banner tin tuc Duc Tin

Tất cả bài viết

slug img tin tuc

2024-08-09 07:31:47

Onboarding là gì? Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp

Onboarding là một khái niệm quan trọng trong các doanh nghiệp hiện đại, đánh dấu sự bắt đầu của một hành trình quan trọng - sự hội nhập nhân sự mới vào tổ chức. Để thực hiện Onboarding thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và chặt chẽ, kết hợp sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Vậy để hiểu rõ Onboarding là gì và làm thế nào để triển khai một chương trình Onboarding hiệu quả, hãy cùng theo dõi nội dung bài viết sau đây.Onboarding là quy trình hội nhập nhân sự mới vào doanh nghiệp1. Onboarding là gì?Onboarding là quá trình giúp nhân sự mới hòa nhập vào một tổ chức, doanh nghiệp. Nhân viên mới sẽ được giới thiệu vào công ty, gặp gỡ, làm quen với doanh nghiệp, các thành viên trong nhóm, người hướng dẫn để nhanh chóng bắt kịp công việc. Đây là quá trình đầu tiên mà doanh nghiệp có thể xây dựng lòng tin với nhân viên mới, giúp giữ chân nhân sự tốt hơn.Sau khi hoàn thành quá trình Onboarding, nhân viên mới sẽ có thêm hiểu biết về công ty, công việc và trách nhiệm của họ. Điều này giúp họ sẽ nhanh chóng hòa nhập, hiệu quả công việc cũng càng được nâng cao, góp phần tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp. 2. Onboarding process là gì?Onboarding process là một quá trình bao gồm: Nhân viên hoàn thành quy trình tuyển dụng nhân sự ban đầu; tìm hiểu về cơ cấu tổ chức, văn hóa, sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp; bước đầu làm quen với các thành viên nhóm, người quản lý; được bàn giao trang thiết bị làm việc, tài khoản đăng nhập vào hệ thống doanh nghiệp.Onboarding Process sẽ khác nhau từng doanh nghiệp, chủ yếu do không có sự tương đồng về quy mô tuyển dụng và thủ tục làm việc. Đối với một số tổ chức, Onboarding process bao gồm một hoặc hai ngày hoạt động hoặc có thể kéo dài một hoặc nhiều tháng.Một trong những lý do để nhân sự quyết định có tiếp tục đồng hành và gắn bó với doanh nghiệp đó hay không chính là ấn tượng ngày đầu làm việc. Do đó, Onboarding process được coi là nền móng cho sự gắn kết nhân sự và doanh nghiệp.3. Điểm khác biệt giữa HR Onboarding và Customer OnboardingHR Onboarding và Customer Onboarding đều là những quá trình quan trọng trong việc tích hợp người mới vào một tổ chức hay mối quan hệ kinh doanh. Tuy nhiên, mục tiêu, quy trình và phương pháp của chúng có nhiều điểm khác biệt. Cụ thể, dưới đây là sự khác nhau giữa HR Onboarding và Customer Onboarding:HR Onboarding:Định nghĩa: HR Onboarding là quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập vào tổ chức, hiểu rõ về văn hóa công ty, nhiệm vụ công việc và các quy định cần thiết để bắt đầu làm việc hiệu quả.Mục tiêu: HR Onboarding giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái, cung cấp các thông tin cần thiết để họ hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng. Quy trình này đảm bảo nhân viên mới có đủ thiết bị và tài nguyên để có thể làm việc hiệu quả, đồng thời giúp họ hiểu và đồng ý với văn hóa của công ty.Customer Onboarding:Định nghĩa: Customer Onboarding là quá trình hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng mới để họ hiểu rõ cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, tạo niềm tin và mối quan hệ bền vững với khách hàng.Mục tiêu: Customer Onboarding giúp khách hàng mới hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả, tạo ra trải nghiệm tích cực ngay từ đầu để giữ chân khách hàng. Quy trình này đảm bảo khách hàng cảm thấy được hỗ trợ và hài lòng với quyết định của mình, đồng thời tăng cường mối quan hệ giữa khách hàng và công ty, thúc đẩy sự trung thành.HR Onboarding và Customer Onboarding đều có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tích cực và bền vững, dù là với nhân viên hay khách hàng. Mặc dù có nhiều điểm khác biệt nhưng cả hai quá trình này đều đảm bảo sự thành công và hài lòng của các bên liên quan.Về cơ bản, HR Onboarding được coi là quy trình trước của Customer Onboarding. Nghĩa là doanh nghiệp sẽ làm mẫu trước để nhân viên có được trải nghiệm và kiến thức tốt nhất truyền đạt đến khách hàng. Điều này giúp việc chăm sóc khách hàng trở nên tốt hơn, đảm bảo khách hàng không chuyển sang bên đối thủ trong quá trình trải nghiệm dịch vụ.4. Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệpĐể triển khai một quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp, cần phải xây dựng một kế hoạch chi tiết và toàn diện, đảm bảo rằng nhân viên mới được hướng dẫn và hỗ trợ một cách tối ưu từ khi bắt đầu công việc. Dưới đây là các bước cụ thể để tạo ra một quy trình Onboarding hiệu quả:Giai đoạn đầu tiên của quy trình Onboarding vào doanh nghiệpChuẩn bị trước khi nhân viên mới gia nhậpQuy trình Onboarding bắt đầu từ khi ứng viên chấp nhận lời mời làm việc. Mục tiêu của giai đoạn này là giúp ứng viên hiểu rõ hơn về công ty, văn hóa doanh nghiệp và vai trò của họ trong tổ chức, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ lao động hiệu quả và bền vững.Các hoạt động mà doanh nghiệp nên chuẩn bị trong giai đoạn trước khi nhân viên mới nhận việc là bao gồm:Gửi email chào mừng:Bước đầu tiên quan trọng là gửi email chào mừng cùng thông tin chi tiết về công ty. Email tạo ấn tượng đầu tiên, cung cấp một cái nhìn tổng quan về công ty, giúp ứng viên chuẩn bị tâm lý và vật chất cho những ngày làm việc đầu tiên.Chuẩn bị các thủ tục hành chính:Hợp đồng lao động, thẻ nhân viên và các giấy tờ liên quan khác là các thủ tục hành chính cần thiết cho nhân viên mới. Phòng nhân sự cần chuẩn bị và hoàn tất các thủ tục này trước ngày làm việc đầu tiên của nhân viên mới để đảm bảo sự suôn sẻ khi nhân viên làm việc.Cung cấp thông tin về công việc:Nhân viên mới cần được cung cấp thông tin chi tiết về công việc, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu cụ thể. Thông tin này có thể được trình bày dưới dạng tài liệu hoặc qua các buổi giới thiệu trực tiếp. Hiểu rõ những gì được mong đợi từ mình, nhân viên mới sẽ tự tin hơn và có sự chuẩn bị tốt hơn cho ngày làm việc đầu tiên.Nhân viên mới thường có một số vấn đề thực tế hàng ngày như vị trí gửi xe và quy định trang phục. Hãy giải đáp đầy đủ những vấn đề này có thể giúp họ cảm thấy yên tâm và chuẩn bị tốt hơn. Sự chú trọng vào chi tiết nhỏ này cũng giúp nhân viên mới cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ phía công ty.Bằng cách chuẩn bị giai đoạn trước ngày đầu tiên nhân viên mới đi làm này giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón, nhận thấy bản thân thật sự có giá trị. Điều này tạo thiện cảm lớn ngay từ những ngày đầu tiên.Ngày đầu tiên nhân viên làm việcTrong quy trình chào đón nhân viên mới vào ngày làm việc đầu tiên là giai đoạn thứ hai. Trong giai đoạn này, nhân viên mới vẫn còn xa lạ với môi trường làm việc, các đồng nghiệp và cách thức thực hiện công việc hàng ngày. Do đó, việc cung cấp định hướng là cực kỳ quan trọng để giúp họ nhanh chóng thích nghi và bắt đầu làm việc một cách hiệu quả.Các hoạt động cần thực hiện trong ngày đầu tiên nhân viên làm việc:Phòng nhân sự:Phòng nhân sự có trách nhiệm đón tiếp và giới thiệu nhân viên mới đến các phòng ban khác. Họ sẽ cung cấp thông tin về lịch sử và quá trình phát triển của công ty, sơ đồ tổ chức và giới thiệu nội quy công ty. Ngoài ra, phòng nhân sự cũng phải thu thập đầy đủ các giấy tờ hồ sơ theo quy định của công ty để đảm bảo quy trình tuyển dụng được thực hiện chính xác.Giới thiệu, chào đón nhân viên ngày đầu đến nhận việcNgười quản lý:Người quản lý trực tiếp giới thiệu nhân viên mới với thành viên trong nhóm, cùng chia sẻ các tiêu chuẩn công việc và kỳ vọng. Đây là cơ hội để nhân viên mới làm quen và xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp, đồng thời nhận được sự hỗ trợ ban đầu để họ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.Bạn đồng hành:Một nhân viên kỳ cựu trong nhóm sẽ được chỉ định làm bạn đồng hành của nhân viên mới. Người này sẽ giúp đỡ nhân viên mới trong những ngày đầu tiên, trả lời các câu hỏi hàng ngày và giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức làm việc tại công ty. Điều này tạo cảm giác an toàn và tự tin cho nhân viên mới.Ngày đầu tiên làm việc là cơ hội vàng để doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp, quan tâm và hỗ trợ dành cho nhân viên mới. Bằng cách thực hiện đầy đủ và chu đáo các hoạt động định hướng, công ty giúp nhân viên mới sớm thích nghi, tạo mối quan hệ lao động bền vững.Thực hiện đào tạo nhân viên trong thời gian thử việcGiai đoạn đào tạo chính là yếu tố then chốt trong quy trình Onboarding, đảm bảo nhân viên mới có thể nắm vững được kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt công việc.Các hoạt động cần thực hiện trong chương trình đào tạo giai đoạn này là:Kiến thức về sản phẩm doanh nghiệp:Nhân viên mới cần được trang bị đầy đủ kiến thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, bao gồm các tính năng, lợi ích và đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp họ hiểu rõ cách thức để phục vụ khách hàng được tốt nhất.Hiểu về quy trình vận hành của doanh nghiệp:Nhân viên mới phải nắm vững được quy trình vận hành của doanh nghiệp, ví dụ như quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng hay quy trình sản xuất. Sự hiểu biết này giúp nhân viên tiếp quản và thực hiện công