banner tin tuc Duc Tin

Tất cả bài viết

slug img tin tuc

2024-08-06 08:45:32

Turnover rate là gì - Tổng hợp những thông tin nhà quản trị cần biết

Turnover rate là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quản trị nhân sự và doanh nghiệp. Bài viết dưới đây, Đức Tín Group sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các vấn đề xoay quanh tỉ lệ này cũng như các biện pháp có thể hỗ trợ khắc phục được tình trạng nhân sự nghỉ việc nhiều, tăng cách giữ chân người lao động. 1. Turnover rate là gì?Turnover rate là gì? Turnover rate có thể hiểu đơn giản số chỉ số để đo lường số lượng nhân viên nghỉ việc/ chuyển công ty trên tổng số nhân sự đang còn làm việc trong một tháng, một quý hoặc một năm. Dựa vào chỉ số này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận rõ những vấn đề tiềm ẩn trong việc quản trị con người, đưa ra những chiến lược, định biên nhân sự phù hợp để kịp thời giữ chân nhân tài.Doanh nghiệp có thể phân chia turnover rate thành hai loại khác nhau để có giải pháp cho từng vấn đề như:Nghỉ việc tự nguyện (voluntary): Nguyên nhân nghỉ việc trong trường hợp này chủ yếu là do nhân sự không hài lòng với môi trường làm việc, với công ty, với đồng nghiệp, chế độ đãi ngộ,... Nghỉ việc không tự nguyên (involuntary): Với các nhân sự này, nguyên nhân nghỉ việc chủ yếu do các yếu tố khách quan như đau ốm, bệnh tật, thay đổi nơi làm việc,...Turnover rate là gì2. Cách tính tỷ lệ TurnoverTỷ lệ Turnover thường không được các doanh nghiệp vừa và nhỏ quan tâm. Tuy nhiên với các doanh nghiệp lớn thì tỷ lệ nhân sự thôi việc rất được quan tâm và được đánh giá sát sao. Dưới đây là 2 cách tính phổ biến của thống số này mà các nhà quản trị, nhân sự có thể tham khảo:2.1. Cách tính tỷ lệ đi làmTrái ngược với turnover rate là gì, tỷ lệ nhân sự đi làm là một chỉ số để đánh giá sự ổn định của lực lượng lao động trong doanh nghiệp. Nó cho biết phần trăm số lượng nhân viên thực tế đi làm so với tổng số nhân viên trong danh sách. Tỷ lệ nhân sự đi làm = (Số lượng nhân viên đi làm / Tổng số nhân viên) x 100%Ví dụ, một công ty có 100 nhân viên và có 92 nhân viên đi làm trong một ngày cụ thể. Tỷ lệ nhân sự đi làm của công ty này sẽ là 92.00%.2.2. Cách tính tỷ lệ nghỉ việcPhần trên, chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ turnover rate là gì. Dưới đây là hướng dẫn cách tính chính xác tỉ lệ nhân viên nghỉ việc chi tiết theo từng giai đoạn thời gian.Công thức chung để tính chỉ số turnover rate làTỷ lệ nghỉ việc = (Số nhân viên nghỉ việc/ Số nhân sự trung bình)*100Trong đó:Số nhân sự trung bình = (Số lượng nhân viên cuối tháng + số lượng nhân viên đầu tháng)/2Công thức tính tỉ lệ nhân sự nghỉ việc 2.2.1. Tỷ lệ nghỉ việc hàng thángVới số lượng nhân viên nghỉ việc hàng tháng thì bạn cần biết các thông số về số lượng nhân sự đi làm đầu tháng, lượng nhân sự mới và lượng nhân sự đã nghỉ việc.Công thức tính sẽ giống với công thức chung là lấy tổng số đã nghỉ chia cho tổng số nhân sự bình quân.Ví dụ: Đầu tháng này công ty tuyên bổ sung và có 60 nhân sự đi làm, tuy nhiên vì nhiều lý do mà 10 người đã nghỉ làm, nên cuối tháng chỉ còn 50 người lao động. Vậy tỉ lệ turnover rate là gì?Vậy tỷ lệ thất nghiệp của tháng đó là [10/(60+50)/2]*100 =18,18%2.2.2. Tỷ lệ nghỉ việc hàng quýTương tự với số nhân sự nghỉ việc trong quý bạn cần xác định số lượng nhân sự đã và đang đi làm, số nhân sự mới và số nhân sự đã xin nghỉ của công ty trong quý đó. Để có số lượng chuẩn nhất thì mỗi tháng bạn nên thống kê và theo dõi số lượng chi tiết.Ví dụ: Số lao động trong quý (6 tháng) là 100 người, trong giai đoạn này công ty có 6 nhân sự xin nghỉ việc. Vậy tỉ lệ turnover rate là gì?Tỉ lệ nhân sự nghỉ việc trong quý của công ty khá ổn định:  [6/(100+94)/2]*100 =6,18%2.2.3. Tỷ lệ nghỉ việc hàng nămTrong một năm hoạt động doanh nghiệp nên tổng kết lại xem một năm đó tỷ lệ thất nghiệp của doanh nghiệp là bao nhiêu để có sự cân đối, thay đổi sao cho số lượng nhân sự được ổn định, tạo cơ hội phát triển bền vững hơn.Ví dụ: Công ty Công nghệ XYZ đã có 15 nhân sự nghỉ việc trong năm 2023 và số lượng nhân viên trung bình của công ty là 145. Do đó ta tính được tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và số lượng nhân viên trung bình năm 2023 là 130 nhân viên, ta tính được tỷ lệ là: (15/145)  x 100 = 10,34%.3. Tỷ lệ nghỉ việc bao nhiêu là tốt?Tỷ lệ nhân sự lý tưởng nhất là mức 0%, tuy nhiên điều này hoàn toàn không thể xảy ra vì chắc chắn nhân viên luôn có sự biến động, có người ra, người vào thường xuyên và đây là vấn đề mà đơn vị nào cũng sẽ đối mặt. Vậy tỉ lệ tốt trong turnover rate là gì.Nhà nghiên cứu Dr. John Sullivan đã đưa ra một số nhận định về Turnover rate như sau:Tỷ lệ dưới 3%: Công ty đang có một môi trường làm việc ổn định, nhân viên hài lòng và gắn bó. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn nên duy trì và không ngừng cải thiện các chính sách đãi ngộ, môi trường làm việc để giữ chân nhân tài.Tỷ lệ từ 3% - 5%: Mặc dù tình hình nhìn chung khá ổn, nhưng doanh nghiệp cần chú ý đến các vấn đề nhỏ như hệ thống lương thưởng, mối quan hệ đồng nghiệp, nhân viên với sếpTỷ lệ từ 5% - 8%: Đây là tín hiệu báo động. Công ty cần tiến hành khảo sát để tìm ra nguyên nhân chính xác, có thể là do chính sách lương chưa hấp dẫn, cơ hội thăng tiến hạn chế hoặc môi trường làm việc không phù hợp.Tỷ lệ từ 8% - 10%: Tình hình trở nên nghiêm trọng. Văn hóa công ty có thể đang tồn tại những vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức. Doanh nghiệp cần rà soát lại các quy trình làm việc, xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và khuyến khích sự sáng tạo.Tỷ lệ trên 10%: Đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp rất nhiều khó khăn. Ngoài các vấn đề nội bộ, có thể còn do yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế chung, sự cạnh tranh của thị trường. Doanh nghiệp cần cân đối vấn đề này để thích nghi, thay đổi sao cho phù hợp nhất.Turnover rate là gì - Tỷ lệ nhân sự nghỉ việc lý tưởng là từ 4 - 6%Như vậy, tỷ lệ nghỉ việc nhân sự ổn định nhất là nằm trong khoảng từ  4 - 6%.Tuy nhiên, tỷ lệ trung bình này chỉ đúng với một số ngành cũng như trong một vài thời điểm kinh tế ổn định. Còn tại Việt Nam trong tình hình hiện tại thì có thể thấy nhân sự có sự biến động khá lớn với tỉ lệ trên 10%, thậm chí nhiều doanh nghiệp con số này còn lên đến  30 - 40%. Sự không ổn định về nhân sự, thiếu nhân viên chất lượng, có năng lực làm việc khiến cho các hoạt động phát triển, kinh doanh của doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.Ngoài ra, tỉ lệ này còn phụ thuộc khá nhiều vào tính chất công việc, mức độ cạnh tranh, tính đặc thù của ngành. Vậy một số ngành có sự khác biệt trong Turnover rate là gì và tại sao lại có sự khác biệt này? Ngành bán lẻ: Đây là ngành có thời gian làm việc không ổn định, dài,  mức lương thường cũng không cao, trong khi công việc lại đòi hỏi sức khỏe thể chất tốt do phải đứng nhiều giờ và tương tác liên tục với khách hàng. Thêm vào đó, xu hướng chuyển đổi từ mô hình cửa hàng truyền thống sang thương mại điện tử đang làm thay đổi cấu trúc nhân sự trong ngành, góp phần làm tăng tỷ lệ biến động.Lĩnh vực khách sạn và du lịch: Tương tự như ngành bán lẻ, ngành khách sạn cũng đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao do có điều kiện làm việc đặc thù. Nhân viên trong lĩnh vực này thường phải đối mặt với giờ làm việc không ổn định, áp lực từ yêu cầu cao của khách hàng, và công việc đòi hỏi thể lực tốt. Sự biến động theo mùa của ngành du lịch cũng góp phần làm tăng tỷ lệ nghỉ việc.Lĩnh vực Công nghệ Thông tin (CNTT): Mặc dù là ngành có mức lương cao, CNTT vẫn đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc do ngành yêu cầu kỹ năng cao nên việc cạnh tranh để thu hút nhân tài, tạo ra một thị trường lao động năng động nhưng cũng rất biến động.Ngành Sales: Đặc thù của công việc bán hàng là dựa nhiều vào kỹ năng cá nhân và khả năng tạo ra doanh số. Nhân viên bán hàng xuất sắc thường có xu hướng di chuyển đến những nơi có cơ hội kiếm được thu nhập cao hơn. Điều này dẫn đến tỷ lệ thay đổi nhân viên cao trong ngành, đặc biệt là ở những vị trí đòi hỏi kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp.Turnover rate là gì? - Tỷ lệ này có phần trăm cao tại các sale, bán hàng4. Lý do khiến nhân sự trong công ty nghỉ việcCâu trả lời cho câu hỏi “Turnover rate là gì” đã được giải đáp chi tiết phía trên. Việc hiểu rõ tỉ lệ này cũng như cách tính sẽ đảm bảo doanh nghiệp duy trì tỷ lệ tốt nhất. Ngoài ra để hạn chế tình trạng nhân sự nghỉ việc, công ty cần hiểu rõ nguyên nhân do đầu khiến người lao động không gắn bó với công ty. 4.1. Thành tích của nhân viên không được công nhậnCá nhân nào đi làm cũng mong muốn kết quả của mình sẽ được công nhận và đóng góp vào sự phát triển của công ty, doanh nghiệp. Bởi vậy, nếu một nhân sự đi làm 8 tiếng tại công ty, cố gắng hoàn thành công việc tốt đúng hạn, hiệu quả nhất nhưng không được quản lý hay tổ chức công nhân hoặc sự ghi nhận đó không xứng đáng với những gì họ đã cống hiến thì việc nhân sự rời đi là điều hiển nhiên. Cách để khắc phục vấn đề này và giảm tỉ lệ Turnover rate là gì?Chế độ lương thưởng phù hợp:  Để thu hút và giữ chân nhân tài, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống lương thưởng cạnh tranh, dựa trên khảo sát thị trường và so sánh với các đối thủ.Khen thưởng và công nhận kịp thời: Khen thưởng tuy không tốn nhiều chi phí, công sức nhưng nó là động lực khích lệ lớn cho tinh thần làm việc của nhân viên. Người quản lý nên có cái nhìn khách quan, sẵn sàng ghi nhân, khen thưởng khi nhân viên hoàn thành tốt công việc, từ đó tạo động lực cho nhân viên đi làm hơn. Làm việc mà không nhận được sự công nhận khiến nhiều nhân sự bỏ cuộcXem thêm:Onboarding là gì? Tại sao doanh nghiệp cần có giai đoạn OnboardingNguyên tắc Smart và cách đặt mục tiêu hiệu quả cho nhân viên4.2. Không có định hướng phát triển lâu dài tại công ty Theo một bài báo của Vnexpress năm 2022 về lý do nghỉ việc, việc thiếu cơ hội phát triển là một trong 5 nguyên nhân khiến nhân sự nghỉ việc. Khi nhân viên cảm thấy sự nghiệp của mình đi vào ngõ cụt, họ sẽ dễ dàng tìm kiếm những môi trường làm việc mới nơi họ có thể khai thác tối đa tiềm năngĐể giải quyết vấn đề này, người quản lý trực tiếp nên cân đối một số điều sau:Đưa ra lộ trình phát triển rõ ràng: Người lao động sẽ thực sự có nỗ lực phấn đấu, phát triển nếu người ta biết được rằng từ 1 - 2 năm làm việc tại đây họ thực sự nhận được gì, được học tập nâng cao kỹ năng gì, lộ trình phát triển ra sao. Nếu nhân viên cảm nhận được bản thân mình đang tốt nên mỗi ngày họ sẽ làm việc chăm chỉ, tích cực hơn.Thường xuyên lắng nghe: Là một người cấp, bạn hãy thỉnh thoảng lắng nghe và trò chuyện với nhân sự để biết mục tiêu, định hướng tương lai để có những giải pháp phù hợp cho từng nhân viên.4.3. Công việc quá nhiều áp lực Nguyên nhân khiến tăng Turnover rate là gì. Đó chính là việc công việc quá áp lực khiến nhân sự muốn nghỉ việc. Có 49% người lao động cho rằng nguyên nhân khiến họ muốn nghỉ việc là do áp lực khi làm việc. Đặc biệt với một số ngành đặc thù như Sale, sản xuất, ngân hàng,..., yêu cầu KPI, doanh số cao dễ khiến cho người lao động chán nản, mệt mỏi.Để hạn chế áp lực từ công việc cho người lao động, giúp họ cân bằng giữa công việc và cuộc sống, doanh nghiệp có thể:Đưa ra các chế độ đãi ngộ sức khỏe, cho phép nhân viên làm việc từ xa, linh hoạt giờ giấc để phù hợp với nhu cầu cá nhân.Đưa ra từng mốc thưởng cho KPI hoặc doanh số của công ty, giảm bớt một phần áp lực.Không cân bằng được gia đình, công việc là nguyên nhân khiến nhân sự nghỉ việc4.4. Không phù hợp với văn hóa công ty, đồng nghiệp, sếpTrong một tập thể thì việc giữa các cá nhân, tập thể có sự xích mích là điều khó tránh khỏi. Nhưng nếu xảy ra thường xuyên và ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, doanh nghiệp cần xem xét lại văn hóa công ty và phong cách quản lý của cấp trênCách giải quyết vấn đề này và giảm tỉ lệ Turnover rate là gì:Xem xét xem người quản lý trực tiếp đã và đang vận hành doanh nghiệp, cũng như hỗ trợ, theo dõi, đánh giá đội ngũ nhân viên của mình như thế nào? Nếu nhiều hơn một nhân viên nghỉ việc thì do mâu thuẫn giữa sếp và nhân viên thì đó chính là vấn đề tư xếp.Nếu vấn đề xảy ra giữa các nhân viên, người làm sếp cần giải quyết mâu thuẫn giữa các nhân viên, cần đánh giá lại hệ thống KPI và lợi ích của đôi bên để có cách cân bằng hiệu quả nhất.5. Phương án giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân sự công tyVậy cách để cải thiện turnover rate là gì? Dưới đây là cách giúp doanh nghiệp cải thiện tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên hiệu quả mà bạn không nên bỏ qua. 5.1. Tuyển dụng chất lượng thay vì số lượngĐể giảm thiểu tình trạng nhân sự không phù hợp và rời bỏ công ty, doanh nghiệp cần có một chiến lược tuyển dụng rõ ràng, tập trung vào việc tìm kiếm những ứng viên có năng lực, kỹ năng và giá trị quan phù hợp với văn hóa và mục tiêu của công ty.Một ứng viên phù hợp có thể giúp giảm chỉ số Turnover rate là gì. Dưới đây là một số tiêu chí doanh nghiệp có thể dùng đánh giá ứng viên (lưu ý, các tiêu chí này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và mong muốn của công ty):Ứng viên nên có kinh nghiệm ít nhất từ 6 - 1 năm hoặc cũng cần có kinh nghiệm cho vị trí mà mình ứng tuyển.Hiểu các công việc mà vị trí mình sẽ làm trong tương laiHiểu về công ty và các giá trị văn hóa mà công ty đem lại Sẵn sàng học hỏi và thích ứng với những thay đổi của môi trường làm việc.Ứng viên có tinh thần học hỏi, chủ động, giao tiếp tốt.Ứng viên thể hiện được mong muốn, nguyện vọng, định hướng phát triển từ 1 - 3 năm tới. Ngoài ra, khi tuyển dụng, doanh nghiệp nên có cái nhìn toàn diện, không chỉ đánh giá dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng mà còn quan tâm đến thái độ và tiềm năng phát triển của ứng viên.Tuyển dụng nhân sự chất lượng thay vì tập trung vào số lượng 5.2.Thường xuyên lắng nghe nhân sựCách hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ turnover rate là gì - chắc chắn là việc thường xuyên tìm hiểu mức độ hài lòng cũng như nguyên nhân dẫn đến sự không hài lòng của nhân viên, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp phù hợp để cải thiện môi trường làm việc và chính sách nhân sự. Kết quả là các chính sách quản lý và nhân sự được xem xét, điều chỉnh và truyền đạt kịp thời đến nhân viên, đảm bảo tính nhất quán trong toàn tổ chức.Việc lắng nghe nhu cầu phát triển của nhân viên giúp doanh nghiệp xác định chính xác những kỹ năng còn thiếu và từ đó xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp. Các chương trình đào tạo đa dạng đã giúp tăng cường sự gắn bó của nhân viên với công ty, giảm tỷ lệ rời tổ chức xuống còn 21% trong vòng 5 năm.Ngoài ra, cách này cũng giúp xây dựng văn hóa học tập liên tục, thúc đẩy sự đổi mới và giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh.5.3. Xây dựng kế hoạch phát triển cho mỗi nhân viênXây dựng kế hoạch phát triển cho mỗi nhân viên là việc vừa đảm bảo hiệu quả công việc, mục tiêu của mỗi cá nhân, đồng thời vừa đảm bảo nâng cao kỹ năng cho mỗi nhân viên, từ đó đóng góp vào sự thành công của doanh nghiệp.Để có một bản kế hoạch thực sự chất lượng, hiệu quả, các nhà lãnh đạo cần chú trọng xem xét các mục tiêu kinh doanh để đưa ra mức KPI phù hợp cho tiềm năng của từng nhân viên. Ngoài ra, việc thường xuyên kiểm soát, đo lường hiệu quả cũng là công việc mà người quản lý nên làm thường xuyên để có những điều chỉnh phù hợp, kịp thời nhất cho bản kế hoạch phát triển. 5.4. Có chế độ đãi ngộ xứng đángNhư ở phần trên Đức Tín đã giải đáp cho câu hỏi nguyên nhân của tăng tỷ lệ turnover rate là gì thì câu trả lời không thể thiếu đó là các chế độ lương thưởng cho người lao động. Ngay từ đầu doanh nghiệp lên xây dựng một cơ chế lương thưởng minh bạch, công khai, rõ ràng khi trao đổi với nhân viên. Đồng thời cần đảm bảo cơ thế lương đó cần đảm bảo cả quyền lợi cho cả người lao động và công ty, không để bên nào phải chịu thiệt thòi.Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên cân nhắc tổ chức kỳ đánh giá tăng lương ít nhất 6 tháng/ năm để thúc đẩy sự phát triển của người lao động.Ngoài các chế độ lượng, thưởng KPI, hoa hồng thì vơi những nhân viên có kết quả vượt kỳ vọng, doanh nghiệp có thể tạo ra những giải thưởng nhỏ khuyến khích, tạo động lực cho nhân sự phát triển. Ví dụ, Nhân viên xuất sắc tháng, nhân viên có doanh thu cao nhất, nhân viên làm  việc hiệu quả nhất,...Có chế độ đãi ngộ xứng đáng sẽ giúp nhân sự tin tưởng, gắn bó lâu dài hơn5.5. Tìm hiểu nguyên nhân nghỉ việcKhi một nhân sự rời đi đây cũng là thời điểm mà doanh nghiệp có cơ hội nhìn nhận, đánh giá xem doanh nghiệp đang thiếu điều gì và lúc doanh nghiệp hiểu nhân tăng chỉ số Turnover rate là gì.Bên cạnh đó, nhân viên cũng đã xóa bỏ phần nào về rào cản tâm lý trước đó, nên sẵn sàng chia sẻ, nói ra những vấn đề khúc mắc trong lòng hơn. Bởi nhiều khi lý do nghỉ việc không phải các vấn đề lợi ích, lương thưởng mà nó có thể từ chính nội bộ công ty, từ sếp hoặc từ các đồng nghiệp xung quanh.Chính vì thế, người tìm hiểu (HR cũ) nên chủ động liên hệ với nhân sự sắp nghỉ để làm bảng khảo sát. Một số câu hỏi nên được đưa ra trong buổi chia sẻ như:Cảm nhận của bạn về quá trình làm việc của công ty, văn hóa công ty như thế nào?Bạn hài lòng nhất điểm gì trong quá trình công tác doanh nghiệp?Có điều gì về công ty mà bạn muốn mình biết sớm hơn?Bạn cảm thấy người quản lý, các đồng nghiệp đối xử với bạn như thế nào?Bạn có thấy những đóng góp của mình được ghi nhận và được trả công xứng đáng không?Bạn có thể chia sẻ về nguyên nhân khiến bạn quyết định nghỉ việc không?Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến câu hỏi “ turnover rate là gì” mà Đức Tín Group đã tổng hợp cho quý bạn đọc. Có thế thấy, một tỷ lệ nghỉ việc cao không chỉ gây tốn kém cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự mới mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Do đó, việc nắm vững khái niệm này và có những giải pháp phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng và phát triển.

