét và thiết lập KPI từ phòng tuyển dụng là tuyển thêm 2 nhân viên kinh doanh.T - Time-Bound - KPI gắn với giới hạn thời gianNếu bạn không đặt ra mốc thời gian thì nhân viên của bạn sẽ chậm trễ thời gian hoàn thành KPI, gây ảnh hưởng đến mục tiêu của phòng. Nhân viên cũng sẽ không hiểu được mức độ cấp thiết của KPI để phân bổ nguồn lực và thời gian hợp lý.Trong ví dụ trên thì phòng tuyển dụng cần phải hoàn thành tuyển dụng xong trước ngày 1/12/2024. Bởi cần phải 1 tháng để nhân viên kinh doanh mới được đào tạo và hiểu biết về sản phẩm trước khi bắt đầu đóng góp vào hoàn thành KPI của cả phòng kinh doanh.Theo dõi và điều chỉnh KPI thường xuyênSau khi thiết lập KPI, doanh nghiệp cần theo dõi thường xuyên và điều chỉnh nếu cần thiết. Việc này giúp đảm bảo KPI luôn phù hợp với tình hình thực tế và mục tiêu kinh doanh.Xem thêm: Truyền thông nội bộ là gì? Quy trình truyền thông nội bộ hiệu quả4. KPI và một số thuật ngữ thường gặpChạy KPI nghĩa là gì?Chạy KPI là việc thực hiện các công việc, nhiệm vụ để đạt được các chỉ tiêu hoặc mục tiêu được xác định trong KPI. Đây là quá trình nỗ lực hoàn thành công việc theo đúng yêu cầu để đạt kết quả tối ưu.Đạt KPI là gì?Đạt KPI nghĩa là hoàn thành hoặc vượt qua các chỉ tiêu, mục tiêu được thiết lập khi đề ra KPI. Đây là dấu hiệu của việc đạt được thành công trong công việc hoặc dự án triển khai.Đạt KPI là gì chỉ việc hoàn thành hoặc vượt mức các chỉ số hiệu suất chính (KPI)Lương KPI là gì? Thưởng KPI là gì?Lương KPI là mức lương được trả cho nhân viên dựa trên chỉ số đánh giá kết quả đạt được từ các chỉ số KPI. Đây là một cách thưởng dựa theo hiệu suất làm việc của cá nhân hoặc đội nhóm.Thưởng KPI là phần thưởng hoặc tiền thưởng dành cho nhân viên khi họ đạt hoặc vượt qua mục tiêu KPI. Thưởng này giúp khuyến khích và tạo động lực làm việc cho nhân viên.KRI là gì?KRI (Key risk indicator) là một chỉ số dùng để đo lường về mức độ rủi ro trong những hoạt động triển khai. Chỉ số này thường được sử dụng để cảnh báo về mức độ rủi ro trong nhiều cấp độ khác nhau trong doanh nghiệp.Như vậy, KPI là gì? Đây chính là một công cụ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc và tối ưu mức độ hoàn thành mục tiêu chung. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần xây dựng và thiết lập chỉ số KPI theo 4 quy tắc quan trọng mà Đức Tín Group đã chia sẻ trong bài viết trên.
2025-04-02 13:18:53
FYI là gì? FYI được sử dụng trong những trường hợp nào?