việc mới một cách nhất quán.Cách sử dụng công cụ và phần mềm trong công việc:Đào tạo về cách sử dụng các công cụ và phần mềm cần thiết là rất quan trọng. Nhân viên mới cần được hướng dẫn chi tiết về cách thao tác trên các hệ thống công nghệ mà họ sẽ sử dụng hàng ngày để hoàn thành nhiệm vụ.Bổ sung các kỹ năng mềm cần thiết cho công việc:Bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề cũng cần được rèn luyện. Những kỹ năng này giúp nhân viên mới thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc và làm việc hiệu quả hơn.Giai đoạn đào tạo quan trọng, giúp nhân viên mới sớm có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Doanh nghiệp cần đầu tư thời gian và nguồn lực cho giai đoạn này để đảm bảo rằng nhân viên mới có thể bắt đầu công việc một cách tự tin và hiệu quả.Chuyển sang nhân viên chính thứcGiai đoạn cuối cùng của quy trình Onboarding là bước chuyển đổi từ vai trò nhân viên thử việc sang nhân viên chính thức. Thông thường, giai đoạn này kéo dài từ 2 đến 6 tháng, tùy thuộc vào vị trí và yêu cầu của từng doanh nghiệp.Nhân sự mới cần được hỗ trợ để đạt được mục tiêuTrong giai đoạn chuyển sang nhân viên chính thức, các hoạt động nên thực hiện bao gồm:Cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triểnĐây là thời điểm quan trọng để nhân viên mới phát triển thêm các kỹ năng và kiến thức cần thiết. Doanh nghiệp nên tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các khóa đào tạo, hội thảo và dự án mới. Những cơ hội học hỏi này giúp họ không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn mở rộng mạng lưới chuyên môn, tăng cường sự tự tin và khả năng đóng góp cho tổ chức.Hỗ trợ nhân viên mớiTrong giai đoạn này, nhân viên mới có thể vẫn gặp phải một số khó khăn trong công việc hàng ngày. Vì vậy, nhà quản lý cần hỗ trợ nhân viên mới, giúp họ tư vấn và định hướng cách giải quyết các vấn đề phát sinh để hoàn thành công việc hiệu quả.Đánh giá hiệu suất công việcNhững đánh giá hiệu suất trong giai đoạn thử việc giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp. Việc phản hồi kịp thời và xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng sẽ giúp nhân viên hiểu rõ những kỳ vọng của công ty và biết được mình cần cải thiện những gì để tiến xa hơn trong sự nghiệp.Giai đoạn kết thúc của quy trình Onboarding là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của nhân viên mới, đánh dấu bước chuyển từ vai trò thử việc sang vai trò nhân viên chính thức. Bằng cách cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triển, giúp nhân viên mới phát huy năng lực, giảm tỷ lệ nghỉ việc nên sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp5. Lợi ích khi triển khai Onboarding là gì?Onboarding là một hoạt động quan trọng mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên mới và công ty. Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích khi triển khai Onboarding:Lợi ích thực hiện Onboarding với nhân viên mới:Cảm giác được chào đón:Một quy trình Onboarding tốt giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái ngay từ ngày đầu tiên. Điều này giúp họ giảm bớt lo lắng và dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc mới.Hiểu rõ vai trò bản thân và kỳ vọng:Onboarding cung cấp các thông tin cần thiết về vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng từ công ty. Nhân viên mới sẽ hiểu rõ những gì họ cần làm và mục tiêu họ cần đạt được, giúp họ định hướng công việc một cách hiệu quả.Cung cấp thiết bị và tư liệu làm việc:Nhân viên mới được cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để làm việc hiệu quả, bao gồm phần mềm, tài liệu hướng dẫn và thiết bị làm việc. Điều này giúp họ nhanh chóng bắt nhịp với công việc mới.Hiểu và đồng thuận với văn hóa công ty:Onboarding giúp nhân viên mới hiểu và đồng thuận với văn hóa và giá trị của công ty. Khi nhân viên mới cảm thấy mình là một phần của tổ chức, họ sẽ dễ dàng hòa nhập và làm việc theo những chuẩn mực chung.Lợi ích thực hiện Onboarding cho doanh nghiệp:Giữ chân nhân viên:Một quy trình Onboarding hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhân viên mới và doanh nghiệp, tạo ra sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành. Nhân viên cảm thấy bản thân mình có giá trị và được đánh giá cao sẽ có xu hướng gắn bó với công ty lâu dài.Onboarding hiệu quả giúp giữ chân nhân tài cho doanh nghiệpCải thiện hiệu suất làm việc:Onboarding giúp nhân viên mới nhanh chóng nắm bắt được các quy trình và nhiệm vụ công việc, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc. Khi mức độ công việc đạt hiệu quả ngay từ đầu thì doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu kinh doanh nhanh hơn.Giảm tỷ lệ nghỉ việc:Một chương trình chào đón nhân viên tốt giúp giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên mới. Khi công ty bày tỏ được sự coi trọng với nhân viên thì khả năng nghỉ việc của họ sẽ ít đi, giúp công ty tiết kiệm được thời gian và cả chi phí cho việc tuyển dụng lại.Đảm bảo quy trình làm việc đồng nhất:Hoạt động Onboarding giúp nhân viên mới nắm rõ quy trình và tiêu chuẩn làm việc của công ty. Điều này, đảm bảo sự đồng nhất và nhất quán trong cách thức làm việc. Từ đó, giúp công ty duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và chất lượng.Lợi ích thực hiện Onboarding trong dài hạn:Phát triển nhân tài nội bộ:Onboarding hiệu quả giúp phát hiện và phát triển nhân tài nội bộ, tạo điều kiện cho nhân viên mới phát triển sự nghiệp lâu dài tại công ty. Khi nhân viên có cơ hội phát triển và thăng tiến, họ sẽ gắn bó hơn với tổ chức.Duy trì một văn hóa doanh nghiệp:Onboarding giúp củng cố văn hóa doanh nghiệp bằng cách giới thiệu và nhấn mạnh các giá trị cốt lõi của công ty ngay từ đầu. Một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ sẽ thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.Tăng cường khả năng cạnh tranh:Một quy trình Onboarding chuyên nghiệp và hiệu quả giúp công ty xây dựng hình ảnh thương hiệu tốt trong mắt nhân viên và ứng viên tiềm năng. Điều này tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.Tóm lại, triển khai chương trình Onboarding giúp cho cả nhân viên mới và công ty đạt nhiều lợi ích quan trọng. Bao gồm tạo ra môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất, đến việc xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành. Đầu tư vào một chương trình Onboarding chất lượng sẽ giúp công ty phát triển bền vững và đạt được thành công lâu dài trong việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực.6. Bí quyết giúp doanh nghiệp Onboarding hiệu quảNhư vậy qua những nội dung trên có thể nắm rõ Onboarding là gì, đây chính là cả một quá trình, không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu nhân viên hay những đầu công việc phải làm. Vì thế, các chuyên gia về nhân sự sẽ gợi ý một số cách để giúp doanh nghiệp bạn thực hiện Onboarding hiệu quả hơn:Dùng nhiều hình thức để đón nhân viên mớiĐể có thể giúp tạo ra một ấn tượng tốt ban đầu với nhân viên mới, cần phương pháp Onboarding độc đáo và sáng tạo. Ví dụ như tặng quà, chuẩn bị chút đồ ăn vặt, chơi trò chơi hay tạo cơ hội để nhân viên mới thể hiện bản thân như ca hát,... cũng là một số cách thức gây ấn tượng mạnh mẽ.Đa dạng hình thức Onboarding chào đón nhân viên ngày đầu nhận việcTạo trải nghiệm Onboarding cá nhân hóaThay vì tất cả nhân viên cùng áp dụng chung một quy trình Onboarding thì doanh nghiệp nên tạo ra những trải nghiệm Onboarding cá nhân hóa, phù hợp với vị trí công việc và nhu cầu của từng nhân viên mới. Điều này sẽ giúp nhân viên mới cảm nhận được quan tâm và hỗ trợ tốt hơn.Có kế hoạch đào tạo bài bảnTrong quá trình Onboarding, đào tạo nhân viên là một phần rất quan trọng. Vì thế, doanh nghiệp nên cung cấp các khóa đào tạo bài bản cho nhân viên mới, giúp họ hiểu rõ về công việc và kỹ năng cần thiết để làm việc được tốt nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tạo cơ hội để nhân viên mới thực hành các kiến thức và kỹ năng đã học.Xây dựng kế hoạch, lộ trình phát triển rõ ràngMột lộ trình tương lai rõ ràng có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về bước phát triển và cơ hội thăng tiến trong công việc. Điều này giúp cho nhân viên mới có thể biết được những kiến thức và kỹ năng mà họ cần phát triển để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Một hướng đi rõ ràng, có cơ hội phát triển tại doanh nghiệp thì nhân viên sẽ có động lực và cam kết gắn bó với doanh nghiệp hơn.Lưu ý rằng, lộ trình tương lai cần được xây dựng các mốc thời gian và mục tiêu cụ thể và chi tiết. Doanh nghiệp cũng cần thường xuyên cập nhật lộ trình này để phù hợp với sự thay đổi của công ty và nhu cầu của nhân viên.Khuyến khích nhân viên mới chủ động tham giaKhông chỉ là việc doanh nghiệp cung cấp những thông tin và đào tạo cho nhân viên mới, doanh nghiệp cũng nên khuyến khích sự chủ động tham gia của nhân viên mới vào quá trình Onboarding, giúp nhân viên đưa ra ý kiến thắc mắc để hiểu rõ hơn về công ty và vị trí công việc của mình.Như vậy qua những thông tin Đức Tín Group chia sẻ trên, Onboarding không chỉ đơn giản là một loạt các hoạt động chào đón nhân viên mới mà còn là nền tảng để xây dựng mối quan hệ, đào tạo và phát triển nhân viên. Đầu tư chính xác và kỹ lưỡng vào quy trình Onboarding giúp doanh nghiệp đạt được sự phát triển ổn định và thu hút nhân tài tiềm năng cho sự nghiệp trong tương lai.