slug img tin tuc

2024-08-06 08:45:32

Turnover rate là gì - Tổng hợp những thông tin nhà quản trị cần biết

Turnover rate là gì và có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quản trị nhân sự và doanh nghiệp. Bài viết dưới đây, Đức Tín Group sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các vấn đề xoay quanh tỉ lệ này cũng như các biện pháp có thể hỗ trợ khắc phục được tình trạng nhân sự nghỉ việc nhiều, tăng cách giữ chân người lao động. 1. Turnover rate là gì?Turnover rate là gì? Turnover rate có thể hiểu đơn giản số chỉ số để đo lường số lượng nhân viên nghỉ việc/ chuyển công ty trên tổng số nhân sự đang còn làm việc trong một tháng, một quý hoặc một năm. Dựa vào chỉ số này, doanh nghiệp có thể nhìn nhận rõ những vấn đề tiềm ẩn trong việc quản trị con người, đưa ra những chiến lược, định biên nhân sự phù hợp để kịp thời giữ chân nhân tài.Doanh nghiệp có thể phân chia turnover rate thành hai loại khác nhau để có giải pháp cho từng vấn đề như:Nghỉ việc tự nguyện (voluntary): Nguyên nhân nghỉ việc trong trường hợp này chủ yếu là do nhân sự không hài lòng với môi trường làm việc, với công ty, với đồng nghiệp, chế độ đãi ngộ,... Nghỉ việc không tự nguyên (involuntary): Với các nhân sự này, nguyên nhân nghỉ việc chủ yếu do các yếu tố khách quan như đau ốm, bệnh tật, thay đổi nơi làm việc,...Turnover rate là gì2. Cách tính tỷ lệ TurnoverTỷ lệ Turnover thường không được các doanh nghiệp vừa và nhỏ quan tâm. Tuy nhiên với các doanh nghiệp lớn thì tỷ lệ nhân sự thôi việc rất được quan tâm và được đánh giá sát sao. Dưới đây là 2 cách tính phổ biến của thống số này mà các nhà quản trị, nhân sự có thể tham khảo:2.1. Cách tính tỷ lệ đi làmTrái ngược với turnover rate là gì, tỷ lệ nhân sự đi làm là một chỉ số để đánh giá sự ổn định của lực lượng lao động trong doanh nghiệp. Nó cho biết phần trăm số lượng nhân viên thực tế đi làm so với tổng số nhân viên trong danh sách. Tỷ lệ nhân sự đi làm = (Số lượng nhân viên đi làm / Tổng số nhân viên) x 100%Ví dụ, một công ty có 100 nhân viên và có 92 nhân viên đi làm trong một ngày cụ thể. Tỷ lệ nhân sự đi làm của công ty này sẽ là 92.00%.2.2. Cách tính tỷ lệ nghỉ việcPhần trên, chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ turnover rate là gì. Dưới đây là hướng dẫn cách tính chính xác tỉ lệ nhân viên nghỉ việc chi tiết theo từng giai đoạn thời gian.Công thức chung để tính chỉ số turnover rate làTỷ lệ nghỉ việc = (Số nhân viên nghỉ việc/ Số nhân sự trung bình)*100Trong đó:Số nhân sự trung bình = (Số lượng nhân viên cuối tháng + số lượng nhân viên đầu tháng)/2Công thức tính tỉ lệ nhân sự nghỉ việc 2.2.1. Tỷ lệ nghỉ việc hàng thángVới số lượng nhân viên nghỉ việc hàng tháng thì bạn cần biết các thông số về số lượng nhân sự đi làm đầu tháng, lượng nhân sự mới và lượng nhân sự đã nghỉ việc.Công thức tính sẽ giống với công thức chung là lấy tổng số đã nghỉ chia cho tổng số nhân sự bình quân.Ví dụ: Đầu tháng này công ty tuyên bổ sung và có 60 nhân sự đi làm, tuy nhiên vì nhiều lý do mà 10 người đã nghỉ làm, nên cuối tháng chỉ còn 50 người lao động. Vậy tỉ lệ turnover rate là gì?Vậy tỷ lệ thất nghiệp của tháng đó là [10/(60+50)/2]*100 =18,18%2.2.2. Tỷ lệ nghỉ việc hàng quýTương tự với số nhân sự nghỉ việc trong quý bạn cần xác định số lượng nhân sự đã và đang đi làm, số nhân sự mới và số nhân sự đã xin nghỉ của công ty trong quý đó. Để có số lượng chuẩn nhất thì mỗi tháng bạn nên thống kê và theo dõi số lượng chi tiết.Ví dụ: Số lao động trong quý (6 tháng) là 100 người, trong giai đoạn này công ty có 6 nhân sự xin nghỉ việc. Vậy tỉ lệ turnover rate là gì?Tỉ lệ nhân sự nghỉ việc trong quý của công ty khá ổn định:  [6/(100+94)/2]*100 =6,18%2.2.3. Tỷ lệ nghỉ việc hàng nămTrong một năm hoạt động doanh nghiệp nên tổng kết lại xem một năm đó tỷ lệ thất nghiệp của doanh nghiệp là bao nhiêu để có sự cân đối, thay đổi sao cho số lượng nhân sự được ổn định, tạo cơ hội phát triển bền vững hơn.Ví dụ: Công ty Công nghệ XYZ đã có 15 nhân sự nghỉ việc trong năm 2023 và số lượng nhân viên trung bình của công ty là 145. Do đó ta tính được tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và số lượng nhân viên trung bình năm 2023 là 130 nhân viên, ta tính được tỷ lệ là: (15/145)  x 100 = 10,34%.3. Tỷ lệ nghỉ việc bao nhiêu là tốt?Tỷ lệ nhân sự lý tưởng nhất là mức 0%, tuy nhiên điều này hoàn toàn không thể xảy ra vì chắc chắn nhân viên luôn có sự biến động, có người ra, người vào thường xuyên và đây là vấn đề mà đơn vị nào cũng sẽ đối mặt. Vậy tỉ lệ tốt trong turnover rate là gì.Nhà nghiên cứu Dr. John Sullivan đã đưa ra một số nhận định về Turnover rate như sau:Tỷ lệ dưới 3%: Công ty đang có một môi trường làm việc ổn định, nhân viên hài lòng và gắn bó. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn nên duy trì và không ngừng cải thiện các chính sách đãi ngộ, môi trường làm việc để giữ chân nhân tài.Tỷ lệ từ 3% - 5%: Mặc dù tình hình nhìn chung khá ổn, nhưng doanh nghiệp cần chú ý đến các vấn đề nhỏ như hệ thống lương thưởng, mối quan hệ đồng nghiệp, nhân viên với sếpTỷ lệ từ 5% - 8%: Đây là tín hiệu báo động. Công ty cần tiến hành khảo sát để tìm ra nguyên nhân chính xác, có thể là do chính sách lương chưa hấp dẫn, cơ hội thăng tiến hạn chế hoặc môi trường làm việc không phù hợp.Tỷ lệ từ 8% - 10%: Tình hình trở nên nghiêm trọng. Văn hóa công ty có thể đang tồn tại những vấn đề cần được giải quyết ngay lập tức. Doanh nghiệp cần rà soát lại các quy trình làm việc, xây dựng một môi trường làm việc minh bạch, công bằng và khuyến khích sự sáng tạo.Tỷ lệ trên 10%: Đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp rất nhiều khó khăn. Ngoài các vấn đề nội bộ, có thể còn do yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế chung, sự cạnh tranh của thị trường. Doanh nghiệp cần cân đối vấn đề này để thích nghi, thay đổi sao cho phù hợp nhất.Turnover rate là gì - Tỷ lệ nhân sự nghỉ việc lý tưởng là từ 4 - 6%Như vậy, tỷ lệ nghỉ việc nhân sự ổn định nhất là nằm trong khoảng từ  4 - 6%.Tuy nhiên, tỷ lệ trung bình này chỉ đúng với một số ngành cũng như trong một vài thời điểm kinh tế ổn định. Còn tại Việt Nam trong tình hình hiện tại thì có thể thấy nhân sự có sự biến động khá lớn với tỉ lệ trên 10%, thậm chí nhiều doanh nghiệp con số này còn lên đến  30 - 40%. Sự không ổn định về nhân sự, thiếu nhân viên chất lượng, có năng lực làm việc khiến cho các hoạt động phát triển, kinh doanh của doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.Ngoài ra, tỉ lệ này còn phụ thuộc khá nhiều vào tính chất công việc, mức độ cạnh tranh, tính đặc thù của ngành. Vậy một số ngành có sự khác biệt trong Turnover rate là gì và tại sao lại có sự khác biệt này? Ngành bán lẻ: Đây là ngành có thời gian làm việc không ổn định, dài,  mức lương thường cũng không cao, trong khi công việc lại đòi hỏi sức khỏe thể chất tốt do phải đứng nhiều giờ và tương tác liên tục với khách hàng. Thêm vào đó, xu hướng chuyển đổi từ mô hình cửa hàng truyền thống sang thương mại điện tử đang làm thay đổi cấu trúc nhân sự trong ngành, góp phần làm tăng tỷ lệ biến động.Lĩnh vực khách sạn và du lịch: Tương tự như ngành bán lẻ, ngành khách sạn cũng đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao do có điều kiện làm việc đặc thù. Nhân viên trong lĩnh vực này thường phải đối mặt với giờ làm việc không ổn định, áp lực từ yêu cầu cao của khách hàng, và công việc đòi hỏi thể lực tốt. Sự biến động theo mùa của ngành du lịch cũng góp phần làm tăng tỷ lệ nghỉ việc.Lĩnh vực Công nghệ Thông tin (CNTT): Mặc dù là ngành có mức lương cao, CNTT vẫn đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc do ngành yêu cầu kỹ năng cao nên việc cạnh tranh để thu hút nhân tài, tạo ra một thị trường lao động năng động nhưng cũng rất biến động.Ngành Sales: Đặc thù của công việc bán hàng là dựa nhiều vào kỹ năng cá nhân và khả năng tạo ra doanh số. Nhân viên bán hàng xuất sắc thường có xu hướng di chuyển đến những nơi có cơ hội kiếm được thu nhập cao hơn. Điều này dẫn đến tỷ lệ thay đổi nhân viên cao trong ngành, đặc biệt là ở những vị trí đòi hỏi kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp.Turnover rate là gì? - Tỷ lệ này có phần trăm cao tại các sale, bán hàng4. Lý do khiến nhân sự trong công ty nghỉ việcCâu trả lời cho câu hỏi “Turnover rate là gì” đã được giải đáp chi tiết phía trên. Việc hiểu rõ tỉ lệ này cũng như cách tính sẽ đảm bảo doanh nghiệp duy trì tỷ lệ tốt nhất. Ngoài ra để hạn chế tình trạng nhân sự nghỉ việc, công ty cần hiểu rõ nguyên nhân do đầu khiến người lao động không gắn bó với công ty. 4.1. Thành tích của nhân viên không được công nhậnCá nhân nào đi làm cũng mong muốn kết quả của mình sẽ được công nhận và đóng góp vào sự phát triển của công ty, doanh nghiệp. Bởi vậy, nếu một nhân sự đi làm 8 tiếng tại công ty, cố gắng hoàn thành công việc tốt đúng hạn, hiệu quả nhất nhưng không được quản lý hay tổ chức công nhân hoặc sự ghi nhận đó không xứng đáng với những gì họ đã cống hiến thì việc nhân sự rời đi là điều hiển nhiên. Cách để khắc phục vấn đề này và giảm tỉ lệ Turnover rate là gì?Chế độ lương thưởng phù hợp:  Để thu hút và giữ chân nhân tài, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống lương thưởng cạnh tranh, dựa trên khảo sát thị trường và so sánh với các đối thủ.Khen thưởng và công nhận kịp thời: Khen thưởng tuy không tốn nhiều chi phí, công sức nhưng nó là động lực khích lệ lớn cho tinh thần làm việc của nhân viên. Người quản lý nên có cái nhìn khách quan, sẵn sàng ghi nhân, khen thưởng khi nhân viên hoàn thành tốt công việc, từ đó tạo động lực cho nhân viên đi làm hơn. Làm việc mà không nhận được sự công nhận khiến nhiều nhân sự bỏ cuộcXem thêm:Onboarding là gì? Tại sao doanh nghiệp cần có giai đoạn OnboardingNguyên tắc Smart và cách đặt mục tiêu hiệu quả cho nhân viên4.2. Không có định hướng phát triển lâu dài tại công ty Theo một bài báo của Vnexpress năm 2022 về lý do nghỉ việc, việc thiếu cơ hội phát triển là một trong 5 nguyên nhân khiến nhân sự nghỉ việc. Khi nhân viên cảm thấy sự nghiệp của mình đi vào ngõ cụt, họ sẽ dễ dàng tìm kiếm những môi trường làm việc mới nơi họ có thể khai thác tối đa tiềm năngĐể giải quyết vấn đề này, người quản lý trực tiếp nên cân đối một số điều sau:Đưa ra lộ trình phát triển rõ ràng: Người lao động sẽ thực sự có nỗ lực phấn đấu, phát triển nếu người ta biết được rằng từ 1 - 2 năm làm việc tại đây họ thực sự nhận được gì, được học tập nâng cao kỹ năng gì, lộ trình phát triển ra sao. Nếu nhân viên cảm nhận được bản thân mình đang tốt nên mỗi ngày họ sẽ làm việc chăm chỉ, tích cực hơn.Thường xuyên lắng nghe: Là một người cấp, bạn hãy thỉnh thoảng lắng nghe và trò chuyện với nhân sự để biết mục tiêu, định hướng tương lai để có những giải pháp phù hợp cho từng nhân viên.4.3. Công việc quá nhiều áp lực Nguyên nhân khiến tăng Turnover rate là gì. Đó chính là việc công việc quá áp lực khiến nhân sự muốn nghỉ việc. Có 49% người lao động cho rằng nguyên nhân khiến họ muốn nghỉ việc là do áp lực khi làm việc. Đặc biệt với một số ngành đặc thù như Sale, sản xuất, ngân hàng,..., yêu cầu KPI, doanh số cao dễ khiến cho người lao động chán nản, mệt mỏi.Để hạn chế áp lực từ công việc cho người lao động, giúp họ cân bằng giữa công việc và cuộc sống, doanh nghiệp có thể:Đưa ra các chế độ đãi ngộ sức khỏe, cho phép nhân viên làm việc từ xa, linh hoạt giờ giấc để phù hợp với nhu cầu cá nhân.Đưa ra từng mốc thưởng cho KPI hoặc doanh số của công ty, giảm bớt một phần áp lực.Không cân bằng được gia đình, công việc là nguyên nhân khiến nhân sự nghỉ việc4.4. Không phù hợp với văn hóa công ty, đồng nghiệp, sếpTrong một tập thể thì việc giữa các cá nhân, tập thể có sự xích mích là điều khó tránh khỏi. Nhưng nếu xảy ra thường xuyên và ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc, doanh nghiệp cần xem xét lại văn hóa công ty và phong cách quản lý của cấp trênCách giải quyết vấn đề này và giảm tỉ lệ Turnover rate là gì:Xem xét xem người quản lý trực tiếp đã và đang vận hành doanh nghiệp, cũng như hỗ trợ, theo dõi, đánh giá đội ngũ nhân viên của mình như thế nào? Nếu nhiều hơn một nhân viên nghỉ việc thì do mâu thuẫn giữa sếp và nhân viên thì đó chính là vấn đề tư xếp.Nếu vấn đề xảy ra giữa các nhân viên, người làm sếp cần giải quyết mâu thuẫn giữa các nhân viên, cần đánh giá lại hệ thống KPI và lợi ích của đôi bên để có cách cân bằng hiệu quả nhất.5. Phương án giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân sự công tyVậy cách để cải thiện turnover rate là gì? Dưới đây là cách giúp doanh nghiệp cải thiện tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên hiệu quả mà bạn không nên bỏ qua. 5.1. Tuyển dụng chất lượng thay vì số lượngĐể giảm thiểu tình trạng nhân sự không phù hợp và rời bỏ công ty, doanh nghiệp cần có một chiến lược tuyển dụng rõ ràng, tập trung vào việc tìm kiếm những ứng viên có năng lực, kỹ năng và giá trị quan phù hợp với văn hóa và mục tiêu của công ty.Một ứng viên phù hợp có thể giúp giảm chỉ số Turnover rate là gì. Dưới đây là một số tiêu chí doanh nghiệp có thể dùng đánh giá ứng viên (lưu ý, các tiêu chí này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu và mong muốn của công ty):Ứng viên nên có kinh nghiệm ít nhất từ 6 - 1 năm hoặc cũng cần có kinh nghiệm cho vị trí mà mình ứng tuyển.Hiểu các công việc mà vị trí mình sẽ làm trong tương laiHiểu về công ty và các giá trị văn hóa mà công ty đem lại Sẵn sàng học hỏi và thích ứng với những thay đổi của môi trường làm việc.Ứng viên có tinh thần học hỏi, chủ động, giao tiếp tốt.Ứng viên thể hiện được mong muốn, nguyện vọng, định hướng phát triển từ 1 - 3 năm tới. Ngoài ra, khi tuyển dụng, doanh nghiệp nên có cái nhìn toàn diện, không chỉ đánh giá dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng mà còn quan tâm đến thái độ và tiềm năng phát triển của ứng viên.Tuyển dụng nhân sự chất lượng thay vì tập trung vào số lượng 5.2.Thường xuyên lắng nghe nhân sựCách hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ turnover rate là gì - chắc chắn là việc thường xuyên tìm hiểu mức độ hài lòng cũng như nguyên nhân dẫn đến sự không hài lòng của nhân viên, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp phù hợp để cải thiện môi trường làm việc và chính sách nhân sự. Kết quả là các chính sách quản lý và nhân sự được xem xét, điều chỉnh và truyền đạt kịp thời đến nhân viên, đảm bảo tính nhất quán trong toàn tổ chức.Việc lắng nghe nhu cầu phát triển của nhân viên giúp doanh nghiệp xác định chính xác những kỹ năng còn thiếu và từ đó xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp. Các chương trình đào tạo đa dạng đã giúp tăng cường sự gắn bó của nhân viên với công ty, giảm tỷ lệ rời tổ chức xuống còn 21% trong vòng 5 năm.Ngoài ra, cách này cũng giúp xây dựng văn hóa học tập liên tục, thúc đẩy sự đổi mới và giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động ngày càng cạnh tranh.5.3. Xây dựng kế hoạch phát triển cho mỗi nhân viênXây dựng kế hoạch phát triển cho mỗi nhân viên là việc vừa đảm bảo hiệu quả công việc, mục tiêu của mỗi cá nhân, đồng thời vừa đảm bảo nâng cao kỹ năng cho mỗi nhân viên, từ đó đóng góp vào sự thành công của doanh nghiệp.Để có một bản kế hoạch thực sự chất lượng, hiệu quả, các nhà lãnh đạo cần chú trọng xem xét các mục tiêu kinh doanh để đưa ra mức KPI phù hợp cho tiềm năng của từng nhân viên. Ngoài ra, việc thường xuyên kiểm soát, đo lường hiệu quả cũng là công việc mà người quản lý nên làm thường xuyên để có những điều chỉnh phù hợp, kịp thời nhất cho bản kế hoạch phát triển. 5.4. Có chế độ đãi ngộ xứng đángNhư ở phần trên Đức Tín đã giải đáp cho câu hỏi nguyên nhân của tăng tỷ lệ turnover rate là gì thì câu trả lời không thể thiếu đó là các chế độ lương thưởng cho người lao động. Ngay từ đầu doanh nghiệp lên xây dựng một cơ chế lương thưởng minh bạch, công khai, rõ ràng khi trao đổi với nhân viên. Đồng thời cần đảm bảo cơ thế lương đó cần đảm bảo cả quyền lợi cho cả người lao động và công ty, không để bên nào phải chịu thiệt thòi.Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên cân nhắc tổ chức kỳ đánh giá tăng lương ít nhất 6 tháng/ năm để thúc đẩy sự phát triển của người lao động.Ngoài các chế độ lượng, thưởng KPI, hoa hồng thì vơi những nhân viên có kết quả vượt kỳ vọng, doanh nghiệp có thể tạo ra những giải thưởng nhỏ khuyến khích, tạo động lực cho nhân sự phát triển. Ví dụ, Nhân viên xuất sắc tháng, nhân viên có doanh thu cao nhất, nhân viên làm  việc hiệu quả nhất,...Có chế độ đãi ngộ xứng đáng sẽ giúp nhân sự tin tưởng, gắn bó lâu dài hơn5.5. Tìm hiểu nguyên nhân nghỉ việcKhi một nhân sự rời đi đây cũng là thời điểm mà doanh nghiệp có cơ hội nhìn nhận, đánh giá xem doanh nghiệp đang thiếu điều gì và lúc doanh nghiệp hiểu nhân tăng chỉ số Turnover rate là gì.Bên cạnh đó, nhân viên cũng đã xóa bỏ phần nào về rào cản tâm lý trước đó, nên sẵn sàng chia sẻ, nói ra những vấn đề khúc mắc trong lòng hơn. Bởi nhiều khi lý do nghỉ việc không phải các vấn đề lợi ích, lương thưởng mà nó có thể từ chính nội bộ công ty, từ sếp hoặc từ các đồng nghiệp xung quanh.Chính vì thế, người tìm hiểu (HR cũ) nên chủ động liên hệ với nhân sự sắp nghỉ để làm bảng khảo sát. Một số câu hỏi nên được đưa ra trong buổi chia sẻ như:Cảm nhận của bạn về quá trình làm việc của công ty, văn hóa công ty như thế nào?Bạn hài lòng nhất điểm gì trong quá trình công tác doanh nghiệp?Có điều gì về công ty mà bạn muốn mình biết sớm hơn?Bạn cảm thấy người quản lý, các đồng nghiệp đối xử với bạn như thế nào?Bạn có thấy những đóng góp của mình được ghi nhận và được trả công xứng đáng không?Bạn có thể chia sẻ về nguyên nhân khiến bạn quyết định nghỉ việc không?Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến câu hỏi “ turnover rate là gì” mà Đức Tín Group đã tổng hợp cho quý bạn đọc. Có thế thấy, một tỷ lệ nghỉ việc cao không chỉ gây tốn kém cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân sự mới mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Do đó, việc nắm vững khái niệm này và có những giải pháp phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng và phát triển.
slug img tin tuc