Bạn có thắc mắc về thuật ngữ “FYI là gì” thường xuất hiện trong các email hoặc tin nhắn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa của FYI, cách sử dụng thuật ngữ này trong giao tiếp cùng với kèm theo các ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng tìm hiểu về FYI là gì qua bài viết sau đây nhé!1. FYI là gì?FYI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “For Your Information”, có nghĩa là “dành cho thông tin của bạn” hoặc “để bạn biết”. Thuật ngữ này thường được dùng khi muốn cung cấp thông tin mà không cần phản hồi hoặc hành động ngay lập tức. FYI thường xuất phát từ thuật ngữ trong thư tín, được để sử dụng để đánh dấu những thông tin quan trọng mà người nhận cần biết. Hiện nay, việc sử dụng từ FYI để trở nên phổ biến và không chỉ chỉ trong email ma còn trong những ứng dụng trò chuyện, tin nhắn văn bản và thậm chí còn cả trong văn phong giao tiếp thường ngày.FYI là viết tắt của từ gì? FYI - For Your Information” - Dành cho thông tin của bạn2. 04 trường hợp từ FYI được sử dụngFYI thường được sử dụng để thông báo hoặc chia sẻ thông tin với người đọc hoặc người nhận email. Một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về FYI là gì trong email?“FYI, phòng mình sẽ có một buổi họp vào lúc 10 giờ sáng mai”.“Tôi vừa gửi email cho bạn về kế hoạch tiếp theo của chúng ta. FYI, tôi sẽ ở văn phòng vào sáng thứ Hai nếu bạn muốn trao đổi cụ thể thêm”.Dưới đây là một số tình huống cụ thể khi sử dụng FYI:Chia sẻ thông tin mới hoặc số liệuKhi muốn thông báo cho đồng nghiệp hoặc quản lý về các thông tin mới, như chỉ số bán hàng hay số lượng khách hàng đăng ký, bạn có thể gửi email với chủ đề như “FYI: Chỉ số bán hàng mới nhất” hoặc “Thông tin về khách hàng đăng ký trong tháng 10”. Người nhận sẽ được cập nhật mà không cần phản hồi.Cập nhật tiến độ của dự ánFYI là gì có thể được sử dụng trong trường hợp làm việc trong một dự án có nhiều thành viên, bạn có thể gửi email với chủ đề như “FYI: Cập nhật tiến độ dự án” để thông báo trạng thái của dự án đến các bên liên quan, giúp họ nắm được thông tin mà không cần phải trả lời.Dùng FYI để gửi thông tin tiến độ của dự án cho tất cả mọi ngườiChuyển đến một dự án hoặc sự kiệnNếu cần chuyển tiếp tin tức hoặc thông tin quan trọng về một dự án hay sự kiện, bạn có thể sử dụng email với chủ đề “FYI: Chuyển tiếp thông tin quan trọng” để thông báo về một chủ đề nào đó cho người liên quan.Thông báo về những thay đổiKhi có bất cứ sự thay đổi quan trọng nào cần chú ý thì cũng có thể sử dụng thuật ngữ FYI với nội dung như sau: “FYI: Thông báo thay đổi kế hoạch kinh doanh về sản phẩm FITS”.Đọc thêm: Cc là gì? Tìm hiểu về một số thuật ngữ trong Email/Gmail3. Một số ý nghĩa khác của FYI là gì?Khi tìm hiểu FYI là gì chúng ta thường bắt gặp ý nghĩa “For Your Information”. Ngoài ý nghĩa này thì FYI còn mang nhiều tầng ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh sử dụng:FYI là gì được hiểu theo nhiều ý nghĩa khác nhauFYI - For Your Investment: “FYI, tôi vừa mua trái phiếu của công ty A bởi tôi nhận thấy tiềm năng lớn từ trái phiếu này”. FYI là gì trong trường hợp này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư chứng khoán.Forget Your Idea: “FYI, ý tưởng tổ chức bữa tiệc cho sinh nhật cho mèo thật điên rồ”. Như vậy, FYI là gì trong trường hợp này chỉ cách nói có phần hơi khiêu khích hoặc dùng để bác bỏ về một ý tưởng hay đề xuất nào đó.For Your Reference: “FYI, tôi đã đính kèm tài liệu hướng dẫn cụ thể về sử dụng sản phẩm FITS”. Do vậy, dùng FYI - For Your Reference nếu bạn đang cung cấp cho họ một thứ gì đó mà bạn muốn họ có thể tham khảo.For Your Records: “FYI, tôi gửi email này xác nhận cuộc trò chuyện của chúng ta về dự án FITS”. Dùng FYI - For Your Records nếu bạn muốn đối phương nhớ về chủ đề bạn đang nói.Vậy FYI là gì? FYI là viết tắt của từ “For Your Information” chỉ cách thông báo cho người khác về một thông tin nào đó. Hy vọng qua những nội dung trên mà Đức Tín Group chia sẻ, bạn đã nắm được cách sử dụng và ngữ cảnh dùng của từ FYI.