slug img tin tuc

2024-08-09 07:31:47

Onboarding là gì? Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp

Onboarding là một khái niệm quan trọng trong các doanh nghiệp hiện đại, đánh dấu sự bắt đầu của một hành trình quan trọng - sự hội nhập nhân sự mới vào tổ chức. Để thực hiện Onboarding thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và chặt chẽ, kết hợp sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Vậy để hiểu rõ Onboarding là gì và làm thế nào để triển khai một chương trình Onboarding hiệu quả, hãy cùng theo dõi nội dung bài viết sau đây.Onboarding là quy trình hội nhập nhân sự mới vào doanh nghiệp1. Onboarding là gì?Onboarding là quá trình giúp nhân sự mới hòa nhập vào một tổ chức, doanh nghiệp. Nhân viên mới sẽ được giới thiệu vào công ty, gặp gỡ, làm quen với doanh nghiệp, các thành viên trong nhóm, người hướng dẫn để nhanh chóng bắt kịp công việc. Đây là quá trình đầu tiên mà doanh nghiệp có thể xây dựng lòng tin với nhân viên mới, giúp giữ chân nhân sự tốt hơn.Sau khi hoàn thành quá trình Onboarding, nhân viên mới sẽ có thêm hiểu biết về công ty, công việc và trách nhiệm của họ. Điều này giúp họ sẽ nhanh chóng hòa nhập, hiệu quả công việc cũng càng được nâng cao, góp phần tích cực vào sự phát triển của doanh nghiệp. 2. Onboarding process là gì?Onboarding process là một quá trình bao gồm: Nhân viên hoàn thành quy trình tuyển dụng nhân sự ban đầu; tìm hiểu về cơ cấu tổ chức, văn hóa, sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp; bước đầu làm quen với các thành viên nhóm, người quản lý; được bàn giao trang thiết bị làm việc, tài khoản đăng nhập vào hệ thống doanh nghiệp.Onboarding Process sẽ khác nhau từng doanh nghiệp, chủ yếu do không có sự tương đồng về quy mô tuyển dụng và thủ tục làm việc. Đối với một số tổ chức, Onboarding process bao gồm một hoặc hai ngày hoạt động hoặc có thể kéo dài một hoặc nhiều tháng.Một trong những lý do để nhân sự quyết định có tiếp tục đồng hành và gắn bó với doanh nghiệp đó hay không chính là ấn tượng ngày đầu làm việc. Do đó, Onboarding process được coi là nền móng cho sự gắn kết nhân sự và doanh nghiệp.3. Điểm khác biệt giữa HR Onboarding và Customer OnboardingHR Onboarding và Customer Onboarding đều là những quá trình quan trọng trong việc tích hợp người mới vào một tổ chức hay mối quan hệ kinh doanh. Tuy nhiên, mục tiêu, quy trình và phương pháp của chúng có nhiều điểm khác biệt. Cụ thể, dưới đây là sự khác nhau giữa HR Onboarding và Customer Onboarding:HR Onboarding:Định nghĩa: HR Onboarding là quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập vào tổ chức, hiểu rõ về văn hóa công ty, nhiệm vụ công việc và các quy định cần thiết để bắt đầu làm việc hiệu quả.Mục tiêu: HR Onboarding giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái, cung cấp các thông tin cần thiết để họ hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng. Quy trình này đảm bảo nhân viên mới có đủ thiết bị và tài nguyên để có thể làm việc hiệu quả, đồng thời giúp họ hiểu và đồng ý với văn hóa của công ty.Customer Onboarding:Định nghĩa: Customer Onboarding là quá trình hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng mới để họ hiểu rõ cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, tạo niềm tin và mối quan hệ bền vững với khách hàng.Mục tiêu: Customer Onboarding giúp khách hàng mới hiểu và sử dụng sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả, tạo ra trải nghiệm tích cực ngay từ đầu để giữ chân khách hàng. Quy trình này đảm bảo khách hàng cảm thấy được hỗ trợ và hài lòng với quyết định của mình, đồng thời tăng cường mối quan hệ giữa khách hàng và công ty, thúc đẩy sự trung thành.HR Onboarding và Customer Onboarding đều có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tích cực và bền vững, dù là với nhân viên hay khách hàng. Mặc dù có nhiều điểm khác biệt nhưng cả hai quá trình này đều đảm bảo sự thành công và hài lòng của các bên liên quan.Về cơ bản, HR Onboarding được coi là quy trình trước của Customer Onboarding. Nghĩa là doanh nghiệp sẽ làm mẫu trước để nhân viên có được trải nghiệm và kiến thức tốt nhất truyền đạt đến khách hàng. Điều này giúp việc chăm sóc khách hàng trở nên tốt hơn, đảm bảo khách hàng không chuyển sang bên đối thủ trong quá trình trải nghiệm dịch vụ.4. Quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệpĐể triển khai một quy trình Onboarding hiệu quả cho doanh nghiệp, cần phải xây dựng một kế hoạch chi tiết và toàn diện, đảm bảo rằng nhân viên mới được hướng dẫn và hỗ trợ một cách tối ưu từ khi bắt đầu công việc. Dưới đây là các bước cụ thể để tạo ra một quy trình Onboarding hiệu quả:Giai đoạn đầu tiên của quy trình Onboarding vào doanh nghiệpChuẩn bị trước khi nhân viên mới gia nhậpQuy trình Onboarding bắt đầu từ khi ứng viên chấp nhận lời mời làm việc. Mục tiêu của giai đoạn này là giúp ứng viên hiểu rõ hơn về công ty, văn hóa doanh nghiệp và vai trò của họ trong tổ chức, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho một mối quan hệ lao động hiệu quả và bền vững.Các hoạt động mà doanh nghiệp nên chuẩn bị trong giai đoạn trước khi nhân viên mới nhận việc là bao gồm:Gửi email chào mừng:Bước đầu tiên quan trọng là gửi email chào mừng cùng thông tin chi tiết về công ty. Email tạo ấn tượng đầu tiên, cung cấp một cái nhìn tổng quan về công ty, giúp ứng viên chuẩn bị tâm lý và vật chất cho những ngày làm việc đầu tiên.Chuẩn bị các thủ tục hành chính:Hợp đồng lao động, thẻ nhân viên và các giấy tờ liên quan khác là các thủ tục hành chính cần thiết cho nhân viên mới. Phòng nhân sự cần chuẩn bị và hoàn tất các thủ tục này trước ngày làm việc đầu tiên của nhân viên mới để đảm bảo sự suôn sẻ khi nhân viên làm việc.Cung cấp thông tin về công việc:Nhân viên mới cần được cung cấp thông tin chi tiết về công việc, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu cụ thể. Thông tin này có thể được trình bày dưới dạng tài liệu hoặc qua các buổi giới thiệu trực tiếp. Hiểu rõ những gì được mong đợi từ mình, nhân viên mới sẽ tự tin hơn và có sự chuẩn bị tốt hơn cho ngày làm việc đầu tiên.Nhân viên mới thường có một số vấn đề thực tế hàng ngày như vị trí gửi xe và quy định trang phục. Hãy giải đáp đầy đủ những vấn đề này có thể giúp họ cảm thấy yên tâm và chuẩn bị tốt hơn. Sự chú trọng vào chi tiết nhỏ này cũng giúp nhân viên mới cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ phía công ty.Bằng cách chuẩn bị giai đoạn trước ngày đầu tiên nhân viên mới đi làm này giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón, nhận thấy bản thân thật sự có giá trị. Điều này tạo thiện cảm lớn ngay từ những ngày đầu tiên.Ngày đầu tiên nhân viên làm việcTrong quy trình chào đón nhân viên mới vào ngày làm việc đầu tiên là giai đoạn thứ hai. Trong giai đoạn này, nhân viên mới vẫn còn xa lạ với môi trường làm việc, các đồng nghiệp và cách thức thực hiện công việc hàng ngày. Do đó, việc cung cấp định hướng là cực kỳ quan trọng để giúp họ nhanh chóng thích nghi và bắt đầu làm việc một cách hiệu quả.Các hoạt động cần thực hiện trong ngày đầu tiên nhân viên làm việc:Phòng nhân sự:Phòng nhân sự có trách nhiệm đón tiếp và giới thiệu nhân viên mới đến các phòng ban khác. Họ sẽ cung cấp thông tin về lịch sử và quá trình phát triển của công ty, sơ đồ tổ chức và giới thiệu nội quy công ty. Ngoài ra, phòng nhân sự cũng phải thu thập đầy đủ các giấy tờ hồ sơ theo quy định của công ty để đảm bảo quy trình tuyển dụng được thực hiện chính xác.Giới thiệu, chào đón nhân viên ngày đầu đến nhận việcNgười quản lý:Người quản lý trực tiếp giới thiệu nhân viên mới với thành viên trong nhóm, cùng chia sẻ các tiêu chuẩn công việc và kỳ vọng. Đây là cơ hội để nhân viên mới làm quen và xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp, đồng thời nhận được sự hỗ trợ ban đầu để họ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.Bạn đồng hành:Một nhân viên kỳ cựu trong nhóm sẽ được chỉ định làm bạn đồng hành của nhân viên mới. Người này sẽ giúp đỡ nhân viên mới trong những ngày đầu tiên, trả lời các câu hỏi hàng ngày và giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức làm việc tại công ty. Điều này tạo cảm giác an toàn và tự tin cho nhân viên mới.Ngày đầu tiên làm việc là cơ hội vàng để doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp, quan tâm và hỗ trợ dành cho nhân viên mới. Bằng cách thực hiện đầy đủ và chu đáo các hoạt động định hướng, công ty giúp nhân viên mới sớm thích nghi, tạo mối quan hệ lao động bền vững.Thực hiện đào tạo nhân viên trong thời gian thử việcGiai đoạn đào tạo chính là yếu tố then chốt trong quy trình Onboarding, đảm bảo nhân viên mới có thể nắm vững được kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt công việc.Các hoạt động cần thực hiện trong chương trình đào tạo giai đoạn này là:Kiến thức về sản phẩm doanh nghiệp:Nhân viên mới cần được trang bị đầy đủ kiến thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, bao gồm các tính năng, lợi ích và đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp họ hiểu rõ cách thức để phục vụ khách hàng được tốt nhất.Hiểu về quy trình vận hành của doanh nghiệp:Nhân viên mới phải nắm vững được quy trình vận hành của doanh nghiệp, ví dụ như quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng hay quy trình sản xuất. Sự hiểu biết này giúp nhân viên tiếp quản và thực hiện công việc mới một cách nhất