2024-08-06 08:31:59

Hóa đơn điện tử là gì? 6 thông tin doanh nghiệp cần biết khi dùng HĐĐT

Trước kia hóa đơn thường xuất hiện dưới dạng giấy. Tuy nhiên, kể từ ngày 01/07/2022 nhà nước nước yêu cầu bắt buộc chuyển đổi hóa đơn giấy sang hóa đơn điện tử. Vậy hóa đơn điện tử là gì, các quy định của pháp luật liên quan đến HĐĐT như thế nào? Cùng Đức Tín Group cập nhật những thông tin mới nhất về HĐĐT trong bài viết dưới đây.Hóa đơn điện tử là gì?Khái niệm hóa đơn điện tử là gì đã được quy định rõ ràng trong Điều 3 Thông tư số 32/2011/TT-BTC ban hành ngày 14/03/2011 của Bộ Tài Chính. Theo đó, hóa đơn điện tử được hiểu là tập hợp thông điệp dữ liệu về bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ được tạo, lập, gửi, nhận, lưu trữ và quản lý dựa trên các phương tiện điện tử. Thay vì sử dụng hóa đơn giấy truyền thống, HĐĐT được lưu trữ và xử lý trên hệ thống máy tính của tổ chức, đảm bảo an toàn, bảo mật và tính pháp lý theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.Hóa đơn điện tử là gì - Công cụ hỗ trợ tiện lợi, an toàn và bảo mật hơnCác loại hóa đơn điện tử đang được lưu hành hiện nayCăn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 123/2020/NĐ-CP, bạn có thể hiểu được hóa đơn điện tử là gì và các loại HĐĐT hiện nay. Cụ thể, nhà nước đang phát hành 2 dạng HĐĐT là loại không có mã và có mã của cơ quan thuế nhà nước.Hóa đơn điện tử có mã: Là dạng hóa đơn được cơ quan nhà nước cấp mã số và được quản lý trực tiếp bởi cơ quan thuế. Mã số hóa đơn do hệ thống của cơ quan thuế tạo ra, đảm bảo tính duy nhất và xác thực của nội dung trong hóa đơn Hóa đơn điện tử không có mã: Đây là dạng hóa đơn mà doanh nghiệp từ tạo lập, quản lý mà không cần xin cấp mã số từ cơ quan thuế.Cách sử dụng hóa đơn điện tử đúng quy địnhĐể sử dụng hóa đơn điện tử đúng theo quy định của nhà nước, người bán cần hiểu rõ hóa đơn điện tử là gì và hoàn thiện thủ tục đăng ký hóa đơn điện tử và gửi cho cơ quan thuế (Gồm các giấy tờ sau: Quyết định áp dụng HĐĐT, mẫu khởi tạo HĐĐT, lập thông báo phát hành HĐ dự theo TT số 32/2011/TT-BTC). Người bán có thể gửi bằng văn bản giấy hoặc văn bản điện tử qua cổng thông tin của cơ quan thuế.Sau khi hoàn thiện thủ tục đăng ký, người bán có thể sử dụng hóa đơn điện tử với ba bước đơn giản sau:Bước 1: Lập thông tin hóa đơn điện tửNgười bán hàng có thể khởi tạo hóa đơn điện tử. Cách lập hóa đơn điện tử là gì? Dưới đây là 2 cách chính:Lập hóa đơn thông qua hệ thống phần mềm lập hoá đơn có sẵn của người bán (Các doanh nghiệp mạnh, lớn có hệ thống phần mềm kế toán).Lập hóa đơn thông qua hệ thống lập hoá đơn điện tử của các tổ chức trung gian cung cấp các giải pháp hóa đơn điện tử (Thường gặp tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ).Bước 2: Gửi hóa đơn điện tử cho người mua hàng hóa/ dịch vụSau khi đã tạo lập và hoàn thiện hóa đơn điện tử, người bán sẽ gửi hóa đơn điện tử cho người mua thông qua phần mềm có sẵn hoặc thông qua các hệ thống trung gian.Mẫu hóa đơn điện tử sau khi xuấtXem thêm:Truyền thông nội bộ là gì? Quy trình truyền thông nội bộ hiệu quảĐánh giá ưu nhược điểm khi thành lập công ty với số vốn nhỏBước 3: Xử lý đối với các trường hợp hóa đơn sai sótViệc sử dụng hóa đơn điện tử vẫn sẽ có xảy ra các sai sót trong quá trình làm việc, vậy các sai sót khi dùng hóa đơn điện tử là gì? Hiện nay thường có hai trường hợp chính như sau:Trường hợp 1: Người bán đã gửi hóa đơn cho người mua nhưng chưa giao hàng hóa, dịch vụ mà phát hiện ra sai sót trong hóa đơn điện tử sẽ được xử lý như sau:Hai bên cùng ngồi lại, thỏa thuận hủy hóa đơn sai và hóa đơn chỉ được hủy khi có sự đồng ý của cả hai bên và được công nhận hủy khi hóa đơn được người  bán hủy công thông tin điện tử hoặc trên phần mềm kế  toán. Hệ thống sẽ lưu trữ thông tin về hóa đơn đã hủy và người bán có thể tra cứu lại khi cần thiết.Trường hợp 2: Người bán đã gửi hóa đơn cho người mua, hàng hóa, dịch vụ đều đã được giao và cung ứng đủ. Cả người bán và người mua đều đã thực hiện kê khai thuế sau đó phát hiện sai sót. Vậy cách xử lý trường hợp hóa đơn điện tử là gì? Cụ thể:Hai bên cùng tiến hành lập văn bản ghi rõ thông tin sai sót trên hóa đơn điện tử (số lượng hàng hóa, giá bán, thuế suất thuế giá trị gia tăng,…) và nội dung sẽ điều chỉnh trong hóa đơn . Lưu ý, văn bản cần đó đủ chữ ký điện tử của cả hai bên.Người bán sẽ tạo một hóa đơn mới dựa trên thỏa thuận của cả hai  bên. Sau khi đã xuất hóa đơn, người bán và người mua thực hiện kê khai thuế điều chỉnh theo quy định của pháp luật về quản lý thuế và hóa đơn hiện hành.Hóa đơn điện tử sai và được điều chỉnh theo quy định của pháp luật Ưu nhược điểm của hóa đơn điện tử là gì so với hóa đơn giấy truyền thốngCả hóa đơn giấy và hóa đơn điện tử đều có mục đích sử dụng là ghi nhận thông tin bán hàng và cung cấp dịch vụ của các tổ chức, doanh nghiệp. Tuy nhiên sự ra đời và thay thế của hóa đơn điện tử đã đem đến nhiều ưu điểm vượt trội. Vậy ưu điểm của hóa đơn điện tử là gì?Ưu nhược điểm với người bánTrong thời đại số hóa ngày nay, hóa đơn điện tử đang dần thay thế hóa đơn giấy truyền thống, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp, những ưu điểm từ hóa đơn điện tử là gì, cụ thể:Tiết kiệm tối đa thời gian và công sức: Với hóa đơn điện tử, bạn có thể tiết kiệm tới 70% thời gian trong quá trình phát hành. Không còn cảnh ghi chép thủ công, đánh máy, ký tên và đóng dấu tốn kém thời gian.Loại bỏ chi phí vận chuyển: Tiết kiệm tới 80% chi phí cho mỗi hóa đơn nhờ việc gửi trực tiếp qua hệ thống, thay vì phải vận chuyển bản giấy đến tay khách hàng.Thích hợp cho những doanh nghiệp nhiều chi nhánh: Hóa đơn điện tử trên hệ thống trung tâm  cho phép quản lý tập trung toàn bộ hoạt động hóa đơn của các chi nhánh trực thuộc, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát và điều hành.Bảo mật thông tin tốt, dễ dàng truy xuất: HĐĐT được lưu trữ trên hệ thống quá các phương tiện điện từ nên giảm nguy cơ nhàu nát, thất lạc như hóa đơn giấy. Bên cạnh đó, nếu sau này cần kiểm tra đối chiếu hóa đơn cũng dễ dàng tìm kiếm, truy xuất hơn, tiết kiệm thời gian, công sức hơn. Hạn chế sai sót và giảm nguy  cơ giả mạo: Sử dụng hóa đơn điện tử sẽ giảm thiểu rủi ro sai lệch thông tin do nhập liệu thủ công. Ngoài ra, qua hệ thống quản lý trực tuyến, cũng sẽ hạn chế tình trạng làm giả hóa đơn hay in ấn trùng lặp, đảm bảo tính xác thực của tài liệu.Tăng tính chuyên nghiệp, linh hoạt của doanh nghiệp: Việc sử dụng hóa đơn điện tử cho thấy doanh nghiệp đang bắt kịp xu hướng công nghệ hiện đại. Khách hàng và đối tác sẽ cảm thấy an tâm hơn khi làm việc với doanh nghiệp có hệ thống quản lý tài chính minh bạch và bảo mật.Vậy ngoài những ưu điểm trên, HĐĐT còn có những hạn chế, Vậy nhược điểm của hóa đơn điện tử là gì?Doanh nghiệp cần đảm bảo hệ thống cơ sở hạ tầng như máy tính, mạng, máy tính để triển khai hệ thống.Đội ngũ kế toán, nhân viên bán hàng cần có hiểu biết về công nghệThời gian đầu doanh nghiệp cần bỏ ra một khoản chi phí lớn để đầu từ phần mềm, các thiết bị, máy tính. Hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tiền bạc Ưu nhược điểm với người mua/ người tiêu dùngĐối với người  tiêu dùng việc hiểu và biết cách sử dụng của hóa đơn điện tử là gì sẽ giúp mang lại nhiều ưu điểm như:Dễ dàng tra cứu, đối chiếu thông tin: Hóa đơn được công khai trên hệ thống tra cứu của cơ quan thuế, vì vậy người mua hoàn toàn có thể tự tra cứu thông qua mã số xác định hóa đơn hoặc QR.An toàn và bảo mật hơn: Hóa đơn điện tử được ký tên điện tử bằng Chứng thư số, đảm bảo tính an toàn và bảo mật cho thông tin. Việc lưu trữ hóa đơn điện tử trên hệ thống điện tử của cơ quan thuế giúp giảm thiểu nguy cơ mất mát, hỏng hóc hay bị làm giả mạo.Ưu nhược điểm đối với cơ quan thuếƯu điểm cho cơ quan thuế khi sử dụng hóa đơn điện tử là gì?Nâng cao hiệu quả quản lý thuế: Hóa đơn điện tử giúp tự động hóa việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu hóa đơn, giúp cơ quan thuế tiết kiệm thời gian và nhân lực. Việc kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của hóa đơn điện tử được thực hiện tự động, giúp giảm thiểu nguy cơ gian lận thuế.Giảm thiểu chi phí: Hóa đơn điện tử giúp giảm chi phí cho việc in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn giấy.Đảm bảo tính minh bạch của thông tin: Các HĐĐT đều được lưu trữ trên hệ thống lưu trữ của cơ quan thuế và cả người mua, người bán đều có thể tra cứu, theo dõi nên giúp gia  tăng hiệu quả giảm sát, tránh việc gian lận thuế.Các quy định của pháp luật về việc sử dụng hóa đơn điện tửHiểu hóa đơn điện tử là gì là điều quan trong nhưng sử dụng HĐĐT như thế nào theo đúng quy định pháp luật thì không phải ai cũng biết. Dưới đây  là những thông tin người đọc cần nắm vững để hạn chế những sai sót trong quá trình áp dụng.Quy định bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử từ ngày 01/07/2022Quy định bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử là gì? Theo nghị định 123/2020/NĐ-CP được ban hành ngày 19-10-2021 và Thông tư hướng dẫn 78-2021-TT-BTC ban hành ngày 17-9-2021 đã nêu rõ quy định về việc bắt buộc sử dụng hóa đơn điện từ trên toàn quốc. Theo đó,  trước ngày 1/7/2022 các hóa đơn điện tử chỉ áp dụng với những cơ sở kinh doanh được cơ quan thuế thông báo chuyển đổi. Còn sau ngày 1/7/2022, bắt buộc áp dụng hóa đơn điện tử trên toàn quốc. Trừ một số trường hợp của các đơn vị (doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ gia đình, cá nhân) đang kinh doanh trên địa bàn khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, đặc biệt khó khăn, khó thực hiện các giao dịch với cơ quan thuế bằng phương tiện điện tử, không có phần mềm kế toán hỗ trợ,...Hóa đơn điện tử là gì? - HĐ ĐT thay thế hóa đơn giấy từ ngày 01/07/2022Hình thức của hóa đơn điện tử là gì theo quy định pháp luật Hình thức của hóa đơn điện tử là gì? Theo quy định của pháp luật hóa đơn điện tử đúng là hóa đơn đáp ứng được tất cả các yêu cầu về tính hợp pháp, hợp lý và hợp lệ theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, Quyết định 1450/QĐ-TCT. Ngoài ra, một hóa đơn được tính là hợp pháp và có thể ban hành thì phải đáp ứng được yêu cầu hình thức, nội dung sau (theo Điều 10 Nghị định 123/2020/NĐ-CP)1. Thông tin chung về hóa đơn:Tên hóa đơn: Hóa đơn điện tử (HĐĐT)Ký hiệu hóa đơn: Theo quy định tại Phụ lục số 1 Thông tư số 153/2010/TT-BTC của Bộ Tài chínhKý hiệu mẫu: Theo quy định tại Phụ lục số 1 Thông tư số 153/2010/TT-BTC của Bộ Tài chínhSố thứ tự hóa đơn: Số thứ tự liên tục, đảm bảo nguyên tắc liên tục và trình tự thời gian2. Thông tin về người bán trong hóa đơn điện tử là gì?Tên: Tên đầy đủ của tổ chức, doanh nghiệp theo đăng ký kinh doanhĐịa chỉ: Địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp theo đăng ký kinh doanhMã số thuế: Mã số thuế do cơ quan thuế cấp cho tổ chức, doanh nghiệp3. Thông tin về người mua:Tên: Tên đầy đủ của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp mua hàng hóa, dịch vụĐịa chỉ: Địa chỉ của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp mua hàng hóa, dịch vụMã số thuế: Mã số thuế của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp mua hàng hóa, dịch vụ (nếu có)4. Thông tin về hàng hóa, dịch vụ:Tên hàng hóa, dịch vụ: Mô tả chi tiết tên hàng hóa, dịch vụ được mua bánĐơn vị tính: Đơn vị tính sử dụng để đo lường số lượng hàng hóa, dịch vụSố lượng: Số lượng hàng hóa, dịch vụ được mua bánĐơn giá: Giá bán của một đơn vị hàng hóa, dịch vụ (chưa bao gồm thuế GTGT)Thành tiền: Tổng số tiền thanh toán của đơn hàng5. Thông tin về thuế giá trị gia tăng (GTGT):Thuế suất thuế GTGT: Mức thuế GTGT áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ (ví dụ: 10%, 5%)Tiền thuế GTGT: Số tiền thuế GTGT cần thanh toán (tính theo thành tiền nhân thuế suất thuế GTGT)6. Thông tin thanh toán:Tổng số tiền thanh toán: Tổng số tiền cần thanh toán cho toàn bộ hàng hóa, dịch vụ (bao gồm thành tiền và tiền thuế GTGT)Hình thức thanh toán: Hình thức thanh toán được sử dụng (ví dụ: tiền mặt, chuyển khoản, thẻ ATM...)7. Thông tin khác:Chữ ký số điện tử của người bán: Chữ ký số hợp lệ của người bán theo quy định của pháp luậtNgày, tháng, năm lập và gửi hóa đơn: Ngày tháng năm lập hóa đơn và ngày tháng năm gửi hóa đơn cho người muaChữ ký số điện tử của người mua (nếu có): Chữ ký số hợp lệ của người mua trong trường hợp người mua là đơn vị kế toán theo quy định của pháp luậtLưu ý:HĐĐT được viết bằng tiếng Việt.Trường hợp cần ghi thêm chữ nước ngoài, chữ nước ngoài phải được đặt bên phải trong ngoặc đơn hoặc đặt ngay dưới dòng tiếng Việt và có cỡ nhỏ hơn chữ tiếng Việt.Chữ số ghi trên hóa đơn là các chữ số tự nhiên từ 0 đến 9.Dấu chấm (.) được đặt sau chữ số hàng nghìn, triệu, tỷ, nghìn tỷ, triệu tỷ: dấu phẩy (,) được đặt sau chữ số hàng đơn vị. Mẫu hóa đơn điện tử đúng theo quy định của pháp luật Điều kiện để các tổ chức/ doanh nghiệp lập HĐĐT Điều kiện để các tổ chức/ doanh nghiệp lập hóa đơn điện tử là gì? Người bán cần đáp ứng các điều kiện sau để được lập HĐĐT  (Theo khoản 2 Điều 4 Thông tư 32/2011/TT-BTC):Tư cách pháp lý: Là tổ chức kinh tế có giao dịch điện tử với cơ quan thuế hoặc ngân hàng.Hạ tầng kỹ thuật: Có địa điểm, mạng và thiết bị đáp ứng yêu cầu xử lý hóa đơn điện tử.Nhân sự: Đội ngũ có trình độ phù hợp để thực hiện các quy trình liên quan.Chữ ký điện tử: Có chữ ký điện tử theo quy định của pháp luậtPhần mềm tích hợp: Có hệ thống phần mềm kế toán, bán hàng tự đồng chuyển đổi dữ liệu đơn hàng.Quản lý dữ liệu: Có quy trình, hệ thống sao lưu, khôi phục và lưu trữ đạt chuẩn, đảm bảo an toàn thông tinHướng dẫn đăng ký chuyển đổi sử dụng hóa đơn điện tửNhững thắc mắc thường gặp khi sử dụng hóa đơn điện tử là gì?Hóa đơn điện tử có mã xác thực là loại hóa đơn nào?Như khái niệm hóa đơn điện tử là gì phía trên, có thể hiểu hóa đơn điện tử có mã xác thực là loại hóa đơn do cơ quan thuế cấp mã xác thực và có số hóa đơn trên hệ thống của cơ quan thuế quyết định số 1209/2015/QĐ-BTC). Số hóa đơn xác  thực là chuỗi ký tự được mã hóa, do Tổng cục Thuế cung cấp.Đối với hóa đơn có mã xác thực, khi xuất hóa đơn người bán cần phải có chữ ký điện từ trên hóa đơn khi cơ quan cấp mã xác thực và số hóa đơn xác thực. Với HĐĐT này  người bán sẽ giảm được công đoạn lập báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn cho cơ quan thuế.Người mua có thể nhận HĐĐT bằng cách nào?Hiểu hóa đơn điện tử là gì, bạn sẽ hiểu rằng người mua khi muốn nhận HĐĐT, có thể yêu cầu người bán gửi hóa đơn điện tử trực tiếp qua Email hoặc SMS. Trường hợp hóa đơn không cần chữ ký số trên HĐĐTDựa trên Khoản 7, Điều 10, Nghị định 123/2020/NĐ-CP hóa đơn điện tử không cần chữ ký số nếu là ,một trong các trường hợp sau:Các hóa đơn phát theo từng lần của cơ quan thuế.Các hóa đơn bán hàng thường được cấp tại các cửa hàng, các trung tâm thương mại, siêu thị,...Hóa đơn điện tử cho các loại vé xe, tàu, máy bay, thẻ, tem. Phiếu.Các chứng từ, hóa đơn được xuất qua Website, hệ thống thương mại về dịch vụ vận tải hàng khôngLàm thế nào để kiểm tra hóa đơn điện tử đã hợp lệ chưa?Để xác định xem hóa đơn điện tử của bạn đã hợp lệ chưa bạn có thể tra cứu cứu trên website của hệ thống hóa đơn điện điện tử của tổng cục thuế TCT. Để kiểm tra, bạn thực hiện ba bước sau:Bước 1: Nhấp theo đường link của Hệ thống Hóa Đơn Điện Tử Quốc Gia.Bước 2: Nhập các thông tin liên quan đến mã số thuế, loại hóa đơn, ký hiệu, số lượng hóa đơn, tổng tổng tiền thuế, tổng tiền cần thanh toán, nhập mã captcha rồi nhấn vào mục “ tìm kiếm”Sự khác nhau giữa kế khai giấy và kế khai hóa đơn điện tử là gì?Việc kê khai thuế bằng hóa đơn điện tử không có sự khác biệt so với hóa đơn giấy. Thậm chí sử dụng hóa đơn điện từ còn tiện lời, hiệu quả và nhanh chóng hơn.Hóa đơn điện tử có sai sót khi đơn hàng chưa hoàn thành/dịch vụ chưa được thực hiện, và người mua, người bán chưa kê khai thuế thì có thể xử lý như thế nào?Trong trường hợp này, người bán và người mua sẽ thỏa thuận xóa bỏ hóa đơn sai. Sau đó người bán sẽ thực hiện lập một HĐĐT mới thay thế thế cho hóa đơn sai.Lưu ý, hóa đơn thay thế phải được ghi kèm dòng chữ “ hóa đơn thay thế hóa đơn số… ký hiệu, gửi ngày/tháng/năm) và hóa đơn đã xóa bỏ sẽ vẫn được lưu trữ để đối chứng sau này.Hóa đơn điện tử đã phát hành, hàng hóa đã được giao thành công, dịch vụ đã hoàn tất, cả hai bên đều kê khai thuế, nhưng sau đó phát hiện sai sót thì xử lý như thế nào?Với trường hợp này, người bán và người mua sẽ cùng nhau viết thỏa thuận ghi rõ sai sót và thông tin điều chỉnh có chữ ký của hai bên. Sau đó bên bán sẽ lập HĐĐT điều chỉnh sai sót đó, ghi rõ các điều chỉnh trong thỏa thuận.Dựa vào hóa đơn đã điều chỉnh, hai bên sẽ thực hiện kê khai theo quy định của pháp luật về quản lý thuế và hóa đơn điện tử.Với hóa đơn điện tử, nếu hàng hóa trong quá trình giao hàng cần chứng minh nguồn gốc với lực lượng chức năng thì làm như thế nào?Để đảm bảo quá trình vận chuyển, lưu thông hàng hóa, người bán cần chuyển đổi HĐĐT sang hóa đơn giấy để bên vận chuyển cầm trên đường. Các lưu ý khi chuyển đổi hóa đơn điện tử là gì?Đảm bảo nội dung hóa đơn giấy trùng khớp với hóa đơn điện tử.Hóa đơn giấy cần có chữ “ Hóa đơn được chuyển đổi từ hóa đơn điện tử”Hóa đơn có đầy đủ chữ ký, con dấu, họ tên của người bán và người chuyển đổi hóa đơnBài viết trên Đức Tín Group đã giải đáp toàn bộ những vấn đề xoay quanh câu hỏi “Hóa đơn điện tử là gì?”. Hy vọng rằng với những thông tin mới nhất về các quy định của HĐĐT, bạn đọc giải đáp được những vấn đề xoay  quanh loại giấy tờ này và biết cách sử dụng thông minh, hiệu quả.
slug img tin tuc