2025-04-02 13:14:27
OT là gì? Quy định về thời gian và lương OT theo Luật Lao động
Khi đối mặt với các công việc đột xuất hoặc khối lượng công việc vượt quá mức, OT (làm thêm giờ) trở thành giải pháp phổ biến của nhiều người lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các quy định cụ thể về OT, đặc biệt là vấn đề tiền lương và số giờ làm thêm, từ đó có thể bảo vệ đầy đủ quyền lợi của mình. Hãy cùng Đức Tín Group khám phá OT là gì và những điều quan trọng cần lưu ý về vấn đề này!1. OT là gì?Đầu tiên, bạn cần biết OT là viết tắt của từ gì? OT - Overtime có nghĩa là làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc tiêu chuẩn theo quy định của công ty, hợp đồng lao động hay thỏa thuận (làm thêm ngoài giờ hành chính, làm việc cuối tuần, hoặc trong các dịp nghỉ lễ Tết,…)Thời gian làm việc theo tiêu chuẩn của người lao động thường ở mức 40 giờ/ tuần. Những người tham gia làm thêm giờ OT chính là những người làm việc vượt mức thời gian 40 tiếng như đã cam kết. OT là gì? OT chỉ thời gian làm việc ngoài giờ theo quy định của pháp luật2. Những lý do nhiều người chọn OT là gì?Tăng ca OT có thể là nhiệm vụ được giao bởi cấp trên. Những cũng có không ít trường hợp thì OT là lựa chọn của bản thân người lao động. Vậy để hiểu rõ hơn OT là gì trong công việc, dưới đây là những lý do mà người lao động OT làm thêm giờ.Khối lượng công việc nhiềuKhi lượng công việc của bạn lớn chính là lý do bạn phải tăng ca. Đặc biệt, vào thời điểm cuối năm hoặc khi công ty có nhiều dự án sắp đến deadlines. Do vậy, nhiều người “đầu tắt mặt tối” ở lại văn phòng làm việc đến muộn là điều khó tránh khỏi.Các yếu tố bất ngờVới khối lượng công việc trong một ngày làm việc bình thường của bạn nhưng có ngày xuất hiện yếu tố bất ngờ như họp khẩn cấp hay ra ngoài gặp đối tác, khách hàng thì bạn cần OT - làm thêm giờ để hoàn thành lượng công việc của ngày hôm đó.Làm thêm giờ nếu trong thời gian làm việc phát sinh vấn đềTính chất công việcCó những công việc có tính cấp bách và nhân viên cần phải đáp ứng nhanh nhất có thể. Ví dụ như phóng viên, nhân viên kho hàng, graphic designer,... Do vậy, giải pháp dành riêng cho các trường hợp này chính là làm thêm giờ.Kiếm thêm thu nhậpThường với mức lương OT lên đến 150% so với mức bình thường nên nhiều bạn không ngại tăng ca để kiếm thêm thu nhập hàng tháng. Hoặc một số công ty có chế độ thay đổi giờ tăng ca để lấy thêm ngày nghỉ. Ví dụ nếu mỗi ngày bạn tăng ca thêm 1 giờ thì mỗi 2 tuần, bạn sẽ có thêm một ngày nghỉ.Xem thêm: Lương Gross là gì? Cách tính lương Gross và lương Net cụ thể nhất3. Những quy định về thời gian và tiền lương OT theo Luật Lao độngWork overtime là gì hay còn được hiểu là tăng ca. Việc nắm được thông tin về số giờ tăng ca và cách tính lương tăng ca sẽ giúp bạn tránh mất khoản tiền không xứng đáng với công sức bỏ ra và để bảo vệ quyền lợi của bản thân.Quy định về tiền lương OTCụ thể, theo Điều 98 của Bộ Luật Lao động 2019 thì tiền lương làm thêm giờ (OT) được tính như sau:Làm thêm giờ (OT)Tiền lương thực thế trả theo ngày làm việc bình thường (N)Ngày thườngNgày nghỉNgày lễ TếtOT ban ngày (6-22 giờ)150% x N200% x N300% x NOT ban đêm (22h-6 giờ hôm sau)Chưa làm thêm ban ngày200% x N270% x N390% x NĐã làm thêm vào ban ngày210% x N270% x N390% x NQuy định về thời gian OTCũng theo quy định của Bộ Luật lao động thì thời gian làm việc tăng ca của người lao động không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 1 ngày.Quy định thời gian làm việc thêm giờ OTCụ thể:Nếu người lao động làm việc bình thường 8 tiếng/ ngày thì thời gian OT không được quá 4 tiếng/ ngày.Nếu doanh nghiệp áp dụng thời gian làm việc theo tuần thì tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 tiếng/ ngày và không quá 40 tiếng/ tháng.