quán.Cách sử dụng công cụ và phần mềm trong công việc:Đào tạo về cách sử dụng các công cụ và phần mềm cần thiết là rất quan trọng. Nhân viên mới cần được hướng dẫn chi tiết về cách thao tác trên các hệ thống công nghệ mà họ sẽ sử dụng hàng ngày để hoàn thành nhiệm vụ.Bổ sung các kỹ năng mềm cần thiết cho công việc:Bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề cũng cần được rèn luyện. Những kỹ năng này giúp nhân viên mới thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc và làm việc hiệu quả hơn.Giai đoạn đào tạo quan trọng, giúp nhân viên mới sớm có thể phát huy tối đa năng lực của mình. Doanh nghiệp cần đầu tư thời gian và nguồn lực cho giai đoạn này để đảm bảo rằng nhân viên mới có thể bắt đầu công việc một cách tự tin và hiệu quả.Chuyển sang nhân viên chính thứcGiai đoạn cuối cùng của quy trình Onboarding là bước chuyển đổi từ vai trò nhân viên thử việc sang nhân viên chính thức. Thông thường, giai đoạn này kéo dài từ 2 đến 6 tháng, tùy thuộc vào vị trí và yêu cầu của từng doanh nghiệp.Nhân sự mới cần được hỗ trợ để đạt được mục tiêuTrong giai đoạn chuyển sang nhân viên chính thức, các hoạt động nên thực hiện bao gồm:Cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triểnĐây là thời điểm quan trọng để nhân viên mới phát triển thêm các kỹ năng và kiến thức cần thiết. Doanh nghiệp nên tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các khóa đào tạo, hội thảo và dự án mới. Những cơ hội học hỏi này giúp họ không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn mở rộng mạng lưới chuyên môn, tăng cường sự tự tin và khả năng đóng góp cho tổ chức.Hỗ trợ nhân viên mớiTrong giai đoạn này, nhân viên mới có thể vẫn gặp phải một số khó khăn trong công việc hàng ngày. Vì vậy, nhà quản lý cần hỗ trợ nhân viên mới, giúp họ tư vấn và định hướng cách giải quyết các vấn đề phát sinh để hoàn thành công việc hiệu quả.Đánh giá hiệu suất công việcNhững đánh giá hiệu suất trong giai đoạn thử việc giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, từ đó đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp. Việc phản hồi kịp thời và xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng sẽ giúp nhân viên hiểu rõ những kỳ vọng của công ty và biết được mình cần cải thiện những gì để tiến xa hơn trong sự nghiệp.Giai đoạn kết thúc của quy trình Onboarding là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của nhân viên mới, đánh dấu bước chuyển từ vai trò thử việc sang vai trò nhân viên chính thức. Bằng cách cung cấp các cơ hội học hỏi và phát triển, giúp nhân viên mới phát huy năng lực, giảm tỷ lệ nghỉ việc nên sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp5. Lợi ích khi triển khai Onboarding là gì?Onboarding là một hoạt động quan trọng mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên mới và công ty. Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích khi triển khai Onboarding:Lợi ích thực hiện Onboarding với nhân viên mới:Cảm giác được chào đón:Một quy trình Onboarding tốt giúp nhân viên mới cảm thấy được chào đón và thoải mái ngay từ ngày đầu tiên. Điều này giúp họ giảm bớt lo lắng và dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc mới.Hiểu rõ vai trò bản thân và kỳ vọng:Onboarding cung cấp các thông tin cần thiết về vai trò, nhiệm vụ và kỳ vọng từ công ty. Nhân viên mới sẽ hiểu rõ những gì họ cần làm và mục tiêu họ cần đạt được, giúp họ định hướng công việc một cách hiệu quả.Cung cấp thiết bị và tư liệu làm việc:Nhân viên mới được cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để làm việc hiệu quả, bao gồm phần mềm, tài liệu hướng dẫn và thiết bị làm việc. Điều này giúp họ nhanh chóng bắt nhịp với công việc mới.Hiểu và đồng thuận với văn hóa công ty:Onboarding giúp nhân viên mới hiểu và đồng thuận với văn hóa và giá trị của công ty. Khi nhân viên mới cảm thấy mình là một phần của tổ chức, họ sẽ dễ dàng hòa nhập và làm việc theo những chuẩn mực chung.Lợi ích thực hiện Onboarding cho doanh nghiệp:Giữ chân nhân viên:Một quy trình Onboarding hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhân viên mới và doanh nghiệp, tạo ra sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành. Nhân viên cảm thấy bản thân mình có giá trị và được đánh giá cao sẽ có xu hướng gắn bó với công ty lâu dài.Onboarding hiệu quả giúp giữ chân nhân tài cho doanh nghiệpCải thiện hiệu suất làm việc:Onboarding giúp nhân viên mới nhanh chóng nắm bắt được các quy trình và nhiệm vụ công việc, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc. Khi mức độ công việc đạt hiệu quả ngay từ đầu thì doanh nghiệp sẽ đạt được mục tiêu kinh doanh nhanh hơn.Giảm tỷ lệ nghỉ việc:Một chương trình chào đón nhân viên tốt giúp giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên mới. Khi công ty bày tỏ được sự coi trọng với nhân viên thì khả năng nghỉ việc của họ sẽ ít đi, giúp công ty tiết kiệm được thời gian và cả chi phí cho việc tuyển dụng lại.Đảm bảo quy trình làm việc đồng nhất:Hoạt động Onboarding giúp nhân viên mới nắm rõ quy trình và tiêu chuẩn làm việc của công ty. Điều này, đảm bảo sự đồng nhất và nhất quán trong cách thức làm việc. Từ đó, giúp công ty duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và chất lượng.Lợi ích thực hiện Onboarding trong dài hạn:Phát triển nhân tài nội bộ:Onboarding hiệu quả giúp phát hiện và phát triển nhân tài nội bộ, tạo điều kiện cho nhân viên mới phát triển sự nghiệp lâu dài tại công ty. Khi nhân viên có cơ hội phát triển và thăng tiến, họ sẽ gắn bó hơn với tổ chức.Duy trì một văn hóa doanh nghiệp:Onboarding giúp củng cố văn hóa doanh nghiệp bằng cách giới thiệu và nhấn mạnh các giá trị cốt lõi của công ty ngay từ đầu. Một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ sẽ thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.Tăng cường khả năng cạnh tranh:Một quy trình Onboarding chuyên nghiệp và hiệu quả giúp công ty xây dựng hình ảnh thương hiệu tốt trong mắt nhân viên và ứng viên tiềm năng. Điều này tăng cường khả năng cạnh tranh của công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.Tóm lại, triển khai chương trình Onboarding giúp cho cả nhân viên mới và công ty đạt nhiều lợi ích quan trọng. Bao gồm tạo ra môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất, đến việc xây dựng đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành. Đầu tư vào một chương trình Onboarding chất lượng sẽ giúp công ty phát triển bền vững và đạt được thành công lâu dài trong việc quản lý và phát triển nguồn nhân lực.6. Bí quyết giúp doanh nghiệp Onboarding hiệu quảNhư vậy qua những nội dung trên có thể nắm rõ Onboarding là gì, đây chính là cả một quá trình, không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu nhân viên hay những đầu công việc phải làm. Vì thế, các chuyên gia về nhân sự sẽ gợi ý một số cách để giúp doanh nghiệp bạn thực hiện Onboarding hiệu quả hơn:Dùng nhiều hình thức để đón nhân viên mớiĐể có thể giúp tạo ra một ấn tượng tốt ban đầu với nhân viên mới, cần phương pháp Onboarding độc đáo và sáng tạo. Ví dụ như tặng quà, chuẩn bị chút đồ ăn vặt, chơi trò chơi hay tạo cơ hội để nhân viên mới thể hiện bản thân như ca hát,... cũng là một số cách thức gây ấn tượng mạnh mẽ.Đa dạng hình thức Onboarding chào đón nhân viên ngày đầu nhận việcTạo trải nghiệm Onboarding cá nhân hóaThay vì tất cả nhân viên cùng áp dụng chung một quy trình Onboarding thì doanh nghiệp nên tạo ra những trải nghiệm Onboarding cá nhân hóa, phù hợp với vị trí công việc và nhu cầu của từng nhân viên mới. Điều này sẽ giúp nhân viên mới cảm nhận được quan tâm và hỗ trợ tốt hơn.Có kế hoạch đào tạo bài bảnTrong quá trình Onboarding, đào tạo nhân viên là một phần rất quan trọng. Vì thế, doanh nghiệp nên cung cấp các khóa đào tạo bài bản cho nhân viên mới, giúp họ hiểu rõ về công việc và kỹ năng cần thiết để làm việc được tốt nhất. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tạo cơ hội để nhân viên mới thực hành các kiến thức và kỹ năng đã học.Xây dựng kế hoạch, lộ trình phát triển rõ ràngMột lộ trình tương lai rõ ràng có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về bước phát triển và cơ hội thăng tiến trong công việc. Điều này giúp cho nhân viên mới có thể biết được những kiến thức và kỹ năng mà họ cần phát triển để đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Một hướng đi rõ ràng, có cơ hội phát triển tại doanh nghiệp thì nhân viên sẽ có động lực và cam kết gắn bó với doanh nghiệp hơn.Lưu ý rằng, lộ trình tương lai cần được xây dựng các mốc thời gian và mục tiêu cụ thể và chi tiết. Doanh nghiệp cũng cần thường xuyên cập nhật lộ trình này để phù hợp với sự thay đổi của công ty và nhu cầu của nhân viên.Khuyến khích nhân viên mới chủ động tham giaKhông chỉ là việc doanh nghiệp cung cấp những thông tin và đào tạo cho nhân viên mới, doanh nghiệp cũng nên khuyến khích sự chủ động tham gia của nhân viên mới vào quá trình Onboarding, giúp nhân viên đưa ra ý kiến thắc mắc để hiểu rõ hơn về công ty và vị trí công việc của mình.Như vậy qua những thông tin Đức Tín Group chia sẻ trên, Onboarding không chỉ đơn giản là một loạt các hoạt động chào đón nhân viên mới mà còn là nền tảng để xây dựng mối quan hệ, đào tạo và phát triển nhân viên. Đầu tư chính xác và kỹ lưỡng vào quy trình Onboarding giúp doanh nghiệp đạt được sự phát triển ổn định và thu hút nhân tài tiềm năng cho sự nghiệp trong tương lai.
slug img tin tuc