2024-08-06 08:18:33

Mách bạn cách bán hàng trên Tiktok vốn ít lãi nhiều cho người mới

Nền tảng TikTok đang phát triển bùng nổ với hơn 1.5 tỷ người dùng mỗi tháng, mở ra cơ hội vàng cho những ai muốn kinh doanh online. Bài viết này, Đức Tín Group chia sẻ cách bán hàng trên TikTok hiệu quả với vốn ít mà lợi nhuận cao, dành riêng cho người chơi mới.1. Hướng dẫn cách bán hàng trên Tiktok chỉ với 5 bướcBán hàng trên Tiktok khá đơn giản, không yêu cầu nhiều kinh nghiệm cũng như nguồn vốn, tuy nhiên, cần đảm bảo việc triển khai kênh đúng, đủ và khác biệt ngay  từ đầu. Theo dõi 5 bước cần thực hiện để bán hàng trên Tiktok mà những người  mới không nên bỏ qua.Bước 1. Xây dựng trang TikTok cá nhânTrước khi bắt đầu học cách bán hàng trên Tiktok  bạn cần tạo cho mình một tài khoản và xây dựng một trang bán hàng chuyên nghiệp.Tạo tài khoản TiktokTạo tài khoản bán hàng trên TikTok không khó chỉ với 3 bước sau: Bước 1: Vào Appstore hoặc CH Play chọn TikTok sau đó tải  xuốngBước 2: Tạo tài khoản bằng cách sử dụng số điện thoại hoặc các tài khoản mạng xã hội khác như Facebook, Instagram, Google,... để tạo một tài khoản bán hàng.Bước 3: Thiết lập mật khẩu an toàn có độ dài từ 8 - 20 ký tự, gồm tổ hợp các con số, chữ cái và ký tự đặc biệt.Đăng ký tài khoản Tiktok khá đơn giản và không tốn nhiều thời gianXây dựng profile bán hàng trên TiktokGiống như việc bán hàng trên các nền tảng khác, cách bán hàng trên Tiktok cũng cần xây dựng một profile bán hàng chuyên nghiệp, mang tính cá nhân để gây ấn tượng cho người đọc. Tên tài khoản: Khi bán hàng online, điều quan trọng nhất người bán cần đảm bảo đó là độ nhận diện của bạn với khách hàng. Nếu bạn là người bán lẻ, thì có thể đặt một cách tên độc đáo mang dấu ấn cá nhân hoặc liên quan đến nội dung kênh của mình, giống như Hằng Du Mục, Pít ham ăn, Quan không gờ,... Còn nếu là một thương hiệu sản phẩm thì cách bán hàng trên Tiktok tốt nhất bạn nên đặt tên là thương hiệu của mình. Điều này vừa tăng độ nhân diện, uy tín và hạn chế tình trạng hàng giả, hàng  nhái.Đặt tên liên quan đến nội dung chủ đề của video giúp định hình tệp người xem hiệu quả hơnPhần giới thiệu:Phần này tuy ngắn nhưng cũng giúp khách hàng xác định xem sản phẩm bạn cung cấp có thực sự phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của họ hay không. Vì thế, khi viết phần giới thiệu bạn hãy tập trung nêu bật lên những ưu điểm, đặc tính mà chỉ sản phẩm có để gây ấn tượng cho người xem.Còn với người bán hàng cá nhân, bán đa dạng sản phẩm thì bạn có thể mô tả phòng cách, định hướng của bản thân, sản phẩm, chủ đề mà bản thân sẽ làm trong kênh này.Ảnh đại diện:Ảnh đại diện giống như gương mặt đại diện của bạn khi tiếp xúc với khách hàng, do đó, tốt nhất bạn lên đặt ảnh là logo của thương hiệu để tăng tính nhận diện nhãn hàng. Còn với cá nhân cách bán hàng trên Tiktok tốt nhất là bạn nên chọn những hình ảnh có gương mặt của mình và có nội dung liên quan đến chủ đề của kênh để tạo sự thống nhất cho toàn bộ tài khoản.Ảnh đại diện và tên thương hiệu nên mang dấu ấn của nhãn hàngLink social:Bạn nên gắn thêm các link về các trang mạng xã hội phổ biến đông lượng người dùng như Facebook, Instagram, Thread, Youtube,... để khách hàng có thể tìm hiểu sâu hơn về thương hiệu của bạn cũng như tăng khả năng mở rộng tệp khách hàng cho sản phẩm của bạn.Cách tạo kênh bán hàng trên tiktokCách bán hàng trên Tiktok đơn giản nhất là gắn link sản phẩm, giỏ hàng. Để có thể bán hàng, gắn giỏ hàng trên Tiktok, bạn cần tạo một tài khoản người bán (Tik Tok shop). Dưới đây là các bước đăng ký đơn giản mà bạn có thể tự thực hiện:Bước 1: Đăng ký tài khoản thông qua đường link  đăng ký dẫn về phần Trung tâm Nhà bán hàng Tik Tok Shop Việt NamBước 2: Sau đó nhấn vào nút “Đăng ký” và điền đầy đủ thông tin vào form. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng tài khoản TikTok có sẵn để đăng ký (Tuy nhiên, để đồng bộ thông tin giữa tài khoản cá nhân tài khoản seller cần nhấn vào mục “ủy quyền”Bước 3: Điền đầy thông về Cá nhân/ Doanh nghiệp và điền các thông tin bổ sung về cửa hàng sau đó ấn Gửi. Bước 4: Sau khi đã có tài khoản người bán thì việc tạo giỏ hàng vô cùng đơn giản. Qua giao diện trung tâm người bán, bạn nhập vào phần  “Quản lý sản phẩm”  và nhấn vào mục “Thêm sản phẩm mới”. Sau đó điền các thông tin liên quan đến sản phẩm như kích thước, chất liệu, hình ảnh,... và nhấn đăng bài. Lưu ý về điều kiện đăng ký Tik Tok shop trong cách bán hàng trên Tiktok: Cá nhân: Là công dân Việt Nam và phải đủ 18 tuổi trở lên.Doanh nghiệp: Là các pháp nhân đăng ký tại Việt Nam và các sản phẩm đăng ký bản phải được cấp phép theo quy định của nhà nước.Đăng ký tài khoản Tik Tok shop vô cùng đơn giản và dễ dàngBước 2: Chọn sản phẩm phù hợp, tiềm năngNếu bạn đã có sản phẩm mang tính thương hiệu riêng có thể bỏ qua bước này. Tuy nhiên với những người mới chưa có sản phẩm riêng thì bạn cần xác định xem nên bán mặt hàng nào với phân khúc giá ra sao để từ đó nhận định tệp người mua tiềm năng và sản xuất nội dung đúng đối tượng.Cách bán hàng trên Tiktok tốt nhất là bạn lựa chọn những mặt hàng đang có lượt bán cao, lợi nhuận lớn. Dưới đây là tổng hợp 10 mặt hàng đang được ưa thích nhất hiện nay:Thời trangMỹ phẩmĐồ gia dụngĐồ ănPhụ kiện điện thoạiĐồ decor nhà cửaĐồ dùng phụ kiện học tậpĐồ handmadeBạn có thể kinh doanh rất nhiều sản phẩm khác nhau trên Tik Tok shopBước 3: Tìm kiếm đối tượng khách hàngXác định đối tượng khách hàng mục tiêu - những người có khả năng cao mua sản phẩm/dịch vụ của bạn và mang lại lợi nhuận - là bước vô cùng quan trọng khi học cách bán hàng trên Tiktok. Khi sản xuất nội dung không đúng đối tượng khách hàng sẽ dẫn đến việc hiệu quả chuyển đổi thấp, lãng phí chi phí và nguồn lực.Để biết đối tượng phù hợp với sản phẩm mình muốn cung cấp là ai thì có rất nhiều cách nhưng dưới đây là 2 cách phổ biến và có hiệu quả cao nhất:Nghiên cứu đối thủBạn có thể học cách bán hàng trên Tiktok từ việc xem đối thủ của mình đang làm gì. Bạn cần tìm hiểu xem trong ngành hàng bạn muốn kinh doanh có những đối thủ cạnh tranh mạnh nào, sau đó, tiến hành phân tích các chiến lược kinh doanh, phát  triển của họ từ cách họ làm nội dung, quay video, cách giới thiệu sản phẩm,... Nghiên cứu các khách hàng quan tâm đến sản phẩm đó là nam hay nữ, độ tuổi bao nhiêu, sở thích, hành vi mua hàng như thế nào? Thông qua bước này, bạn có thể nhận định được những điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, cũng như tiềm năng và những khó khăn khi kinh doanh mặt hàng này. Đây là cách bán hàng trên Tiktok miễn phí mà bạn nên sử dụng.Nghiên cứu xem đối thủ của bạn đang làm gì để học hỏi cái tốt và bổ sung thêm những điểm mới của mìnhNghiên cứu người dùngDo Tiktok hạn chế việc để lộ thông thông tin người dùng như tên tuổi, giới tính, nghề nghiệp,... Vì thế, cách bán hàng trên Tiktok đơn giản nhất là bạn có thể nghiên cứu dựa trên Hashtag. Ví dụ, sản phẩm của bạn là đồ Handmade, để tìm hiểu tệp khách hàng này, bạn chỉ cầm nhập từ khóa và ô tìm kiếm và chọn hashtag #Handmade, những video cùng chủ đề và có sử dụng hashtag đó sẽ được đề xuất. Thông qua những video đó bạn có thể xác định xem khách hàng của mình là ai, họ đang quan tâm đến sản phẩm, xu hướng nào.  Bước 4: Lên kế hoạch content và sản xuất video bán hàngSau khi đã xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu, bạn cần lên kế hoạch chi tiết theo nguyên tắc Smart, OKR,...cho việc sản xuất video bán hàng đảm bảo nội dung đưa ra cần đúng, đủ và đều:Lên kế hoạch nội dung video:Cách bán hàng trên TikTok hiệu quả là làm nội dung đúng tệp khách hàng tiềm năng. Để định hướng nội dung cho từng video, đảm bảo nội dung chất lượng, bạn cần làm 4 mục  sau:Xác định mục tiêu video: Bạn muốn đạt được điều gì với video bán hàng này? Tăng nhận thức thương hiệu, thu hút lượt theo dõi, hay thúc đẩy doanh số bán hàng?Xác định thông điệp chính: Bạn muốn truyền tải thông điệp gì đến khách hàng tiềm năng? Sản phẩm/dịch vụ của bạn có những ưu điểm, lợi ích, chức năng gì khác biệtLựa chọn định dạng video: Video sản phẩm, video review, video hướng dẫn, video testimonial,...Lên kịch bản video: Bạn cần lên kịch bản chi tiết cho bố cục của video, nội dung của từng phần như như thế nào, thời gian, lời thoại, hình ảnh, âm thanh.  Lên kịch bản, nội dung cho từng video đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin cho người xemSản xuất video:Sau khi đã đưa ra được phương hướng nội dung, phong cách video, bạn cần quay và dựng video. Lưu ý, ngay từ những video đầu bạn cần xác định xem video của mình có đặc trưng nổi bật gì về góc quay, trang phục, cách edit hay không để đồng nhất trong tất cả video sau này.Đăng video và viết  câu dẫn cho video bán hàng trên TikTok:Cách bán hàng trên Tiktok hiệu quả nhất là khi đăng Caption đi kèm nên được viết ngắn gọn, súc tích và thu hút sự chú ý ngay từ những giây đầu tiên và nên dài tối đa 50 ký tự để hiển thị đầy đủ trên mọi thiết bị. Ngoài ra, bạn có thể  khơi gợi sự tò mò cho người xem, khuyến khích tương tác trong video bằng cách đặt các câu hỏi mở như “Bạn nghĩ thế nào, bạn đã trải nghiệm chưa,..”Bước 5: Tối ưu hóa hiệu quả bán hàng trên TiktokSau khi đã đăng tải các video trên Tiktok bạn cần thường xuyên theo dõi sự tăng trưởng lượt xem, lượt tim, lượt tương tác của các video để thay đổi, cải thiện cho các video sau. Ngoài việc tiếp cận với khách hàng thông qua các video, tương tác trên Tiktok, bạn có thể áp dụng cách bán hàng trên Tiktok qua Tik Tok Ads, livestream bán hàng, booking KOL, KOC,...2. 