Đảm bảo số giờ làm thêm của người lao động không quá 200 tiếng/ năm trừ trường hợp trong các lĩnh vực sản xuất, gia công xuất khẩu sản phẩm hàng dệt, may, da; cung cấp điện, viễn thông; công việc liên quan đến trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao mà thị trường cung cấp không đủ.4. Xử phạt doanh nghiệp không tuân thủ quy định về thời gian và lương OTTheo quy định tài khoản 2 Điều 16 Nghị định 28/2020/NĐ-CP thì người sử dụng lao động nếu chậm trả hoặc không trả đủ lương cho người lao động theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động thì có thể bị xử phạt hành chính 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.Do vậy, để đảm bảo thực hiện đầy đủ quyền lợi của mình khi tổ chức hoặc công ty không trả lương OT thì người lao động cần gửi khiếu nại tới Chánh thanh tra lao động của cơ quan Nhà nước để sớm được giải quyết trong vòng 30 ngày.Hy vọng bài viết của Đức Tín Group đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về định nghĩa OT là gì. Dù công việc có quá tải thì bạn cũng vẫn cần phải sắp xếp thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo sức khỏe của bản thân.
2025-04-02 11:39:17
CVV là gì? Ý nghĩa và cách bảo mật mã số CVV trên thẻ tín dụng
Những thông tin được in trên thẻ tín dụng đều có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Trong đó, số CVV là gì trên thẻ tín dụng, cách bảo mật ra sao là những thông tin được nhiều khách hàng quan tâm. Hãy cùng Đức Tín Group tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.1. Mã CVV là gì?Mã số CVV là dãy ký tự được in trên mặt sau của thẻ tín dụng và cần được bảo mật cao nhất. CVV là viết tắt của từ Card Verification Value - Mã xác thực cho thẻ tín dụng. Các mã số này có 3 hoặc 4 chữ số, được sử dụng để xác minh khi thanh toán trực tuyến hoặc qua thiết bị điện thoại di động.Như vậy CVV trên thẻ ngân hàng là gì hay cụ thể hơn mã CVV là gì trên thẻ tín dụng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ thông tin của chủ thẻ và ngăn chặn những giao dịch giả mạo.Bên cạnh mã CVV trên thẻ tín dụng, chúng ta cũng thường gặp mã CVC. Mã CVC (Card Verification Code) là tên gọi của loại mã bảo mật được in trên thẻ thanh toán hay thẻ tín dụng có logo MasterCard. Từ những phân tích trên, bạn cũng đã hiểu hơn về mã CVV/CVC là gì.Mã CVV là gì? Mã CVV là mã bảo mật dùng để xác minh khi thanh toán trực tuyến2. Tại sao không nên để lộ mã CVV?Như đã phân tích trên trong phần CVV là gì, mã số này in trên thẻ tín dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo mật các giao dịch, đảm bảo được sử dụng khi chủ thể thực hiện giao dịch trực tuyến hoặc dùng dùng thẻ.Nếu nhiều người không chú trọng đến số CVV hoặc không dùng tem dán để che mã này vào thì rất dễ xảy ra một số những rủi ro sau:Bị đánh cắp thông tin và dùng số thẻ tín dụng của bạn để thực hiện các giao dịch. Điều này dẫn tới việc bạn bị mất tiền cho những khoản giao dịch mà không phải do bản thân thực hiện.