2024-08-09 06:36:16

Quy tắc 5S là gì? Cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệp hiệu quả

Quy tắc 5S được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng tại nơi làm việc và cũng đang rất phổ biến tại Việt Nam. Bởi khả năng giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất làm việc cũng như giảm lãng phí đối chi phí. Vậy, quy tắc 5S là gì, trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết hơn về mô hình này cũng như cách thực hiện quy trình 5S hiệu quả trong doanh nghiệp.1. Giới thiệu về quy tắc 5S là gì?Quy tắc 5S là một hệ thống các quy chuẩn, quy tắc tổ chức không gian làm việc sạch sẽ, an toàn, để đảm bảo công việc được thực hiện cách hiệu quả và an toàn. Trọng tâm của hệ thống 5S là đảm bảo mọi đồ dùng, tư liệu đều được đặt vào đúng vị trí, giữ cho nơi làm việc luôn sạch sẽ. Điều này giúp mọi người làm việc dễ dàng, nhanh chóng và an toàn hơn.Cụ thể, thuật ngữ 5S trong xây dựng môi trường làm việc xuất phát từ năm từ tiếng Nhật:Seiri - 整理 nghĩa là Sàng lọcSeiton - 整頓 nghĩa là Sắp xếpSeiso - 清掃 nghĩa là Sạch sẽSeiketsu - 清潔 nghĩa là Săn sócShitsuke - 躾 nghĩa là Sẵn sàngQuy tắc 5S là gì - nền tảng cho các hoạt động tăng năng suấtKhi mở rộng và du nhập sang các quốc gia khác thuật ngữ này vẫn giữ tên gọi 5S. Trong tiếng Anh, quy tắc 5S bao gồm:Sort: Sàng lọcStraighten/ Set in Order: Sắp xếpShine: Sạch sẽStandardize: Săn sócSustain: Sẵn sàngMỗi chữ S này đại diện cho một phần của quy trình năm bước không thể tách rời. Tất cả cùng hướng tới mục tiêu cuối cùng là nâng cao hiệu quả công việc dựa trên cải tiến môi trường làm việc.Điều này có thể đạt được bằng cách tổ chức, sắp xếp các công cụ và vật liệu được đặt ở vị trí thuận tiện nhất. Không gian nơi làm sẽ được vệ sinh sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp để quá trình làm việc trở nên hiệu quả và an toàn hơn.2. Tìm hiểu quy tắc 5S có nguồn gốc từ đâu?Quy tắc 5S được áp dụng lần đầu tiên tại hãng Toyota Nhật Bản. Với mục tiêu ban đầu là tìm ra câu trả lời cho thắc mắc “Để đảm bảo chất lượng của sửa chữa ô tô, cần phải làm như thế nào?”. Từ đó, quy tắc 5S từ công ty Toyota được ra đời và ứng dụng để tạo ra một môi truờng làm việc với 2 tiêu chí cơ bản:Giữ cho vị trí không gian làm việc sạch đẹp và ngăn nắp.Thay vì cố gắng dọn dẹp nơi làm việc thì trước tiên hãy cố gắng không làm bẩn nó.Không chỉ dừng lại ở không gian làm việc, nguyên tắc 5S của Toyota này còn giúp nhân viên của hãng xây dựng được thói quen làm việc có kỷ luật và có nguyên tắc. Hai yếu tố cũng được coi là nền tảng căn bản đề tăng hiệu suất lao động, đồng thời giảm thiểu đến các tai nạn lao động về mức thấp nhất mà ban lãnh đạo Toyota đề ra.Quy tắc 5S phát triển rất nhanh chóng ra nhiều công ty tại đất nước mặt trời mọc - Nhật Bản. Bởi truyền thống chung của Nhật Bản ở mọi nơi, trong mọi công việc thì người Nhật luôn cố gắng khơi dậy ý thức trách nhiệm cao, tinh thần tự giác, tự nguyện để hoàn thành được tốt công việc được giao.Sau đó, quy tắc 5S được phổ biến sang nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, Singapore, Ba Lan,... Ở Việt Nam thì lần đầu tiên quy tắc 5S được áp dụng vào năm 1993 tại một công ty Vyniko đến từ Nhật Bản.3. Giải thích đầy đủ về quy tắc 5S là gì?Như đã phân tích trên thì tiêu chuẩn 5S là gì? Đây là một quy trình quản lý, sắp xếp môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp để công việc được thực hiện đạt được kết quả cao và hiệu quả nhất. Mỗi một chữ S sẽ đại diện cho một bước của quy trình 5S sau đây:Sàng lọc (Seiri)Trong quy trình 5S, bước đầu tiên chính là sàng lọc. Điều này bao gồm việc xem xét lại tất cả các công cụ, đồ đạc, vật liệu, trang thiết bị,… trong môi trường làm việc. Điều này, xác định được những gì là cần thiết và những gì có thể được loại bỏ. Để thực hiện hiệu quả bước này, doanh nghiệp này có thể tự đặt ra những câu hỏi như sau:Seiri - Sàng lọc là bước đầu tiên để tiến hành quy tắc 5SMục đích của vật dụng này là gì?Lần cuối cùng sử dụng đến vật dụng này là khi nào?Tần suất sử dụng vật dụng, đồ dùng này bao nhiêu?Đối tượng nào sử dụng?Đồ dùng này có thực sự cần đặt ở vị trí này hay không?Trả lời cho tất cả những câu hỏi này sẽ là căn cứ quan trọng để xác định giá trị của từng vật dụng. Không gian làm việc sẽ trở nên tốt hơn khi loại đi các vật dụng không cần thiết, hoặc các vật dụng thường xuyên không sử dụng. Những thứ này sẽ chỉ làm chật chội không gian và làm cản trở hiệu quả làm việc.Cần lưu ý rằng, những nhân viên trực tiếp làm việc trong không gian này chính là người trực tiếp đánh giá vị trí cũng như giá trị của vật dụng. Khi đã xác định danh sách những đồ dùng, vật dụng không thực sự cần thiết, bước tiếp theo là đánh giá và xem xét các giải pháp:Chuyển các vật dụng này sang vị trí hoặc bộ phận khác.Tái chế/ vứt bỏ/ bán những vật dụng này.Di chuyển kho lưu lại.Đối với các trường hợp vật dụng không thể xác định chắc chắn giá trị. Ví dụ một dụng cụ không được sử dụng thời gian gần đây nhưng khả năng cao là cần đến trong tương lai thì có thể áp dụng phương pháp gắn thẻ đỏ (red tagging). Trên đồ dùng này, người dùng sẽ điền một số thông tin cụ thể như: Vị trí - Mô tả chức năng - Tên người sử dụng - Ngày dán thẻ.Sau đó, đồ dùng hay dụng cụ này sẽ được đặt trong “khu vực thẻ đỏ” (red tag area). Nếu sau khoảng thời gian (có thể là 1-2 tháng) mà món đồ này vẫn không cần sử dụng đến thì bạn có thể an tâm loại bỏ nó khỏi không gian làm việc.Sắp xếp (Seiton)Sau khi đã sàng lọc những thứ không cần thiết từ bước 1 thì doanh nghiệp cần sắp xếp lại các vật dụng còn lại sao cho dễ tìm, dễ thấy và thuận tiện khi cần sử dụng. Để làm được điều này thì doanh nghiệp bạn cần giải quyết những câu hỏi sau:Seiton - Sắp xếp giúp cho đồ dùng gọn gàng, dễ tìm thấyKhi nào cần sử dụng đến những đồ dùng hay vật dụng này?Dụng cụ nào thường được sử dụng nhiều nhất?Có cần thiết phải phân loại vật dụng theo nhóm không?Đồ dùng này nên đặt vị trí nào là thích hợp nhất?Với những đồ dùng này, ai (khu vực nào) thường sử dụng nhiều?Để giữ đồ đạc ngăn nắp có cần sử dụng thêm vật dụng chứa không?Ở giai đoạn này, doanh nghiệp nên xác định những đồ dùng nên sắp xếp, đặt ở vị trí nào là hợp lý nhất. Để thực hiện hiệu quả việc này, doanh nghiệp cần tính đến những công việc cần làm, số lần thực hiện, không gian cần thiết để di chuyển,…Sạch sẽ (Seiso)Bước “Sạch sẽ - Seiso” của mô hình 5S tập trung vào việc thường xuyên vệ sinh khu vực làm việc như lau dọn, quét bụi, dọn dẹp, làm sạch bề mặt, bỏ bớt vật dụng,... để giữ gìn nơi làm việc được sạch sẽ, thoải mái khi làm việc.Seiso - Vệ sinh giúp môi trường làm việc được sạch sẽNgoài việc vệ sinh cơ bản khu làm việc thì bước này của quy tắc 5S còn liên quan đến việc thường xuyên bảo trì các thiết bị và máy móc. Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện các những rủi ro, ngăn ngừa sự cố và giúp cho máy móc được vận hành trơn tru hơn, tăng năng suất, hiệu quả công việc.Bước “Sạch sẽ - Seiso” vô cùng quan trọng của quy trình 5S và không chỉ thuộc về trách nhiệm của riêng nhân viên vệ sinh. Tức tất cả nhân viên của doanh nghiệp đều phải làm sạch không gian làm việc của mình mỗi ngày. Bằng cách này, nhân viên phát huy tinh thần tự giác, trách nhiệm trong công việc.Săn sóc (Seiketsu)Khi áp dụng quy tắc 5S trong doanh nghiệp thì một vấn đề ban đầu thường gặp đó là mọi người tham gia rất hào hứng, nhưng rồi sau đó lại chảnh mảng và “đâu lại vào đó”. Do đó, bước Săn sóc (Seiketsu) trong quy tắc 5S này cần phải thực hiện để đảm bảo 3 bước trên là “Sàng lọc - Sắp xếp - Sạch sẽ” được thực hiện hiệu quả.Chính vì vậy, doanh nghiệp nên hệ thống hóa các hoạt động này thành thói quen chung, bằng cách thường lên thời gian biểu, đăng thông tin hướng dẫn và giao cho thành viên chịu trách nhiệm cụ thể làm những gì.Seiketsu - Đưa ra thời gian biểu và nhiệm vụ cho từng thành viênBan đầu, doanh nghiệp nên nhắc nhở nhân viên thường xuyên về quy trình 5S. Theo thời gian, mô hình này sẽ trở thành quy chuẩn chung mà toàn bộ nhân viên cùng tự giác thực hiện, không cần doanh nghiệp phải nhắc nhở.Một số mẹo hữu ích giúp doanh nghiệp có thể hướng dẫn nhân viên thực hiện quy tắc 5S mà không cần phải nhắc nhở