4 cách bán hàng trên TikTok khi chưa đủ vốn cho người mớiBán hàng trên TikTok không chỉ còn là khái niệm bạn là nhà sản xuất, có sản phẩm và bán cho người mua, hiện tại bạn có thể bán hàng mà cần  sản phẩm, không cần phải đóng gói, vận chuyển. Dưới đây là 4 cách bán hàng trên TikTok khi chưa đủ vốn cho người mới mà bạn có thể tham khảo.Affiliate TikTokAffiliate TikTok - tiếp thị liên kết là cách bán hàng trên Tiktok mà bạn sẽ đại diện cho người bán giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ của thương hiệu khác tới người mua và nhận phần trăm chiết khấu khi khách hàng nhấn xem hoặc mua sản phẩm qua đường link giới thiệu của bạn.Cách bán hàng trên Tiktok bằng tiếp thị liên kết bạn có thể thực hiện qua 4 bước sau:Bước 1: Tạo tài khoản TikTok Shop và liên kết với tài khoản TikTok cá nhân ( Đã hướng dẫn phía trên)Bước 2: Đăng ký tài khoản ngân hàng nhận hoa hồng  Affiliate ( Yêu cầu, tài khoản ít nhất 1000 Follower và chủ tài khoản trên 18 tuổi) Bước 3: Chọn sản phẩm chất lượng, dê bán, hoa hồng cao sau sauddos liên kết với giỏ hàng. Sau khi có sản phẩm hãy làm các video dạng review, đánh giá để giới thiệu sản phẩm tới người xem.Bước 4: Sau khi khách khách hàng mua hàng và nhận hàng sau 14 ngày, tiền hoa hồng sẽ được gửi thẳng vào tài khoản TikTok Affiliate của bạn.Các video review được người xem đánh giá caoDropshipping TikTokDropshipping là cách bán hàng trên Tiktok với ưu điểm không cần vốn lớn và hạn chế rủi ro về hàng hóa. Trong mô hình này, bạn đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng. Bạn quảng bá và bán sản phẩm của bên thứ ba thông qua cửa hàng trực tuyến của mình. Khi có đơn đặt hàng, bạn chuyển thông tin cho nhà cung cấp, họ sẽ đảm nhận việc đóng gói và giao hàng trực tiếp đến khách. Bạn hưởng hoa hồng theo thỏa thuận giữa hai bên.So với Affiliate TikTok, cách bán hàng trên Tiktok này cho phép bạn kiểm soát nhiều hơn về giá cả và trải nghiệm khách hàng. Còn Affiliate là hình thức mà bạn đại diện nhãn hàng giới thiệu sản phẩm đó đó ddeens người mua và nhận tiền hoa hồng khi có đơn hàng và không cần quan tâm đến hành trình đơn hàng. Dropshipping TikTok biến bạn thành một người bán hàng chuyên nghiệp nhưng không tốn chi phíXem thêm:Flex là gì mà đua nhau “Flex đến hơi thở cuối cùng”?Cách Tính Chi Phí Cơ Hội và cách sử dụng hiệu quảCách bán hàng Tiktok qua các LivestreamTheo báo cáo của TikTok For Business, nhiều doanh nghiệp lựa chọn livestream là cách bán hàng trên Tiktok chính, do hình thức này có  tăng tỷ lệ chuyển đổi cao, tăng lượt tương tác và đơn hàng cao gấp 10 lần so các hình thức khác. Khi bạn đã có lượng tương tác ổn định, các thương hiệu thường chủ động liên hệ để thiết lập quan hệ hợp tác. Với các sẽ TikToker đảm nhận vai trò livestream bán hàng, giới thiệu sản phẩm đã được nhãn hàng chuẩn bị sẵn đến khách hàng và nhận chiết khấu dựa trên tổng doanh thu.  Ngoài ra, với những tài khoản chưa có nhiều lượng tương tác nhưng vẫn muốn livestream bán hàng thì bạn hoàn toàn có thể giới thiệu sản phẩm trong live, sau đó gắn giỏ hàng để khách hàng nhấn vào mua hàng.Livestream là cách bán hàng trên Tiktok  dễ dàng tiếp cận với khách hàng hơnNhận booking/ review sản phẩm từ nhãn hàngHình thức nhận booking quảng cáo từ các thương hiệu đã trở thành nguồn thu nhập chính cho nhiều KOL, KOC và Influencer không chỉ trên Tiktok mà còn trên nhiều mạng xã hội như Facebook, Instagram,...Đây  là cách bán hàng trên Tiktok  dựa trên tác động của bạn đối với cộng đồng người xem mà bạn đã xây dựng trong quá trình xây kênh.Cụ thể, nhãn hàng thường chủ động liên hệ với những tài khoản có số lượng người theo dõi lớn và tương tác cao, để đề xuất nội dung quảng cáo mong muốn, sau đó thương lượng mức giá phù hợp với người sáng tạo. Sau khi thỏa thuận hình thành, bạn sẽ lên ý tưởng, làm video theo yêu cầu của khách hàng. Khi thành phẩm đạt yêu cầu, nhãn hàng sẽ thanh toán chi phí và nội dung được đăng tải lên các trang mạng xã hội. Theo một báo cáo của Influencer Marketing Hub, thị trường influencer marketing toàn cầu đã tăng từ 1,7 tỷ đô la vào năm 2016 lên đến 16,4 tỷ đô la vào năm 2022. Tại Việt Nam, thu nhập trung bình của các KOL, KOC có thể dao động từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy thuộc vào số lượng người theo dõi và mức độ ảnh hưởng. Đây là hình thức bán hàng ít vốn, lợi nhuận cao dựa trên ảnh hưởng của bạn với người xem.3. Một vài lưu ý cho người khi bán hàng mới trên Tik tokNếu là người mới tham gia vào kênh bán hàng trên Tiktok, bạn đừng quên lưu lại những lưu ý hữu ích mà Đức Tín đã tổng hợp được dưới đây.Chọn sản phẩm phù hợp với thị hiếu người xemCách bán hàng trên Tiktok chính là việc chọn được sản phẩm phù hợp với thị hiếu người xem là vô cùng quan trọng. Phân tích các xu hướng nội dung thông qua công cụ TikTok Trending và theo dõi các hashtag phổ biến sẽ giúp bạn cập nhật được sản phẩm nào chất lượng, có cơ hội ra đơn cao.Ngoài ra, bạn nên ưu tiên chọn những mặt hàng dễ trở thành trend, có tich thời vụ ngắn hạn từ  1 - 3 tháng trong video ngắn để tận dụng nguồn khách hàng tiềm năng hiệu quả nhất. Ngoài ra, cũng nên cân nhắc đến tính độc đáo và sự khác biệt của sản phẩm so với những sản phẩm khác trên thị trường. Bằng cách cân đối, kết hợp các yếu tố  này, bạn sẽ chọn được những sản phẩm tốt, chất lượng đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của người xem, mà còn có khả năng tạo ra nội dung hấp dẫn, thuyết phục, góp phần tăng tương tác và chuyển đổi trên kênh TikTok của bạn.Chọn sản phẩm phù hợp với tệp khách hàng theo độ tuổiTạo nội dung hấp dẫn, chất lượngCách bán hàng trên Tiktok hiệu quả là tiếp cận người xem thông qua các định dạng video, vì thế nếu muốn tăng tương tác, tăng khả năng bán hàng thì chủ tài khoản cần đảm bảo chất liệu video cả về nội dung và hình ảnh. Video cần bảo đảm hình ảnh sắc nét, rõ ràng, không giật lag, mượt mà. Nội dung cần lôi cuốn, độc đáo, mỗi video nên có một đoạn điểm nhấn, để khi xem xong khách hàng sẽ nhớ video đó cung cấp nội dung gì, sản phẩm nào.  Ngoài ra, với các video được sản xuất với mục đích quảng cáo, bạn nên lồng ghép thông tin một cách tự nhiên, tránh gây cảm giác khó chịu, đây là cách bán hàng trên Tiktok gần gũi mà bạn nên áp dụng khi sử dụng.Tiktok Trending giúp bạn cập nhật các xu hướng hot nhất hiện nayChú trọng SEO TiktokSeo Tiktok là tối ưu hóa các phần như mô tả, hashtag, thời lượng video,... để phù hợp với với các yêu cầu của nền tảng là cách bán hàng trên Tiktok  giúp nâng cao khả năng đề xuất video lên đầu trang hơn, tăng tiềm năng bán hàng. Theo đó, TikTok có xu hướng đẩy mạnh hiển thị những video có các đặc điểm sau:Phần mô tả chứa từ khóa phản ánh chính xác nội dung chính của videoChọn các hashtag phù hợp, đúng với nội dung của videoCó nhiều lượt thả tim, tương tác trong videoCó độ dài video vừa phải, không quá ngắn cũng không quá dàiCách bán hàng trên Tiktok thông qua việc chọn khung giờ đăng nội dungĐể tăng khả năng video TikTok của bạn nhanh chóng lên xu hướng và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng, việc đăng tải nội dung vào khung giờ vàng sẽ giúp tiếp cận được nhiều người xem hơn.Theo một vài chỉ số đo lường mới đây của Tiktok, số lượng người dùng ứng dụng lớn nhất là khung giờ từ 6 giờ - 8 giờ sáng, từ 11 giờ - 13 giờ trưa và từ 18 giờ - 23 giờ đêm. Do đó, cách bán hàng trên Tiktok là bạn hãy đăng tải video trong các khung giờ này để tối ưu hóa khả năng xuất hiện trên feed của người dùng, từ đó tăng cường tương tác và chuyển đổi cho video của mình.Ngoài ra, vào cuối tuần bạn nên đăng tại nhiều nội dung hơn do đây là thời gian số lượng người dùng ứng dụng nhiều hơn, việc này sẽ tăng khả năng lên xu hướng của video.Đăng video thương xuyên mỗi ngày tại các khung giờ vàng để tăng lượt hiển thịCách bán hàng trên Tiktok -  tương tác thường xuyên với người xemChính sách của Tiktok là làm muốn tạo ra môi trường lành mạnh, thân thiện giữa những người dùng. Chính vì thế, bạn nên duy trì tương tác ổn định bằng cách thả tim, like, trả lời bình luận. Việc tương tác này không chỉ giúp duy trì sự hiện diện của bạn trên nền tảng mà còn cải thiện đáng kể khả năng chuyển đổi đơn hàng. Ngoài ra, việc tương tác với người xem mục tiêu còn giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ, từ đó, điều chỉnh chiến lược nội dung và sản phẩm phù hợp hơn với khách hàng.Xây thương hiệu đa kênhCách bán hàng trên Tiktok không chỉ là việc bạn chú trọng đến các video trên nền tảng này mà còn phải đảm bảo độ phủ sóng của bạn trên các nền tảng mạng xã hội khác như Facebook, Instagram, Thread…Với việc bán hàng đa kênh bạn sẽ giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu của bạn, đồng thời mở rộng được tệp khách hàng, tăng cơ hội bán hàng hơn.Xây dựng đa kênh giúp bạn mở rộng tệp khách hàngCách bán hàng trên Tiktok đang là "cơn sốt" bùng nổ, mở ra cơ hội "hái ra tiền" cho các nhà kinh doanh online. Song, để có doanh thu "bứt phá", bạn cần xây dựng kênh Tik Tok vững chắc ngay từ đầu. Mong rằng với những chia sẻ của Đức Tín Group bạn đã biết cách xây dựng kênh bán hàng tạo ra doanh thu triệu đô cho chính mình.
slug img tin tuc