Đánh cắp toàn bộ số tiền trong thẻ mà không hề hay biết. Điều này có thể xảy ra khi bạn cố truy cập vào website có chứa mã độc, không rõ nguồn gốc hay thực hiện quẹt thẻ tại các máy POS hoặc ATM bị dính mã độc.Tuyệt đối nên tránh để lộ mã CVVDo vậy, nếu đã nắm được CVV là gì Vietcombank, CVV là gì MB bank hay bất cứ trên thẻ tín dụng nào bạn nên lưu ý ngay những việc dưới đây để tránh việc bị lộ mã số CVV:Liên hệ với ngân hàng phát hành thẻ để thông báo về tình trạng và yêu cầu khóa ngay thẻ hoặc thay đổi số CVV mới.Bạn nên theo dõi thường xuyên các thông báo từ ngân hàng về những giao dịch của thẻ tín dụng. Nếu có bất cứ sai sót nào, bạn nên liên hệ với ngân hàng để được giải quyết.Thực hiện đăng ký dịch vụ Verified by Visa để nhận mã OTP qua email hoặc tin nhắn điện thoại để nhằm tăng cường bảo mật khi thanh toán trực tuyến.Xem thêm: TOP 5+ việc làm part time giúp bạn tăng thêm thu nhập hấp dẫn3. Hướng dẫn cách bảo mật mã CVV trên thẻ tín dụngNhư đã phân tích trên thì mã CVV là gì đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các giao dịch trực tuyến của thẻ tín dụng. Nếu mã này bị lộ thì kẻ gian dễ dàng thực hiện các giao dịch trái phép trên thẻ của bạn. Do vậy, cần phải có biện pháp bảo mật mã CVV nghiêm ngặt để tránh những rủi ro trên.Không chia sẻ mã CVVVai trò quan trọng của mã CVV là gì đã được trình bày cụ thể trên. Do vậy, một trong những nguyên tắc quan trọng nhất là không chia sẻ mã CVV đến bất kỳ ai. Do vậy, nếu nhận được yêu cầu cung cấp mã CVV từ bất cứ đối tượng nào thì rất có thể là dấu hiệu của lừa đảo.Chỉ thực hiện các giao dịch an toàn tại các đia chỉ hoặc trang web uy tínThực hiện giao dịch tại các website bảo mậtKhi thực hiện thanh toán trực tuyến, bạn chỉ nên phát sinh giao dịch tại những trang web có sử dụng các giao thức bảo mật HTTPS để dữ liệu của bạn được mã hóa và bảo mật. Để nhận diện thì những trang web này bắt đầu bằng https://.Ngoài ra, bạn nên ưu tiên sử dụng các dịch vụ thanh toán trung gian uy tín như Google Pay, Apple Pay, Paypal.. Những dịch vụ này cung cấp lớp bảo mật bổ sung sẽ giảm thiểu nguy cơ bị lộ thông tin giao dịch.Thực hiện che mã CVV trên thẻĐể tránh bị lộ mã bảo mật, bạn có thể sử dụng sticker để dãn vào dãy chứ số CVV này trên thẻ tín dụng của bạn. Nếu bạn ghi nhớ mã có thể xóa nó đi khỏi sau thẻ để đảm bảo rằng mã này không dễ dàng bị đánh cắp.Dùng thể phi vật lý thay thế thẻ vật lýHiện nay các ngân hàng đều cung cấp thẻ phi vật lý giúp bạn thực hiện các giao dịch an toàn hơn trong thời đại chuyển đổi số như hiện nay. Thẻ phi vật lý có cùng thông tin với thẻ vật lý và bạn hoàn toàn có thể quản lý và kiểm soát hoàn toàn qua ứng dụng ngân hàng.Bên cạnh đó, với thẻ phi vật lý, bạn hoàn toàn có thể thực hiện các giao dịch không cần chạm tại các điểm bán hàng (POS). Điều này không chỉ tăng bảo mật mà còn giúp người dùng quản lý tài khoản được tiện lợi hơn.Như vậy, bài viết trên của Đức Tín Group đã giúp bạn hiểu được CVV là gì trên thẻ tín dụng. Mã số này vô cùng quan trọng, do vậy bạn cần cẩn trọng và bảo mật thông tin của mình được an toàn hơn.
2025-04-01 15:59:43