như sử dụng bảng hiệu, áp phích, băng đánh dấu sàn… Nhân viên luôn thấy thông báo về quy tắc 5S này và tự giác thực hiện làm theo.Sẵn sàng (Shitsuke)Bước Sẵn sàng (Shitsuke) trong quy tắc 5S tức là doanh nghiệp phải liên tục duy trì các mô hình này và tiến hành cập nhật khi cần thiết. Thực hiện quy trình 5S như một thói quen tự giác, duy trì nề nếp, tác phong và tuân thủ theo đúng quy định tại môi trường làm việc ở mức tốt nhất.Shitsuke - Biến quy tắc 5S trở thành một văn hóa chung trong doanh nghiệpDoanh nghiệp nên áp dụng quy tắc 5S trở thành một chương trình dài hạn, thành một phần của văn hóa doanh nghiệp. Bởi theo thời gian, doanh nghiệp sẽ bắt đầu nhận thấy những kết quả tích cực neus áp dụng thành công quy trình này.4. Những đối tượng nào trong doanh nghiệp nên áp dụng quy tắc 5S?Khi một bộ phận doanh nghiệp bắt đầu thực hiện quy tắc 5S, cấp nhà quản trị và tất cả nhân viên đều cần tham gia. Bằng không, điều này có thể dẫn đến tình trạng lộn xộn mà không ai muốn phải chịu trách nhiệm. Tức thực hiện mô hình 5S không phải việc riêng của một phòng ban hay cá nhân nào, mà tất cả nhân viên của doanh nghiệp đều phải tham gia thực hiện.Khi thực hiện quy trình 5S, một số cá nhân sẽ đóng vai trò quan trọng hơn so với những người khác. Cụ thể, các điều phối viên sẽ phụ trách cài đặt và duy trì dán nhãn 5S, theo dõi các nhiệm vụ cấp trên được giao, hoặc giới thiệu nhân viên mới vào hệ thống này. Điều quan trọng chính là tất cả mọi người nên thực hiện quy trình này, áp dụng vào tổ chức công việc hàng ngày, hàng tuần hay hàng tháng.Một lưu ý cần lưu ý là ban lãnh đạo công ty nên tích cực tham gia vào xây dựng quy trình 5S, đặc biệt khi áp dụng trên quy mô toàn bộ doanh nghiệp. Khi nhân viên thấy cấp trên sẵn sàng tham gia nghiêm túc, họ cũng sẽ có động lực và coi đó là tấm gương để hành động tương tự hơn.5. Lợi ích khi áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpÁp dụng mô hình 5S vào trong tổ chức, doanh nghiệp đem lại nhiều lợi ích quan trọng. Điều này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn góp phần nâng cao tinh thần khi làm việc, điều này sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc. Cụ thể dưới đây là những lý do mà doanh nghiệp nên áp dụng và triển khai sớm quy tắc 5S:Tăng hiệu suất làm việcViệc tổ chức và sắp xếp lại không gian làm việc thông qua quy tắc 5S giúp tăng hiệu suất làm việc, tăng khả năng hoàn thành công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng. Cùng với đó, các máy móc, thiết bị sẽ được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ cũng góp phần quan trọng vào việc vận hành trơn tru, nâng cao hiệu suất sử dụng của máy móc.Tăng năng suất công việc khi nhân viên áp dụng hiệu quả quy tắc 5S Giảm đi sự lãng phíMột lợi ích tiếp theo của quy tắc 5S chính là giảm sự lãng phí cho doanh nghiệp. Phương pháp 5S tập trung loại bỏ những thứ không cần thiết và không gian làm việc được duy trì ngăn nắp. Điều này giúp nhân viên tiết kiệm được thời gian tìm kiếm và giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn tài nguyên và nguồn lực.Tạo môi trường làm việc an toànSắp xếp, tạo sự ngăn nắp và gọn gàng trong môi trường làm việc giúp giảm đi nguy cơ tai nạn và thương tích. Việc duy trì sạch sẽ cũng đóng góp vào việc tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho tất cả nhân viên của doanh nghiệp.Nâng cao tinh thần làm việcKhi môi trường, khu vực làm việc được dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng và ngăn nắp thúc đẩy mọi nhân viên tích cực làm việc hơn. Họ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc, điều này cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất công việc.Tăng cường sự tổ chứcViệc áp dụng quy tắc 5S sẽ tạo ra môi trường làm việc có trật tự, nề nếp để dễ dàng quản lý. Các công cụ, thiết bị, tài liệu được đặt đúng vị trí khoa học, giúp tăng cường sự tổ chức hiệu quả.Gắn kết nhân viên lại với nhauKhi thực hiện quy tắc 5S cũng tạo sự gắn bó tất cả nhân viên trong phòng ban hay cả doanh nghiệp. Một không khí làm việc tập thể cởi mở cùng tinh thần làm việc hăng say, đó là những gì mà tiêu chuẩn 5S đem lại cho doanh nghiệp.Nâng cao tinh thần trách nhiệmViệc áp dụng phương pháp 5S thường xuyên vào tổ chức doanh nghiệp giúp nhân viên nâng cao tính tự giác, làm việc có kỷ luật, trách nhiệm. Từ đó, nhân viên tập trung hơn vào công việc và năng suất được tăng lên đáng kể trong doanh nghiệp.Tìm hiểu thêm:Checklist cần thiết: Đừng bỏ lỡ bước nào!Chìa khóa thành công: Hướng dẫn onboarding hiệu quả cho nhân viên mới6. 04 yếu tố để thực hiện thành công nguyên tắc 5SKhi doanh nghiệp muốn thực hiện bất kỳ một mô hình nào, để đạt được thành công và hiệu quả cần dựa vào những yếu tố và nguyên tắc nhất định. Đối với mô hình 5S, khi áp dụng vào doanh nghiệp của mình, bạn nên lưu ý một số yếu tố sau đây để đưa ra các quyết định phù hợp:Ban lãnh đạo đồng tình, hỗ trợSự đồng ý và hỗ trợ của ban lãnh đạo của doanh nghiệp là rất quan trọng khi áp dụng mô hình 5S. Sự cam kết của ban lãnh đạo được coi là kim chỉ nam giúp phương pháp 5S thành công.Thực hiện chương trình đào tạoNgười tham gia cần phải hiểu rõ quy tắc 5S là gì mới có thể thực hiện đúng. Việc doanh nghiệp tiến hành đào tạo cho nhân viên của mình sẽ giúp tiến trình áp dụng quy tắc này đi vào quỹ đạo. Lúc này, mỗi cá nhân, mỗi phòng ban sẽ tự nhận thức và đóng góp những sáng kiến hay cho doanh nghiệp ngày càng hoàn thiện và tốt hơn.Tự nguyện tham giaKhi thực hiện quy tắc 5S, doanh nghiệp không nên bắt ép nhân viên nếu như họ không tự nguyện. Thay vào đó, nên khuyến khích và kích thích nhân viên cùng thực hiện. Khi mọi người có suy nghĩ tích cực về quy tắc 5S là gì thì cũng sẽ có sự tự giác thông qua hành động và lâu dần điều này trở thành một thói quen không cần phải nhắc nhở.Gắn kết các phòng banMô hình 5S yêu cầu sự tham gia đồng bộ của tất cả các cá nhân và bộ phận, tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban. Sự hợp tác này giúp giảm thiểu xung đột và nâng cao hiệu quả khi cùng thực hiện, triển khai mô hình này.Hướng dẫn cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpMô hình 5S cần được triển khai ở bất kỳ doanh nghiệp nào để để hình thành nề nếp sạch sẽ, gọn gàng, tránh lãng phí thời gian và tiềm lực cho doanh nghiệp. Quy trình thực hiện quy tắc 5S sẽ được áp dụng thực hiện gồm những bước sau:Hướng dẫn cách áp dụng quy tắc 5S vào doanh nghiệpBước 1 - Chuẩn bịĐầu tiên, doanh nghiệp cần chuẩn bị và lên kế hoạch chi tiết để triển khai mô hình 5S hiệu quả. Trong bước này cần xác định rõ nhân sự chịu trách nhiệm về triển khai là ai, Trưởng ban, phó ban, thư ký hay phụ trách ảnh? Bộ phận nào sẽ có nhiệm vụ truyền đạt, giám sát, đào tạo, đánh giá quy trình? Lịch trình thực hiện mô hình 5S khi nào?...Bước 2 - Phát động mô hình 5SPhát động chương trình 5S để tất cả mọi nhân viên trong tổ chức nắm được rõ và tham gia thực hiện đúng. Hãy tuyên truyền chính sách 5S đến nhân viên thông qua hình ảnh, băng rôn, biểu ngữ để họ dễ dàng có khả năng tiếp cận.Bước 3 - Vệ sinh khu vực làm việcẤn định ngày thực hiện tổng vệ sinh; Phân chia vùng, phân công nhóm phụ trách; Cung cấp dụng cụ và các thiết bị sử dụng cần thiết; Sàng lọc những vật dụng không cần thiết; Thực hiện tổng vệ sinh khu vực phụ trách. Quy tắc 5S cần sự đồng nhất và phối hợp với nhau nên mọi người thống nhất về cách thức sắp xếp, vị trí đặt đồ vật để mọi người có thể tìm kiếm dễ dàng.Bước 4 - Đánh giá định kỳNhững thành viên chịu trách nhiệm mô hình 5S sau khi triển khai và thực hiện sẽ đánh giá và ghi nhận lại các vấn đề trong quy trình. Từ đó sẽ nắm được những điểm làm được, những điểm chưa làm được để đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả trong giai đoạn tới.Quy tắc 5S không chỉ là một phương pháp quản lý không gian làm việc sạch đẹp mà còn cải thiện tinh thần làm việc và sự phối hợp trong doanh nghiệp. Hy vọng qua bài viết trên, Đức Tín Group đã giúp doanh nghiệp của bạn áp dụng  đúng cách quy tắc 5S. Từ đó tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và nâng cao hiệu suất công việc của nhân viên, điều này góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.
slug img tin tuc