2024-08-06 08:05:53

SMART là gì? Làm cách nào để lên kế hoạch mục tiêu hiệu quả?

Mô hình Smart được khá nhiều người, công ty ứng dụng trong việc lên kế hoạch mục tiêu và đang cho thấy hiệu quả trong tăng tỉ lệ thành công của mục tiêu hơn. Vậy thực chất Smart là gì, cách thiết lập và làm thế nào để sử dụng nguyên tắc này trong đời sống, học tập và công việc hiệu quả nhất, tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.1. Nguyên tắc Smart là gì?Nguyên tắc Smart là gì? Đây là bộ tiêu chí được đặt ra để đảm bảo việc thực hiện các mục tiêu, kế hoạch trong quá trình học tập, làm việc đạt được kết quả, dựa trên 5 thành phần là S - Specific (Tính cụ thể), M - Measurable (Tính đo lường), A - Attainable (Tính khả thi), R - Relevant (Tính thực tế), T - Time bound (Tính ràng buộc về thời gian).Nguyên tắc Smart là gì?Nguyên tắc Smart theo Wikipedia không chỉ được sử dụng cho từng cá nhân mà bộ tiêu chí này được áp dụng cho các doanh nghiệp trong quá trình xây dựng, vận hành, đánh giá dự án của nhân sự cũng như toàn bộ hệ thống. Cụ thể từng tiêu chí Smart được sử dụng và vận hành như sau:1.1. Specific - Tính dễ hiểu, cụ thểChữ S trong Smart là gì, được hiểu là tính cụ thể, dễ hiểu trong bộ nguyên tắc được hiểu là việc bạn cần xác định mục tiêu càng cụ thể, càng rõ nét tốt. Mục tiêu càng lớn, càng cần sự chi tiết, rành mạch để người lập có thể nỗ lực và tập trung hoàn thành. Vì nếu dự định quá viển vông, mông lung, phi thực tế người thực hiện sẽ rất dễ lạc lối và không biết bản thân nên làm gì và làm như thế nào để đạt được nó.Như vậy, nguyên tắc thứ nhất trong Smart là gì yêu cầu bạn phải xác định và thu hẹp lại phạm vi mục tiêu, biến điều đó thành sự việc cụ thể. Để việc định hình mục tiêu được cụ thể, rành mạch hơn bạn cần trả lời được các câu hỏi cụ thể sau:Tại sao bạn lại đặt mục tiêu đó?Kế hoạch đó có lợi ích gì cho cá nhân bạn hoặc tổ chứcBạn dự định hoàn thành mục tiêu trong bao lâu?Cần làm những công việc gì để hoàn thành nó?Mục tiêu đó có đem đến kết quản rõ ràng, nhìn, nghe, cầm, nắm được không?Ví dụ: Nếu bạn nói bạn muốn giảm cân, đây là mục tiêu còn quá mơ hồ. Hãy cụ thể nó bằng cách xác định bạn sẽ giảm cân trong bao lâu, trung bình mỗi tháng bạn sẽ giảm 2 - 3 kg hay bao nhiêu cân, để giảm được số cân nặng đó mỗi tháng bạn cần ăn uống và tập luyện như thế nào? Việc đưa ra được số lượng và mong muốn cụ thể sẽ giúp bạn định hình được các bước để hoàn thành mục tiêu nhanh chóng hơn.Specific giúp xác định tính cụ thể của mục tiêu1.2. Measurable - Đo lườngCác con số chính là câu trả lời chính xác nhất thế hiện được mục tiêu có thành công hay không? Chính vì thế khi bắt đầu đặt mục tiêu theo Smart là gì hãy cụ thể hóa nó thành các các con số, phần trăm, số lượng,... để bạn dễ dàng lên kế hoạch cũng như có thể đánh giá hiệu quả khi khi hoàn thành.Ví dụ: Công ty kinh doanh thời trang nữ sẽ có doanh thu cao vào mùa hè nên công ty cần đặt mục tiêu cụ thể cho phòng sale là 2 tỷ/ tháng. Khi có kế hoạch tổng bạn xác định xem doanh thu cho hình thức sale online và sale offline sẽ được phân bổ như nào là hợp lý. Cụ thể có thể đưa mục tiêu cho trực tiếp là 1 tỷ 2, còn tại cửa hàng sẽ là 800 triệu. Với số lượng cụ thể, mỗi bộ phận sẽ có kế hoạch riêng để triển khai sản phẩm sao cho đạt được doanh thu đó.Mục tiêu cần có khả năng đo lường để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hơnXem thêm:Checklist là gì? Tại sao lại quan trọng trong doanh nghiệp?Tối ưu hiệu quả với nguyên tắc Pareto: Bí quyết thành công 80/201.3. Achievable - Tính khả thiTính khả thi trong khái niệm Smart là gì được hiểu yếu tố quyết định rằng mục tiêu của bạn có thể thực hiện hay không. Do nếu đặt yêu cầu đủ sức nặng sẽ thúc đẩy bản thân và tập thể làm việc, nhưng nếu đặt mục tiêu quá viển vông, thiếu thực tế thì sẽ dễ gây nản lòng và khó mà hoàn thành. Tuy nhiên điều này không có nghĩa là bạn sẽ đặt nguyện vọng đơn giản, dễ hoàn thành mà yêu cầu bạn nên xem xét nội lực, tiềm năng của bản thân và khả năng hoàn thành bao nhiêu phần trăm. Đây chính là ý nghĩa của tính khả thi trong bộ nguyên tắc Smart là gì.Ví dụ: Quay lại với việc giảm cân ban đầu, bạn không nên đặt mục tiêu chạy bộ 2 tiếng/ ngày trong khi sức chỉ có thể chạy 1 tiếng/ ngày. Ngày đầu tiên, bạn không đặt nặng việc hoàn thành việc chạy 2 tiếng/ ngày, mã hãy chia nhỏ mục này, ví dụ 3-4 ngày đầu bạn chỉ nên đi bộ và chạy nhẹ khoảng 1 giờ, những ngày tiếp theo có thể tăng lên 1h20 phút,... và có thể bạn triển khai dần dần đến khi hoàn thành được mục tiêu.Mục tiêu đặt ra cần có tính khả thi phù hợp với hoàn cảnh1.4. Realistic - Tính thực tế trong Smart là gìTrong bộ nguyên tắc mục tiêu Smart là gì, tính thực tế được hiểu là khả năng thực hiện của nguyên vọng mà bạn đặt ra.  Mục tiêu đặt ra với các con số không chỉ nên dựa vào cảm nhận, cảm nghĩ của bạn mà nên được đánh giá và đưa ra dựa vào các yếu tố như nguồn tài chính, nguồn vốn, nhân lực, thời gian thực hiện,...Ví dụ: Nếu bạn muốn học 100 từ vựng Tiếng Anh mỗi ngày nhưng bạn lại cần đi làm văn phòng 8 tiếng/ ngày và thời gian còn lại sẽ cho các sinh hoạt cá nhân như ăn, ngủ, nghỉ, giải trí,... thì việc học mỗi ngày 100 từ là bất khả thi. Việc cần làm là bạn phân bổ lại số lượng từ và thời gian học hợp lý để phù hợp với khả năng thực hiện của bản thân. Tính thực tế của mục tiêu là khả năng thực hiện trên thực tế của mục tiêu1.5. Time bound - Khung thời gianThời gian là yếu tố không thế thiếu khi bạn tìm hiểu Smart là gì. Bạn xác định thời gian cho mỗi mục tiêu, vì không thể đặt một nguyện vọng muốn thực hiện mà không có ngày, giờ  thực hiện cụ thể. Mục tiêu được xác định rõ thời điểm bắt đầu và kết thúc với khoảng thời gian cụ thể sẽ giúp bạn lên kế hoạch hoàn thành với lịch trình rõ ràng, chi tiết hơn.Tuy nhiên, về yếu tố thời gian trong nguyên tắc Smart là gì cũng không cần cụ thể, chính xác 100% vì trong quá trình thực hiện sẽ cần có các thay đổi, điều chỉnh cho phù hợp với kế hoạch.Tính thực tế của mục tiêu dựa trên thời gian thực tế thực hiện 2. Mục tiêu Smart là gì?Smart là gì? Đây là khái niệm về cách thiết lập mục tiêu thông minh, là những mục tiêu thông được xây dựng rõ ràng, cụ thể có thể đo lường bằng các con số, có tính thực tiễn và hoàn toàn có thể thực hiện được trong một khoảng thời gian nhất định. Smart là công cụ giúp các cá nhân, tổ chức có thể quản trị cách làm việc của chính mình hoặc nhân sự để làm sao đạt được hiệu quả tốt nhất. 3. Nguyên tắc đặt ra mục tiêu cho SmartNguyên tắc xây dựng mục tiêu Smart là gì, dưới đây là 5 lưu ý quan trọng khi theo đuổi cách quản trị kế hoạch này:Định hình rõ ý định thực hiện: Dựa vào 5 tiêu chí S, M, A, R, T đã được phân tích phía trên, hãy định hình mục tiêu một cách rõ ràng, chi tiết, cụ thể nhất.Xây dựng kế hoạch theo từng giai đoạn: Khi đã có mục tiêu chính và thời gian thực hiện, bạn hãy chia nhỏ công việc cần làm theo từng ngày, tuần, tháng để thực hiện từng đầu mục nhỏ. Việc này vừa vừa giúp giảm áp lực, thời gian khi làm việc, vừa giúp rút ngắn khoảng cách đạt được kết quả cuối cùng.Thường xuyên kiểm tra, đánh giá các mục tiêu: Hãy thường xuyên theo dõi tiến độ công việc, mức độ hoàn thành kế hoạch cho từng thời gian, đánh giá xem phương pháp thực hiện có hiệu quả, có cần thay đổi, sửa chữa gì hay không.Ưu tiên những công việc quan trọng: Khi thực hiện, bạn cần xác định xem việc nào quan trọng, cần xử lý trước để đảm bảo tiến độ kế hoạch.Viết mục tiêu ra giấy: Khi đã có mục tiêu rõ ràng bạn nên viết điều ra giấy và dán ở những nơi thường thấy để nhắc nhở bản thân cần có kỷ luật, tuân theo kế hoạch để hoàn thành nguyện vọng của mình. Thực hiện mục tiêu Smart một cách nghiêm túc, có kế hoạch4. Cách thiết lập và xây dựng Smart cho cá nhân mỗi người Smart là gì và các nguyên tắc để thực hiện các thiết lập mục tiêu đã được Đức Tín giới thiệu chi tiết phía trên. Để quý bạn đọc dễ dàng ứng dụng Smart vào trong việc thiết lập kế hoạch cá nhân, bạn có thể theo dõi hướng dẫn chi tiết dưới đây:Bước 1: Cụ thể hóa mong muốn, nhu cầu thực hiện Cụ thể hóa mong muốn trong Smart là gì. Đây là kế hoạch cho cá nhân nên càng cần cụ thể hóa, do mục tiêu cá nhân khó đo lường và ít tính khách quan hơn nên khi xác định mục tiêu, bạn nên dựa trên 5 câu hỏi sau:What: Bạn muốn đạt được điều gì?Điều đó đem đến lợi ích, ưu điểm như thế nào cho bạnWhy: Tại sao bạn muốn đạt được điều đó? Và nó quan trọng như thế nào để bạn nỗ lực thực hiện như thế?Who: Bạn sẽ thực hiện nó cùng với ai hay một mìnhWhen: Bạn dự định sẽ làm nó trong thời gian bao lâu, khi nào bạn bắt đầu thực hiện nóWhere: Mục tiêu bạn cần đạt được là tại đâu? Việc hoàn thành 5 câu hỏi này sẽ giúp bạn xây dựng và lên mục tiêu một cách cụ thể, rõ nét hơn tránh nhầm lẫn hoặc dự định quá chung chung khó lên kế hoạch chi tiết và tiến theo đúng nguyên tắc Smart là gì ban đầu. Bước 2: Đo lường mục tiêu cụ thể bằng các con sốNhư khái niệm Smart là gì, các mục tiêu cần tiêu cần được đo lường một cách cụ thể và được đánh giá được mức độ tiến triển của quá trình làm việc. Các yếu tố đo lường nên được cụ thế hóa thành các con số, không nên dựa vào cảm nhận, cảm tính, đặc biệt khi những mục tiêu này là cho cá nhân bạn.Mục tiêu, kế hoạch được chi tiết hóa thành con số sẽ hạn chế hiện tượng “nỗ lực ảo”, khiến mọi việc bạn làm đều không đem lại kết quả cụ thể.Mục tiêu lên được thể bằng các con số cụ thể để dễ dàng đánh giá, theo dõiBước 3: Lựa chọn và xác định mục tiêu dựa trên tính khả thiLựa chọn và xác định mục tiêu dựa trên tính khả thi theo nguyên tắc Smart là gì. Đây là những mục tiêu có tính khả thi được hiểu là việc bạn đặt ra và quá trình thực hiện có tính khó khăn, vất vả nhưng chỉ cần bạn nỗ lực, chịu khó thì vẫn có khả năng thực hiện được. Việc đưa mục tiêu dựa trên khả năng thực hiện này sẽ giúp tăng động lực, kích thích tiềm năng phát triển của cá nhân bạn mà không gây áp lực như những kế hoạch ngoài tầm thực hiện.Bên cạnh đó, nếu trong quá trình thực hiện, nếu bạn thấy mục tiêu không phù hợp, bất khả thi thì đừng vội nản lòng. Bạn hoàn toàn có thể thay đổi, tinh chỉnh dự định để phù hợp hơn với khả năng của bản thân. Đây chính là điểm khác biệt khi bạn hiểu mô hình Smart là gì và sử dụng nó cho mục đích cá nhân. Bước 4: Mục tiêu lên liên quan đến những kế hoạch dài hạnTheo nguyên tắc Smart là gì, mục tiêu của bạn khi được đặt ra nên được đặt và cân đối sự phù hợp, liên quan và khả năng hỗ trợ của nó cho các kế hoạch dài hạn khác. Ví dụ, khi bạn đặt mục tiêu chạy xe đạp mỗi ngày 1 tiếng và thành công thì nó chính là tiền đề để bạn thực hiện mong muốn giảm cân tổng thể cho chính mình. Sự liên kết này giống như những chiếc cầu thang kế tiếp nhau giúp đưa bạn đến những vị trí cao và tốt hơn.Bước 5: Thực hiện trong khoảng thời gian nhất địnhMục tiêu nên được đặt trong khoảng thời gian nhất định để bạn có thể hoàn thành tốt các đề mục bên trong. Không nên đặt dự định quá ngắn hạn sẽ khó mà hoàn thành được. Hoặc nếu để thời gian quá dài sẽ gây lãng phí nguồn lực cũng như khiến bạn trì hoãn việc hoàn thành mục tiêu. Thời gian theo mục tiêu Smart là gì nên được cân đối dựa trên các tác động tổng thể liên quan đến mục tiêu như kỹ năng của người làm, tài chính ngân sách, sự hỗ trợ,...5. Lợi ích của việc áp dụng Smart trong MarketingSmart không chỉ là một phương pháp hiệu quả để quản trị kế hoạch mà mô hình này còn đem lại nhiều lợi ích cho người áp dụng. Vậy lợi ích của việc áp dụng Smart là gì? 5.1. Cụ thể hóa mục tiêuNhiều người đặt mục tiêu thường dựa vào ước chừng, dự đoán hoặc thông qua kinh nghiệm hay lời khuyên của người khác. Việc này khiến cho quá trình thực hiện, lên kế hoạch mông lung, khó thi hành, dẫn đến kết quả không đáp ứng được như kỳ vọng ban đầu.Việc hiểu Smart là gì và sử dụng sẽ giúp doanh cụ thể hóa các mong muốn thành các con số có thể đo lường, từ đó, giúp các nhà quản lý lên kế hoạch, theo dõi, đánh giá, tiến trình hoàn thành một cách chi tiết, rõ ràng hơn. Không những vậy, Mộ kế hoạch chi tiết, cụ thể sẽ giúp doanh nghiệp có cài nhìn tổng thể  về những ảnh hưởng, tác động của mục tiêu với khả năng phát triển tổng thể của toàn tổ chức dựa trên kế hoạch đó.Xác định được đích đến chính xác của mục tiêu bạn đang muốn là gì?5.2. Tăng độ chính xác theo Smart là gì?Sử dụng mô hình Smart sẽ giúp doanh nghiệp chọn lọc, đánh giá và lựa chọn được những mục tiêu phù hợp với sự phát triển và định hướng của doanh nghiệp. Việc này, cũng giúp các cá nhân, tổ chức tiết kiệm được khá nhiều thời gian, chi phí do có thể hạn chế các kế hoạch dự án lỗi, khó triển khai hoặc thực hiện không hiệu quả.Bên cạnh đó, mỗi giai đoạn công ty sẽ xây dựng mục tiêu khác nhau để đảm bảo liên kết, hỗ trợ và giúp doanh nghiệp có sự phát triển phù hợp cho từng thời kỳ. Chính vì vậy, nhờ sử dụng Smart nhiều mục tiêu có tính ngắn hạn, cần thực hiện trong thời gian  1 - 2 tháng sẽ được chọn lọc và ưu tiên thực hiện trước để đảm bảo sự phát triển đồng nhất, toàn diện của toàn bộ tổ chức.5.3. Cải thiện khả năng đo lườngNhư phần trên Đức Tín Group cũng đã nhắc, sử dụng công cụ Smart sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá, đo lường hiệu quả và các tác động của mục tiêu tới tổng thể dự án hoặc doanh nghiệp.Hiểu Smart là gì cho phép nhà quản trị đưa ra các con số, kết quả cụ thể cho từng giai đoạn cũng như cho mục tiêu cuối cùng. Dựa vào đó các nhà quản lý sẽ đánh giá được đội ngũ nhân sự đã và đang làm việc hiệu quả hay không? Quá trình làm việc đem đến kết quả như thế  nào? Kết quả này có đang đáp ứng được kỳ vọng, mong muốn ban đầu của bạn hay không?5.4. Gia tăng hiệu suất làm việcViệc đưa ra mục tiêu rõ ràng với các con số, các yêu cầu chính xác sẽ giúp đội ngũ nhân sự dễ dàng làm việc và hoàn thành kế hoạch đem đến kết quả tốt hơn. Khi có mục tiêu cụ thể, nhân sự sẽ tập trung vào công việc, tìm ra phương hướng, ý tưởng làm việc hiệu quả, nhanh chóng mang lại hiệu quả cao hơn thay vì mông lùng tìm cách thực hiện những điều viển vông, khó thực hiện.Smart cũng đưa ra giải pháp chia nhỏ mục tiêu và cụ thể hóa chúng thành các con số, điều này cũng giúp nhân sự giảm áp lực và kích thích năng suất làm việc hiệu quả hơn.Hiểu Smart là gì, giúp làm việc năng suất hơn nếu có mục tiêu rõ ràng6. Ví dụ về mục tiêu Smart trong kinh doanh, học tậpHiểu được “Smart là gì” sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào trong quá trình thiết lập mục tiêu. Tuy nhiên nếu như chưa biết xây dựng Smart như thế nào cho hiệu quả, hãy tham khảo ngay 3 ví dụ chi tiết về cách lập Smart trong học tập và kinh doanh dưới đây.6.1. Mục tiêu Smart cho sinh viênSinh viên hiểu Smart là gì và áp dụng nguyên tắc này sẽ đem đến kết quả học tập vượt mong đợi. Ví dụ:Sinh viên năm 3 đang mong muốn cải thiện điểm để dành học bổng của trường. Hiện tại bạn đang có điểm GPA  - Trung bình môn là 3.25, trong khi đó trường của bạn yêu cầu múc điểm này phải trên 3.40 mới có khả năng đạt học bồng. Chính vì thế bạn muốn thiết lập mục tiêu thông minh cho kế hoạch này. Mục tiêu cụ thể như sau:S - Cụ thể: Tăng điểm GPA từ 3.25 lên 3.40 để lấy học bổng toàn phần.M - Khả năng đo lường: Điểm số có thể được đo lường thông qua bảng điểm hoặc cổng tra cứu điểm trực tuyến của trường. Ngoài ra, có thể theo dõi qua các bài kiểm tra, bài thuyết trình, làm việc nhóm trên lớp.A - Khả năng thực hiện: Sinh viên đã có mức điểm trung bình 3.25 tại năm học trước, nên nếu học tập chăm chỉ, duy trì các hệ số điểm cao thì sẽ có khả năng đặt hoặc vượt GPAR - Khả năng thực tế: Mục tiêu phù hợp cho các bạn sinh viên đang muốn cải thiện học lực, nâng cao giá trị cạnh tranh nghề nghiệp trong tương laiT - Thời gian: Mục tiêu sẽ được chia nhỏ thành từng kỳ học với thời gian tổng kéo dài trong 1 năm học kỳ.6.2. Mục tiêu Smart cho nhân viênNhân viên đang đi làm hiểu Smart là gì và biết cách áp dụng mục tiêu Smart sẽ giúp duy trì và nâng cao hiệu suất làm việc hiệu quả hơn. Cụ thể, dự định tháng này của bạn là tăng KPI bán hàng với doanh thu cao hơn tháng trước. Mục tiêu chi tiết có thể triển khai như sauS - Cụ thể: Cải thiện doanh thu từ 300tr đến 400tr hoặc hơn.M - Khả năng đo lường: Doanh thu của cá nhân có thể được đo lường qua số đơn hàng, hợp đồng và số tiền thu từ các hóa đơn đó. A - Khả năng thực hiện: Là một nhân viên sale tiềm năng, tháng trước bạn đã bán được với doanh thu 300tr thì việc đạt được doanh thu 400 - 500tr là điều không khó, do bạn đã có kinh nghiệm và có tệp khách hàng riêng.R - Khả năng thực tế: Mục tiêu phù hợp với vai trò và vị trí công việc mà bạn đang đảm nhận, đồng thời, cùng các kỹ năng đang có thì việc hoàn thành là vô cung dễ dàngT - Thời gian: Đây là mục tiêu trong vòng 1 tháng cho nhân viên, tuy nhiên bạn có thể chia ra từng khoảng thời gian như đầu tháng, giữa tháng, cuối tháng để có kế hoạch triển khai cụ thể hơn6.3. Mục tiêu Smart cho doanh nghiệpVới các doanh nghiệp, áp dụng và hiểu Smart là gì trong từng phòng ban cụ thể sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc hơn, ví dụ với bộ phận kinh doanh đang lên kế hoạch tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm A. Để đạt được mục tiêu tăng doanh thu, trường phòng đã lập các đề mục chi tiết như sau:S - Cụ thể: Tăng doanh thu bán hàng cho sản phẩm A từ 300tr lên 600tr mỗi tháng. M - Khả năng đo lường: Tăng doanh số bán hàng từ 100 - 150 đơn hàng/ tháng lên số lượng khoảng 200 - 300 đơn/ tháng, với giá trị trung bình đơn khoảng 150 - 200 VND/ đơn hàng.A - Khả năng thực hiện: Doanh nghiệp đã có tệp khách hàng cố định, thương hiệu được nhiều khách hàng biết đến và theo xu hướng tăng trưởng theo mùa thì việc tăng doanh thu lến 600tr là có khả năng.R - Khả năng thực tế: Công ty đã có nền tảng trước và kết hợp thêm các chương trình marketing khác nên hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu này. T - Thời gian: Thời gian tăng doanh số trong vòng 1 tháng hoặc hơn, đội ngũ nhân sự có thể phân chia từng giai đoạn và áp dụng nhiều chương trình ưu đãi để tăng hiệu quả bán hàng.Mục tiêu cụ thể giúp các cá nhân trong doanh nghiệp cam kết làm việc hiệu quả hơn7. So sánh mô hình Smart và OKRMô hình Smart và OKR là hai mô hình được nhiều nhà lãnh đạo, quản lý ứng dụng vào trong quá trình quản trị mục tiêu, nhân sự trong doanh nghiệp. Hai mô hình này đều hướng tới mục tiêu giúp cá nhân, tổ chức làm việc hiệu quả hơn. Tuy nhiên mỗi phương pháp lại có những ưu nhược điểm riêng phù hợp với nhu cầu khác nhau của từng doanh nghiệp. Vậy sự khác biệt giữa OKR và Smart là gì? 7.1. Điểm giống nhauVề điểm chung, có thể nhận thấy cả hai phương pháp đều được xây dựng dựa trên mô hình MBO - quản lý mục tiêu của Peter Drucker (chuyên gia tư vấn quản trị nổi tiếng). Cả hai đều xác định mục tiêu chính là chìa khóa thành công then chốt của bất kỳ cá nhân, tổ chức. Đó chính lý do tại sao về cách vận hành cả hai đều là quá trình thiết lập mục tiêu có kế hoạch, có tính đo lường trong một khoảng thời gian nhất định.Bên cạnh đó, cả hai mô hình đều xây dựng mục tiêu dựa trên những tài nguyên thực tế, tính khả thi của kế hoạch chứ không phải là những dự định mơ hồ, viển vông, khó thực hiện. Đây cũng chính là lý do mà nhiều doanh nghiệp đắn đo không biết sự khác biệt trong cách triển khai hai mô hình này như thế nào để lựa chọn phương thức phù hợp.7.2. Điểm khác nhauĐể giúp các nhà quản trị, quản lý lựa chọn được mô hình quản trị mục tiêu phù hợp với doanh nghiệp mình. Vậy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa phương pháp OKR và Smart là gì ngay trong bảng so sánh dưới đây. Tiêu chíOKRSmartĐịnh nghĩaMô hình OKR - Objectives and Key Result là phương pháp quản trị dựa trên mục tiêu và kết quả cuối cùngMục tiêu Smart được xây dựng dựa trên 5 nguyên tắc là Specific, Measurable, Attainable, Relevant và Time-BoundMục đíchOKR sẽ tập trung vào việc tìm kiếm, xây dựng các mục tiêu lớn và đặt ra các chỉ tiêu đo lường để đạt được hiệu quả trong quá trình thực hiện.Smart lại là mô hình đưa ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được bằng các con số, công cụ và có thể đạt được trong khoảng thời gian nhất địnhĐộ linh hoạtPhương pháp này sẽ tập trung vào việc tìm ra các phương pháp phù hợp, linh hoạt, khuyến khích sự đổi mới để đạt được kết quả cuối cùng.Không tập trung vào các mục tiêu cụ thể, chi tiết, ràng buộc người thực hiệnPhương pháp mang tính cụ thể, chi tiết giúp người thực hiện xác định được rõ các mục tiêu có tính khả thi và có thể đo lường được, phù hợp với mục đích tổng thể.Phạm vi hoạt động OKR mang tính tổng thể, bao quát thích hợp cho những doanh nghiệp, tổ chức lớn tập trung vào kết quả cuối cùng.Smart chi tiết và cụ thể hơn thích hợp cho những người dùng cá nhân hoặc phòng ban trong doanh nghiệp để hoàn thành mục tiêu nhỏ trong toàn bộ mục tiêu tổng thểThời gian hoạt động Hoạt động trong khoảng thời gian nhất định, trong khoảng thời gian đó sẽ đưa ra các đánh giá chính đến hiệu quả của doanh nghiệpĐặt ra khoảng thời gian cụ thể cho mỗi mục tiêu.Thông qua bảng so sánh trên chắc hẳn bạn đã xác định sự khác nhau giữa OKR và Smart là gì và biết được mô hình nào thực sự phù hợp với tổ chức, doanh nghiệp của bạn. Nếu bạn là một cá nhân hoặc là quản lý cho một phòng ban nhỏ thì mô hình Smart sẽ là lựa chọn phù hợp giúp quản lý sát mục tiêu, tiến độ hoàn thành của chính mình cũng như nhưng nhân viên bên dưới.Còn nếu công ty có quy mô lớn với nhiều dự án thì sử dụng mô hình quản trị OKR sẽ đem lại hiệu quả tốt hơn, do có khả năng quản trị tổng thể, đánh giá khả năng thực hiện và hoàn thành để từ đó có kế hoạch cụ thể cho từng mục tiêu nhỏ.Trên đây, Đức Tín Group đã cùng bạn tìm hiểu câu trả lời chi tiết cho cầu hỏi Smart là gì, cũng như giải đáp các vấn đề xoay quay việc sử dụng, ứng dụng nguyên tắc này. Mong răng qua những thông tin này bạn có thể thiết lập và xây dựng được mục tiêu phù hợp để đặt được nhiều thành tích vượt trội trong công việc và cuộc sống.
slug img tin tuc