2024-08-09 03:31:16

Tuyển dụng nhân sự là gì? Vai trò và quy trình tuyển dụng nhân sự?

Tuyển dụng nhân sự là quá trình không thể thiếu của một tổ chức hay doanh nghiệp nào. Để tìm kiếm và thu hút được những ứng viên có kỹ năng, kinh nghiệm phù hợp với từng vị trí công việc luôn đòi hỏi doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Vậy tuyển dụng nhân sự là gì? Quy trình tuyển dụng được nhân sự chất lượng bao gồm những bước nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết thông tin từ nội dung trong bài viết dưới đây!1. Tuyển dụng nhân sự là gì?Nhân sự là một trong những nguồn lực quan trọng và quý giá nhất của doanh nghiệp bởi vì con người được coi là trung tâm của mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Con người tạo ra vốn, đề xuất những ý tưởng có giá trị, đồng thời cũng trực tiếp đảm nhận công việc để thực thi các mục tiêu, chiến lược của doanh nghiệp.Chính vì thế, điều kiện tiên quyết để có được một đội ngũ nhân sự chất lượng, đáp ứng yêu cầu chiến lược, mục tiêu của doanh nghiệp là cần phải thực hiện tốt công tác tuyển dụng nhân sự ngay từ ban đầu.Vậy, tuyển dụng nhân sự là gì? Tuyển dụng nhân sự chính là một quá trình tìm kiếm và lựa chọn được nhân sự để thỏa mãn nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp và bổ sung lực lượng lao động cần thiết nhằm hướng đến thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp.Tuyển dụng nhân sự là quá trình tìm kiếm và lựa chọn ứng viên phù hợpNếu phân tích chi tiết hơn về khái niệm tuyển dụng nhân sự sẽ bao gồm hai nội dung, đó là tuyển mộ và tuyển chọn nhân sự.Tuyển mộ nhân sự là quá trình thu hút những ứng viên tiềm năng về phía tổ chức để nhà tuyển dụng lựa chọn và sàng lọc những ứng viên xem có đáp ứng đủ điều kiện của tổ chức, doanh nghiệp hay không.Tuyển chọn nhân sự là quá trình đánh giá những ứng viên đã thu hút qua tuyển mộ theo nhiều khía cạnh khác nhau, dựa vào yêu cầu cụ thể của công việc và vị trí tương đương.2. Những vai trò quan trọng của tuyển dụng nhân sựNhân viên được coi là huyết mạch của doanh nghiệp, vì vậy tuyển dụng nhân sự tìm kiếm và thu hút những ứng viên tốt nhất là điều có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc tuyển dụng không hiệu quả có thể dẫn đến việc bị trống những vị trí chủ chốt và giảm doanh thu, trong khi tuyển dụng thành công sẽ mang lại những ứng viên phù hợp một cách kịp thời, đảm bảo doanh nghiệp tiếp tục vận hành và phát triển.Mục đích chính của tuyển dụng nhân sự chính là thu hút, chọn lọc và tuyển chọn được những ứng viên có kỹ năng và năng lực phù hợp, đáp ứng được yêu cầu vị trí công việc còn trống trong tổ chức. Cụ thể vai trò của tuyển dụng nhân sự được thể hiện qua 3 khía cạnh sau:Tuyển dụng nhân sự giúp doanh nghiệp tìm được những ứng viên phù hợpVai trò đối với doanh nghiệpĐáp ứng nhu cầu về nguồn nhân sự: Tuyển dụng nhân sự giúp tìm kiếm những nhân viên có năng lực, trình độ, kinh nghiệm phù hợp với vị trí tuyển dụng và nhu cầu của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp được diễn ra liên tục, không bị trì trệ.Nâng cao khả năng cạnh tranh: Một đội ngũ nhân sự chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công tác tuyển dụng nhân sự mà hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tìm kiếm và có được đội ngũ nhân viên chuyên môn giỏi, giàu kinh nghiệm và thái độ làm việc tốt, từ đó nâng cao năng lực, khả năng cạnh tranh.Tiết kiệm chi phí: Tuyển dụng được những ứng viên phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí tuyển dụng, thử việc và đào tạo... Đồng thời tăng hiệu suất làm việc của nguồn lực và giảm thiểu những rủi ro.Vai trò đối với lực lượng lao độngThông qua quá trình tuyển dụng, người lao động có thể tìm được việc làm phù hợp với trình độ, năng lực và sở thích của bản thân. Đồng thời, khi có việc làm, người lao động sẽ có thu nhập ổn định, chất lượng cuộc sống được nâng cao. Khi được tham gia lao động, họ được cọ xát với thực tế, kinh nghiệm được tích lũy dần dần. Đây chính là cơ hội học hỏi, phát triển bản thân, có thêm kỹ năng và nghiệp vụ hơn.Vai trò đối với xã hộiKhi lực lượng lao động trong xã hội có việc làm thì tỷ lệ thất nghiệp suy giảm, góp phần ổn định xã hội. Tuyển dụng nhân sự tạo ra nhiều việc làm, từ đó đóng góp cho sự phát triển kinh tế của đất nước. Đồng thời thông qua hoạt động này cũng giúp nâng cao dân trí, góp phần vào xây dựng một xã hội văn minh và giàu đẹp.3. Một quy trình tuyển dụng nhân sự gồm những bước nào?Quy trình tuyển dụng là một chuỗi các bước thực hiện để thu hút nhân tài, đánh giá, chọn lọc và tuyển dụng được các ứng viên phù hợp để bổ sung vào các vị trí mà doanh nghiệp đang trống. Mục tiêu của quy trình tuyển dụng là tìm được ứng viên phù hợp với vị trí công việc.Sẽ rất khó “lấp đầy” khoảng trống nhân sự còn đang thiếu nếu doanh nghiệp không có một quy trình tuyển dụng đúng chuẩn. Đồng thời, điều này cũng làm gián đoạn, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình hoạt động chung của doanh nghiệp.Vì thế, doanh nghiệp nên xây dựng một quy trình tuyển dụng đầy đủ để rút ngắn thời gian tìm được những ứng viên phù hợp nhất. Điều này, giảm thiểu rủi ro về việc tuyển dụng nhân sự không phù hợp, gây mất thời gian và lãng phí chi phí chung cho việc tuyển dụng cũng như gián đoạn hoạt động kinh doanh.Do đó, để quá trình tuyển dụng nhân sự đạt được kết quả cao nhất, sớm chọn được những ứng viên phù hợp thì bộ phận tuyển dụng nên thực hiện theo những bước dưới đây:Xác định nhu cầu tuyển dụngXác định vị trí cần tuyển dụngĐể bắt đầu quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần thực hiện đánh giá tổng quan tình hình nhân sự hiện tại. Điều này bao gồm việc xem xét số lượng nhân viên, các vị trí hiện có và số lượng vị trí đang thiếu cần bổ sung thêm nhân lực.Đưa ra các tiêu chí tuyển dụngDựa trên phân tích công việc, doanh nghiệp xác định các tiêu chí tuyển dụng cho từng vị trí công việc cụ thể như kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn và những yêu cầu khác mà ứng viên cần có. Các tiêu chí này nên rõ ràng và cụ thể để quá trình tuyển dụng diễn ra thuận lợi.Đưa ra những tiêu chí tuyển dụng cho từng vị trí cụ thểChuẩn bị quá trình tuyển dụngSoạn thảo mô tả công việc và tiêu chuẩn công việcBản mô tả công việc là một văn bản tóm tắt một vị trí đang tuyển dụng cần có yêu cầu và trách nhiệm nào. Bản tiêu chuẩn công việc là tài liệu xây dựng các tiêu chuẩn công việc cụ thể, bao gồm tiêu chí đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất cá nhân. Cả hai bản mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc cần rõ ràng để ứng viên hiểu được yêu cầu của vị trí, tránh sự hiểu lầm.Xây dựng kế hoạch tuyển dụngKế hoạch tuyển dụng được xây dựng cần xác định rõ những mốc thời gian quan trọng và các hoạt động cần thực hiện. Điều này giúp đảm bảo quá trình tuyển dụng diễn ra thuận lợi, hạn chế sai sót. Trong kế hoạch tuyển dụng cần dự toán ngân sách tuyển dụng để đảm bảo rằng ngân sách được chi là tối ưu nhất.Tìm kiếm ứng viênLựa chọn kênh tuyển dụngDựa trên số lượng và tình hình nhân sự hiện tại trong doanh nghiệp, nhà tuyển dụng có thể đề xuất chuyển ban; tăng cấp bậc hoặc liên hệ các nhân viên cũ (đề cử nội bộ). Đăng tin tuyển dụng lên Website của công ty, các trang Website tuyển dụng, mạng xã hội, hội chợ việc làm,... Mỗi kênh có ưu điểm và hạn chế riêng, cần lựa chọn kênh phù hợp để tiếp cận đúng đối tượng ứng viên tiềm năng phù hợp với công ty.Lựa chọn kênh tuyển dụng phù hợp cho từng đối tượngSoạn thảo và đăng tin tuyển dụngSoạn thảo thông tin tuyển dụng chính xác và hấp dẫn, nêu rõ các lợi ích và cơ hội phát triển khi làm việc tại công ty để thu hút được sự quan tâm của nhiều ứng viên tiềm năng. Tin tuyển dụng được đăng tải trên đúng kênh để thu hút sự quan tâm của ứng viên thích hợp.Thực hiện sàng lọc hồ sơ ứng viênLọc hồ sơ cơ bảnTiến hành sắp xếp hồ sơ dựa trên các tiêu chí cơ bản như kinh nghiệm và kỹ năng làm việc, trình độ học vấn, bằng cấp. Loại bỏ những hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu theo bản mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc. Điều này giúp quá trình tuyển dụng tiết kiệm thời gian và tập trung vào những hồ sơ tiềm năng.Đánh giá chi tiếtĐánh giá chi tiết hơn những hồ sơ tiềm năng để xác định được các ứng viên phù hợp nhất theo mục tiêu tuyển dụng. Việc đánh giá chi tiết giúp nhận diện những ứng viên có năng lực và phù hợp với doanh nghiệp và tổ chức.Phỏng vấn và đánh giá ứng viênLên lịch phỏng vấnLiên hệ với các ứng viên phù hợp để lên lịch phỏng vấn. Đảm bảo rằng lịch phỏng vấn được sắp xếp một cách hợp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng. Nên chuẩn bị các câu hỏi và bài kiểm tra trước để quá trình phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. Sự chuyên nghiệp trong tổ chức phỏng vấn giúp tạo niềm tin và sự tin tưởng từ phía ứng viên.Thực hiện phỏng vấnThường phỏng vấn gồm 2 bước là phỏng vấn sơ bộ và phỏng vấn chuyên sâu. Trong đó, phỏng vấn sơ bộ ngắn gọn và tập trung vào việc xác nhận thông tin trong hồ sơ để để đánh giá tổng quát về kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên. Trong khi thực hiện phỏng vấn chuyên sâu để đánh giá chuyên sâu về năng lực của ứng viên. Phỏng vấn này có thể kéo dài thời gian hơn giúp cho nhà tuyển dụng hiểu rõ về năng lực thực sự của ứng viên.Nhà tuyển dụng cũng có thể thực hiện các phương pháp phỏng vấn để đánh giá ứng viên chuyên sâu như:Kiểm tra kỹ năng: Thực hiện các bài kiểm tra kỹ năng để đánh giá khả năng chuyên môn của ứng viên. Các bài kiểm tra này có thể bao gồm bài tập thực hành, bài kiểm tra kỹ thuật hoặc bài kiểm tra viết.Bài tập tình huống: Sử dụng các tình huống thực tế để xem xét khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định của ứng viên. Bài tập tình huống giúp đánh giá khả năng ứng phó với các tình huống cụ thể trong công việc.Kiểm tra tâm lý: Sử dụng các bài kiểm tra tâm lý để đánh giá tính cách và phẩm chất cá nhân của ứng viên. Kiểm tra tâm lý giúp xác định mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty và môi trường làm việc.Đưa ra quyết định tuyển dụngĐánh giá tổng thể mọi ứng viên sau phỏng vấnTổng hợp kết quả từ các vòng phỏng vấn và bài kiểm tra để đánh giá toàn diện về ứng viên. Xem xét các điểm mạnh, điểm yếu của từng ứng viên để đưa ra đánh giá chính xác. Thực hiện so sánh các ứng viên để chọn ra người phù hợp nhất cho vị trí tuyển dụng. Đánh giá các tiêu chí quan trọng nhất và xem xét mức độ phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc và văn hóa công ty.Đưa ra quyết địnhRa quyết định tuyển dụng là một quá trình quan trọng, đòi hỏi sự thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng. Quyết định này cần được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của các bên liên quan, bao gồm nhà quản lý trực tiếp, bộ phận nhân sự và các thành viên khác trong hội đồng tuyển dụng. Điều này đảm bảo ứng viên được chọn đáp ứng đủ những yêu cầu về kỹ năng chuyên môn và phù hợp với văn hóa, giá trị của công ty.Đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên các tiêu chí phù hợpThông báo kết quảThông báo kết quả cho ứng viên được chọn và gửi thư mời làm việc chi tiết. Thư mời cần nêu rõ các điều khoản hợp đồng, quyền lợi và nghĩa vụ của nhân viên, bao gồm tổng mức lương, thời gian, địa điểm làm việc và các thông tin cần thiết khác. Đồng thời tiến hành thực hiện Onboarding tại công ty. Quá trình này bao gồm những bước chuẩn bị cho ứng viên trước ngày đầu đi làm, giới thiệu nhân viên mới đến bộ phận, cung cấp thông tin về chính sách, và văn hóa công ty.5. Bí quyết tuyển dụng nhân sự hiệu quả, thu hút nhân tài thành côngTuyển dụng nhân sự và thu hút nhân tài luôn là một trong những thách thức lớn nhất đối với mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh khốc liệt. Để thành công khi thực hiện công tác này, các doanh nghiệp cần có chiến lược tuyển dụng rõ ràng và hiệu quả. Cụ thể:Tận dụng nguồn lực hiện cóDoanh nghiệp có thể tận dụng hình ảnh và trải nghiệm của nhân viên để quảng bá thương hiệu và thu hút nhân tài. Một đội ngũ nhân viên đoàn kết giúp cho các ứng viên tiềm năng có ấn tượng tốt về doanh nghiệp. Việc khảo sát mức độ hài lòng và chia sẻ trải nghiệm thực tế của nhân viên cũng giúp làm nổi bật văn hóa công ty một cách sinh động.Tạo dựng văn hóa công ty tích cựcMôi trường làm việc lành mạnh và tích cực không chỉ giúp thu hút mà còn giữ chân nhân tài. Khi văn hóa công ty thúc đẩy sự đoàn kết và cùng hướng đến các mục tiêu chung, nhân viên sẽ cảm thấy gắn bó và muốn cống hiến lâu dài cho doanh nghiệp.Có chế độ đãi ngộ hấp dẫn và được đào tạo rõ ràngChính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn doanh nghiệp nên có để thu hút nhân tài, tương xứng với giá trị mà họ mang lại. Đồng thời, hoạt động đào tạo giúp nhân viên phát triển tốt kỹ năng chuyên môn, từ đó tăng cường hấp dẫn các ứng viên với doanh nghiệp.Xây dựng thương hiệu doanh nghiệpXây dựng thương hiệu mạnh mẽ là yếu tố quan trọng để thu hút nhân tài. Doanh nghiệp nổi tiếng với mức lương cao, môi trường làm việc tích cực và văn hóa tốt sẽ dễ dàng thu hút các ứng viên giỏi. Việc tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh sẽ giúp ứng viên quyết định gia nhập doanh nghiệp của bạn.Mở rộng các nguồn tiếp cận ứng viênTham gia các buổi gặp gỡ đối tác, hội thảo và các sự kiện doanh nghiệp là cách hiệu quả để mở rộng mối quan hệ và tiếp cận đa dạng ứng viên tiềm năng. Đây là cơ hội tốt để doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ và thu hút nhân tài từ nhiều nguồn khác nhau.Tối ưu dữ liệu để thu hút nhân tàiDoanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa các chiến lược tuyển dụng. Phân tích các nguồn dữ liệu như video giới thiệu doanh nghiệp và các nền tảng truyền thông xã hội sẽ giúp tiếp cận đúng đối tượng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm tích cực cho ứng viên, giống như việc thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.Sử dụng kênh tuyển dụng trực tuyếnTrong thời buổi 4.0, các phương tiện truyền thông kỹ thuật số là công cụ hiệu quả để c cho doanh nghiệp. Các trang mạng và nền tảng trực tuyến là phương tiện hữu hiệu để quảng bá cơ hội việc làm và tiếp cận được nhiều ứng viên tiềm năng. Doanh nghiệp cần tận dụng tốt những kênh này để tiếp cận và thu hút nhân tài tiềm năng.Như vậy, để công tác tuyển dụng nhân sự và thu hút nhân tài được thành công, doanh nghiệp cần có một chiến lược toàn diện. Bằng cách áp dụng những bí quyết trên, doanh nghiệp không chỉ thu hút được những ứng viên tiềm năng mà còn xây dựng được một đội ngũ nhân sự vững mạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.Tuyển dụng nhân sự là một quá trình tưởng chừng như đơn giản nhưng lại rất phức tạp, đòi hỏi các nhà quản lý nguồn nhân lực phải nghiên cứu sâu rộng. Hy vọng qua nội dung bài viết trên, Đức Tín Group đã giúp bạn và doanh nghiệp chuẩn bị các thủ tục kỹ càng và sự khéo léo để tạo ra những ứng viên tiềm năng và chất lượng.
slug img tin tuc