2024-08-06 03:13:45

Tổng hợp các phương pháp phỏng vấn hiệu quả, phổ biến nhất hiện nay

Phỏng vấn là cách nhà tuyển dụng có thể nói chuyện, trao đổi với nhân sự để chọn ra những nhân sự phù hợp nhất với công việc. Vậy nên sử dụng những cách thức phỏng vấn nào để có thể khai thác, đánh giá nhân sự tiềm năng được chi tiết, hiệu quả nhất. Tham khảo ngay 9 phương pháp phỏng vấn tốt nhất hiện nay giúp nhà tuyển dụng chọn lọc được ứng viên phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp của mình.1. Phương pháp phỏng vấn là gì?Phương pháp phỏng vấn là các cách nhà tuyển dụng đưa ra các câu hỏi liên quan thông tin nhân sự, yêu cầu công việc để ứng viên trả lời. Qua những câu hỏi được chuẩn bị kỹ lưỡng, nhà tuyển dụng không chỉ tìm kiếm những ứng viên sở hữu kỹ năng chuyên môn phù hợp mà còn có sự tương đồng về suy nghĩ, tư duy phát triển với doanh nghiệp.Phương pháp phỏng vấn là các cách nhà tuyển dụng đưa ra các câu hỏi liên quan thông tin nhân sự, yêu cầu công việc để ứng viên trả lời. Qua những câu hỏi được chuẩn bị kỹ lưỡng, nhà tuyển dụng không chỉ tìm kiếm những ứng viên sở hữu kỹ năng chuyên môn phù hợp mà còn có sự tương đồng về suy nghĩ, tư duy phát triển với doanh nghiệp.Đồng thời, qua buổi phỏng vấn ứng viên cũng có cơ hội tìm hiểu rõ hơn về công việc, văn hóa công ty và đội ngũ, từ đó đưa ra quyết định có nên gắn bó lâu dài với doanh nghiệp hay không. Phỏng vấn là cách nhà tuyển dụng chọn lọc được những nhân sự phù hợp nhất2. Phương pháp phỏng vấn theo nội dung cụ thểPhỏng vấn theo nội dung cụ thể là phương pháp nhà tuyển dụng thiết kế các câu hỏi xoay quanh một chủ đề nhất định, liên quan trực tiếp đến công việc và văn hóa doanh nghiệp, nhằm đánh giá sâu sắc năng lực và sự phù hợp của ứng viên. Dưới đây là 4 cách phỏng vấn theo nội dung thường được các doanh nghiệp sử dụng:2.1. Phương pháp phỏng vấn dựa theo hành vi ứng viênPhương pháp phỏng vấn theo hành vi có tên tiếng anh là Behavior-based interview, là cách phỏng vấn dựa trên những phản ứng, hành động của ứng viên qua việc trả lời các câu hỏi của nhà ứng tuyển để đánh giá xem ứng viên có phù hợp hay không.Phương pháp này nhà tuyển dụng sẽ áp dụng nguyên tắc đặt câu hỏi STAR để đưa ra các câu hỏi cho ứng viên (Situation - tình huống, Task - nhiệm vụ, Action - hành động, Result - Kết quả). Thông qua đáp án của ứng viên, HR sẽ đánh giá được các thông tin về nhận thức, tính cách, tư duy và cách họ xử lý các tình huống xoay quanh công việc, đời sống. Từ đó, nhà tuyển dụng có thể nhìn nhận rằng ứng viên có phù hợp với công việc không.Phương pháp phỏng vấn này sẽ có các ưu nhược điểm sau:Ưu điểm: Phương pháp đơn giản, phổ biến, nhà tuyển dụng có thể tìm hiểu được nhiều thông tin về các kỹ năng chuyên môn, điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu, định hướng,...Nhược điểm: Cách phỏng vấn này tuy khai thác được nhiều thông tin từ ứng viên nhưng tính xác thực, chính xác không cao, vì có nhiều ứng viên không trung thực trong việc trả lời.Do phương pháp này đơn giản, tính chính xác, khách quan chưa cao nên sẽ phù hợp cho những vị trí nhân viên, chuyên viên thông thường,... còn với những vị trí cao hơn như quản lý, trường phòng, giám đốc,... thì cần kết hợp với nhiều phương pháp để có đánh giá chính xác nhất.Thông qua việc quan sát ứng viên, nhà tuyển dụng có những nhận định khách quan hơnXem thêm: Quản trị nhân sự qua phương pháp quản trị mục tiêu  FTE là gì? Cách doanh nghiệp sử dụng FTA vào quản trị nhân lực2.2. Phương pháp phỏng vấn tình huốngKhác với hình thức phỏng vấn hành vi, nơi ứng viên có thể chuẩn bị trước những câu trả lời dựa trên kinh nghiệm quá khứ, phỏng vấn tình huống lại là cách phỏng vấn hoàn toàn khác. Phương pháp này, nhà tuyển dụng sẽ đưa ra các câu hỏi tình huống bất chợt, đòi hỏi ứng viên có kỹ năng nắm bắt thông tin, phán đoán để có thể đưa ra các quyết định hoặc giải quyết vấn đề ngay tức thì. Qua cách ứng viên xử lý tình huống, nhà tuyển dụng có thể đánh giá về khả năng tư duy logic, kỹ năng phân tích vấn đề, từ đó xác định các tiềm năng phát triển của ứng viên.Ưu điểm: Các câu hỏi tình huống sẽ được xây dựng dựa trên yêu cầu về công việc, trách nhiệm, quyền hạn, các sự việc có thể xảy ra trong thực tế để đánh giá kĩ năng giải quyết của ứng viên.Theo đó, các câu trả lời của ứng viên sẽ có độ chính xác, sát thực,, khách quan hơn giúp nhà tuyển dụng đưa ra các nhận định đúng về năng lực của ứng viên.Nhược điểm: Chỉ mới đánh giá được các kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ, chưa thực sự đánh giá được toàn diện ứng viên về tính cách, thái độ làm việc. Phương pháp phỏng vấn tình huống thường được sử dụng để đánh giá các kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc của ứng viên, nên thường được sử dụng khi tuyển dụng các vị trí công việc đặc thù như: nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên kế toán, nhân viên bán hàng,...2.3. Phỏng vấn gây áp lựcPhỏng vấn gây áp lực là phương pháp nhà tuyển dụng tạo ra một môi trường căng thẳng, liên tục đặt ứng viên vào những tình huống khó khăn và đòi hỏi ứng viên đưa ra câu trả lời nhanh chóng, chính xác. Việc đưa ra các câu hỏi vặn, cắt ngang hoặc yêu cầu dẫn chứng, thông số cụ thể, dồn dập sẽ gây ra áp lực, khiến ứng viên không có quá nhiều thời gian suy nghĩ nên rất dễ đưa ra các câu trả lời đúng bản chất, khả năng của mình.Từ đó, nhà tuyển dụng sẽ có thể phát triển được và tìm ra những ứng viên tiềm năng có khả năng quản lý cảm xúc, suy nghĩ tốt, có thể chịu áp lực cao, liên tục. Ưu điểm: Phương pháp phỏng vấn tình huống là công cụ hữu hiệu giúp doanh nghiệp khám phá đầy đủ tiềm năng và kỹ năng mềm của ứng viên, đặc biệt trong việc xử lý tình huống và chịu áp lực.Nhược điểm: Cách thức này sẽ khiến cho nhiều ứng viên cảm thấy doanh nghiệp có văn hóa thiếu chuyên nghiệp, toxic nên sẽ không đi làm dù có nhận được offer từ nhà tuyển dụng. Cách phỏng vấn gây áp lực sẽ phù hợp với những vị trí giữ chức vụ cao trong doanh nghiệp như quản lý, giám sát viên, quản lý hoặc những công việc có tính chất chịu áp lực cao như: kế toán, pháp lý,...Phương pháp phỏng vấn gây áp lực có thể là con dao hai lưỡi 2.4. Phương pháp phỏng vấn mẹoPhương pháp phỏng vấn qua các câu hỏi mẹo là cách thức đưa ứng viên vào những tình huống không có lời giải cụ thể. Thông thường các câu hỏi mẹo sẽ không có đáp án chính xác mà nó phụ thuộc vào quan điểm và cách lập luận của môi người. Nhà tuyển dụng phỏng vấn theo cách này là muốn xem cách giải quyết linh hoạt của bạn và từ đó giúp họ đánh giá được khả năng ứng biến, tư duy phản biện của ứng viên.Ưu điểm: Nhà tuyển dụng có thể khám phá tìm hiểu kỹ về tư duy, quan điểm và khả năng ứng biến linh hoạt của ứng viên khi đối diện với những thử thách trong công việc.Nhược điểm: Vì các câu hỏi đều là câu hỏi mở, không có đáp án chính xác và đều trả lời dựa trên các quan điểm cá nhân nên việc đánh giá và cho điểm sẽ không được khách quan.Phương pháp phỏng vấn mẹo sẽ phù hợp sử dụng để tuyển dụng, chọn lọc cho những ngành nghề yêu cầu độ nhạy bén, linh hoạt, nắm bắt thông tin tốt như Marketing, Content, truyền thông.3. Phương pháp phỏng vấn theo hình thứcKhông giống với ngày trước, việc phỏng vấn hiện nay có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau như gặp mặt trực tiếp (Face to face Interview), qua điện thoại (Phone Interview) hoặc qua internet ( Online Interview).3.1 Phỏng vấn trực tiếpĐây là phương pháp phỏng vấn truyền thống, doanh nghiệp sau khi nhận hồ sơ/ CV của ứng viên sẽ hẹn ứng viên đến trụ sở hoặc chi nhánh để gặp mặt để trao đổi và giải đáp trực tiếp các vấn đề liên quan đến công việc, lương thưởng,...Việc có cuộc gặp mặt trực tiếp giữa ứng viên sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực quan hơn về nhân sự tiềm năng, có thể đánh giá được trực tiếp thái độ, tính cách, khả năng giao tiếp, xử lý tình huống của ứng viên. Ngoài ra, ứng viên qua buổi gặp mặt trực tiếp với công ty cũng có thể xác nhận xem doanh nghiệp có phù hợp với mong muốn của bản thân hay không.Ưu điểm: Với cách này cho phép nhà tuyển dụng đánh giá trực tiếp nhân sự qua ánh mắt, lời nói, cử chỉ, hành động, cảm xúc,... từ đó có nhận định đúng đắn về ứng viên và xác nhận xem đây có phải là nhân viên tiềm năng mà doanh nghiệp đang tìm kiếm.Phỏng vấn trực tiếp vẫn là phương thức được ưa chuộng hàng đầu trong tuyển dụng, bởi nó tạo điều kiện cho cả nhà tuyển dụng và ứng viên có cơ hội giao tiếp trực tiếp, hiểu rõ hơn về nhau và xây dựng mối quan hệ làm việc hiệu quả ngay từ đầu.Việc gặp mặt trực tiếp sẽ giúp cả nhà tuyển dụng và ứng viên hiểu nhau hơn3.2. Phỏng vấn ứng viên qua điện thoạiPhương pháp phỏng vấn qua điện thoại là cách thức khá nhanh chóng và tiện lợi không tốn nhiều thời gian, chi phí. Với cách thức này nhà tuyển dụng chỉ cần liên hệ với ứng viên qua điện thoại không yêu cầu ứng viên tới trụ sở văn phòng.Ưu điểm: Cuộc phỏng vấn nhanh chóng, tiện lợi, tiết kiệm cả thời gian, chi phí cho cả hai bên. Nhà tuyển dụng có thể lựa chọn ứng viên ở bất cứ nơi đâu mà không gặp các giới hạn về địa lý.Nhược điểm: Phương pháp này không đảm bảo ứng viên trung thực 100% trong việc trả lời các câu hỏi của nhà tuyển dụng. Ngoài ra, việc HR không thể trao đổi trực tiếp nên khó có thể nắm bắt được thái độ, tính cách của ứng viên. Phỏng vấn qua điện thoại thường là phương thức tuyển dụng phổ biến cho các vị trí làm việc linh hoạt như cộng tác viên hoặc freelancer. Ngoài ra, một số doanh nghiệp cũng dùng cách phỏng vấn qua điện thoại để sơ vấn các ứng viên trước khi mời họ đến văn phòng3.3. Phỏng vấn qua internet - onlinePhương pháp phỏng vấn online được khá nhiều công ty sử dụng, đặc biệt sau thời kỳ Covid 19. Với cách thức này, doanh nghiệp sẽ sử dụng một số nền tảng hỗ trợ như Zoom, Google Meet, Skype, Zalo,... để liên hệ trao đổi với ứng viên. Ưu điểm: Phương pháp này nhanh chóng và tiện lợi, cho phép nhà tuyển dụng gặp mặt, trao đổi với ứng viên những không yêu cầu đến trực tiếp trụ sở chính.Nhược điểm: Tuy hai bên có thể nhìn thấy trực tiếp nhau nhưng độ hiệu quả chưa thực sự tốt bằng so với phương pháp họp mặt trực tuyến. Phỏng vấn online cũng sẽ thích hợp cho các công việc làm việc từ xa không cần đến văn phòng làm trực tiếp như cộng tác viên, freelance,...Phỏng vấn online sẽ tiện lợi và tiết kiệm chi phí hơn4. Phỏng vấn ứng viên theo số lượng cụ thểHình thức tuyển dụng, cá nhân hay nhóm, sẽ được doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên quy mô và nhu cầu cụ thể của từng bộ phận.4.1. Phỏng vấn theo nhómPhương pháp phỏng vấn nhóm - Group Interview là việc mà nhà tuyển dụng sẽ cùng phỏng vấn 3 - 5 người dùng một lúc. Trong quá trình trao đổi, nhà tuyển dụng sẽ đưa ra câu hỏi và lần lượt từng ứng viên sẽ đưa ra câu trả lời trong khoảng một thời gian nhất đinh. Từ câu trả lời đó, HR sẽ đánh giá được thái độ, phong thái, tư duy, sự tự tin của từng người và chọn được nhận sự phù hợp cho doanh nghiệp. Ưu điểm: Hình thức này cho phép nhà tuyển dụng đánh giá nhiều ứng viên cùng một lúc nên có sự so sánh, từ đó dễ chọn được ứng viên tiềm năng nhất. Nhược điểm: Phương pháp này sẽ không có lợi cho những ứng viên có chuyên môn giỏi nhưng kém về mặt thuyết trình, giao tiếp.Phỏng vấn nhóm sẽ phù hợp cho những vị trí yêu cầu ứng viên có tố chất lãnh đạo, dẫn dắt đội nhóm, thuyết phục người khác như quản lý, trường nhóm, giám đốc. Ngoài ra, với các vị trí lao động phổ thông, cần nguồn nhân lực đồng, không thể phỏng vấn từng cá nhân thì cũng có thể sử dụng cách phỏng vấn nhóm này.Phỏng vấn nhóm giúp nhà tuyển dụng đánh giá, so sánh các ứng viên tốt hơn4.2. Phỏng vấn cá nhânPhương pháp phỏng vấn cá nhân là phương pháp mà hầu như công ty nào cũng áp dụng. Nhà tuyển dụng sẽ mời ứng viên đến văn phòng hoặc trao đổi online 1 - 1. Cách thức này sẽ giúp ứng viên giảm sự căng thẳng và có thể tự tin thể hiện khả năng của bản thân.Ưu điểm: Cuộc phỏng vấn 1-1 sẽ giúp nhà tuyển dụng có cuộc nói chuyện sâu với ứng viên hơn, hiểu rõ tính cách, mong muốn của họ, từ đó có những đánh giá khách quan về kinh nghiệm, kỹ năng, thái độ của họ. Nhược điểm: Hình thức phỏng vấn này sẽ tốn thời gian hơn, do doanh nghiệp sẽ trao đổi chi tiết với từng cá nhân, đồng thời việc so sánh giữa các ứng viên cũng khó hơn..Phương pháp này hiện nay được sử dụng để tuyển dụng cho hầu hết mọi vị trí từ kế toán, thiết kế, hành chính nhân sự,...5. Làm thế nào để chọn được phương pháp phỏng vấn phù hợpMỗi phương pháp đều sẽ có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và mong muốn tuyển dụng khác nhau của doanh nghiệp. Để các nhà tuyển dụng chọn được hình thức phù hợp nhất với tổ chức của mình, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:Quy mô, số lượng tuyển dụng của doanh nghiệpViệc lựa chọn phương pháp phỏng vấn nào còn phụ thuộc khá nhiều vào số lượng nhân sự mà doanh nghiệp muốn tuyển dụng. Nếu số lương ít thì có thể áp dụng phương pháp phỏng vấn cá nhân trực tiếp theo nội dung hành vi hoặc tình huống. Nếu nhiều thì nên lựa chọn phỏng vấn nhóm, trực tiếp để tiết kiệm thời gian.Yêu cầu công việcNgoài ra với mỗi vị trí sẽ có đặc thù và yêu cầu kinh nghiệm, kỹ năng của người phỏng vấn khác nhau. Nếu tại các vị trí không yêu cầu nhiều kinh nghiệm, kỹ năng thì phỏng vấn nhóm trực tiếp, kết hợp các nội dung phỏng vấn hành vi, tình huống hoặc mẹo sẽ là lựa chọn phù hợp.Còn với các vị trí đặc thù, yêu cầu kinh nghiệm, kỹ năng cáo thì nên lựa chọn những có khả năng đào sâu, khám phá tiềm năng của ứng viên như phương pháp phỏng vấn trực tiếp gây áp lực, theo hành vi hoặc xử lý tình huống.Tùy thuộc vào tính chất công việc, vị trí mà chọn hình thức phỏng vấn phù hợp6. Một vài lời khuyên giúp cho cuộc phỏng vấn thành côngMột cuộc trao đổi phỏng vấn thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số kinh nghiệm, lời khuyên mà Đức Tín Group tổng hợp giúp các nhà tuyển dụng và ứng viên có cuộc phỏng vấn thành công nhấtĐối với nhà tuyển dụngPhỏng vấn là giai đoạn nhà tuyển dụng tìm kiếm, lựa chọn những ứng viên thực sự phù hợp với công việc và công ty và hạn chế tỷ lệ nhân sự nghỉ việc giữa chừng. Để chọn lọc được những nhân sự “đắt giá” nhất, nhà tuyển dụng cần quan tâm một số điểm sau:Trước buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng nên xem lại các hồ sơ ứng tuyển, từ CV sẽ đưa ra những đánh giá nhận định về kinh nghiệm, kỹ năng và lựa chọn câu hỏi và phương pháp phỏng vấn phù hợp.Xây dựng bộ câu hỏi về thông tin cơ bản, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, các câu hỏi tình huống, mẹo,... để có thể khác thác và tìm hiểu kỹ nhất về các ứng viên.Liên hệ xác nhận lịch phỏng vấn, cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm, thời gian và hướng dẫn đường đi. Đồng thời, thông báo các loại giấy tờ cần mang theo.Bố trí nhân sự phù hợp, liên quan đến các vị trí cần tuyển dụng (quản lý, trưởng bộ phận,...) để tham gia phỏng vấn cùng HR. Họ sẽ là người đánh giá các kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm, thái độ cầu tiến của ứng viên trong công việc.Nên thể hiện thái độ chuyên nghiệp, thân thiện với ứng viên. Đồng thời nên xây dựng cuộc đối thoại hai chiều giữa nhà tuyển dụng và ứng viênĐối với ứng viên:Với người tham gia phỏng vấn, ngoài các kiến thức chuyên môn liên quan đến công việc bạn nên lưu ý một số điểm sau để có buổi phỏng vấn tốt đẹp nhấtChuẩn bị kỹ các thông tin, tài liệu liên quan đến công ty (tên công ty, địa chỉ, lịch sử, văn hóa, lĩnh vực kinh doanh chính,...) và các thông tin liên quan đến công việc của bạnChuẩn bị trước một bản CV hoặc hồ sơ xin việc cơ bản để nêu nhà tuyển dụng có hỏi bạn cũng có sẵn để đưa raNếu trong email/ thư mời phỏng vấn yêu cầu các giấy tờ liên quan, bạn nhớ in ra từ trước để có sự chuẩn bị tốt nhất.Nên mang sổ và bút để ghi chép lại những thông tin quan trọng hoặc thú vị.Bạn có thể dự đoán trước các câu hỏi nhà tuyển dụng có thể hỏi để chuẩn bị trước các câu trả lời tốt nhất. Một số câu hỏi mà bạn chắc chắn sẽ gặp là (Bạn có thể giới thiệu sơ qua về bản thân em? Nếu 5 điểm mạnh, 5 điểm yếu của em. Nếu qua các dự án, kinh nghiệm liên quan đến công việc này…)Lên danh sách một số câu hỏi cho nhà tuyển dụng về liên quan đến công việc, chế độ chính sách lương thưởng...Khi đi phỏng vấn nên mặc trang phục lịch sự, chỉn chủ để nhà tuyển dụng có ấn tượng tốt nhất về bạn, an toàn nhất là một chiếc quần âu kết hợp với chiếc áo sơ mi sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho trang phục của bạn.Đến sớm từ 15 đến 20 phút để có sự chuẩn bị tốt nhất về tinh thân, diện mạo cho buổi phỏng vấn.Trong quá trình phỏng vấn hãy luôn trả lời một cách tự tin và thể hiện lòng chân thành và sự nhiệt huyết với công việc mà bạn đang ứng tuyển.Sau khi kết thúc buổi phỏng vấn đừng quên gửi lời cảm ơn đến công ty và những người đã tham gia phỏng vấn, điều này sẽ để lại cho nhà tuyển dụng một ấn tượng tốt về bạn.Bài viết trên Đức Tín Group đã tổng hợp 9 Phương pháp phỏng vấn  phổ biến nhất hiện nay cũng như một số lời khuyên hữu ích cho nhà tuyển dụng và các ứng viên giúp cho cuộc phỏng vấn thành công, hiệu quả hơn. Nhà tuyển dụng nên kết hợp xen kẽ các phương pháp để phát hủy hiệu quả và tuyển chọn được những nhân sự tốt nhất.