2024-08-09 02:30:36

Truyền thông nội bộ là gì? Quy trình truyền thông nội bộ hiệu quả

Truyền thông nội bộ được đánh giá là một hoạt động vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong mọi tổ chức, giữ vị trí then chốt trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tăng cường sự gắn kết của nhân viên. Vì vậy, trong bài viết này, Đức Tín Group sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng đúng đắn quy trình truyền thông nội bộ. Từ đó quản lý nhân viên hiệu quả và góp phần vào sự phát triển, thành công của doanh nghiệp mình.1. Truyền thông nội bộ là gì?Truyền thông nội bộ là quá trình truyền đạt, trao đổi và tương tác thông tin giữa các nhân viên hay phòng ban trong một tổ chức doanh nghiệp. Mục đích của hoạt động truyền thông nội bộ là xây dựng, duy trì mối quan hệ tốt giữa nhân viên với nhau và giữa nhân viên với ban lãnh đạo.Truyền thông nội bộ không chỉ đơn thuần là việc cung cấp những thông tin mà còn bao gồm việc truyền tải thông điệp, tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược của ban lãnh đạo đến tất cả nhân viên. Hoạt động truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết và phát triển mối quan hệ giữa nhân viên và doanh nghiệp. Khi truyền thông nội bộ được thực hiện hiệu quả, nó giúp nhân viên hiểu rõ được yêu cầu công việc, quyền lợi của mình, từ đó cống hiến vào sự phát triển của doanh nghiệp.Truyền thông nội bộ nhằm mục đích duy trì mối quan hệ giữa nhân viên và doanh nghiệpNgược lại, nếu công tác truyền thông nội bộ của doanh nghiệp mà không đạt hiệu quả, nhân viên không nhận được đầy đủ thông tin, không nhận thức rõ về vai trò, trách nhiệm của mình. Từ đó, dẫn đến làm việc không đạt hiệu quả và khó gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.Bên cạnh đó, truyền thông nội bộ cũng giúp ban lãnh đạo nắm bắt tình hình thực tế của nhân viên, từ đó lập ra các kế hoạch kinh doanh, chiến lược quản lý công ty một cách hiệu quả. Việc lắng nghe và phản hồi từ phía nhân viên không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tạo điều kiện để nhân viên cảm thấy bản thân được đánh giá cao, từ đó có thêm động lực làm việc.Tóm lại, truyền thông nội bộ là một hoạt động quan trọng không thể thiếu trong bất kỳ tổ chức hay doanh nghiệp nào. Nó không chỉ giúp truyền tải thông tin mà còn góp phần xây dựng một mối quan hệ chặt chẽ giữa nhân viên và lãnh đạo, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào truyền thông nội bộ hiệu quả sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài, giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã vạch ra.2. Vai trò của truyền thông nội bộ trong một doanh nghiệpTruyền thông nội bộ đóng vai trò không thể thiếu trong môi trường doanh nghiệp. Đây là cầu nối quan trọng giữa ban lãnh đạo và nhân viên, giúp xây dựng và duy trì một môi trường làm việc hiệu quả. Xây dựng và duy trì văn hóa của doanh nghiệpTruyền thông nội bộ giúp xác định và tôn vinh giá trị, mục tiêu, và phương châm hoạt động của tổ chức. Những thông điệp này giúp hình thành và củng cố văn hóa tổ chức, tạo nên sự nhất quán và sự hòa nhập giữa các thành viên trong tổ chức.Tăng cường sự gắn bó lâu dài của nhân viênTruyền thông nội bộ giúp nhân viên gắn bó lâu dài với doanh nghiệpTruyền thông nội bộ giúp nhân viên hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của bản thân trong tổ chức, thấy được bản thân đóng góp một phần quan trọng cho tổ chức. Từ đó tăng cường sự gắn kết lâu dài của nhân viên đối với tổ chức, doanh nghiệp đó. Điều này có thể bao gồm thông tin về thành tích cá nhân hoặc những nỗ lực và thành tựu cá nhân được công nhận.Truyền tải tất cả thông tin một cách chính xácTruyền thông nội bộ đảm bảo rằng mọi thông tin quan trọng từ cấp ban lãnh đạo, như chiến lược, mục tiêu kinh doanh đến các chính sách, thay đổi tổ chức được truyền tải một cách chính xác và kịp thời đến từng thành viên trong tổ chức. Điều này giúp tránh được sự hiểu lầm, đồng thời thúc đẩy sự chung tay làm việc hiệu quả hơn.Tạo ra môi trường làm việc tích cực và động viên sự nghiệpBằng cách truyền tải đi những câu chuyện thành công của cá nhân đến tất cả nhân viên, truyền thông nội bộ giúp tạo ra một môi trường có hướng phấn đầu làm việc, thúc đẩy sự nghiệp của nhân viên và khuyến khích chủ động đóng góp hơn nữa vào sự thành công chung của doanh nghiệp.Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào tổ chứcKhuyến khích sự tương tác và phản hồi từ phía nhân viên, hoạt động truyền thông nội bộ giúp tăng cường sự tham gia, đóng góp của nhân viên đối với các vấn đề của tổ chức. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các buổi họp, cuộc thảo luận hoặc các nền tảng kết nối nội bộ cho phép nhân viên có cơ hội được đóng góp ý kiến cá nhân và nhận được góp ý phản hồi từ ban lãnh đạo.Giữ vững được sự uy tín của doanh nghiệpSự duy trì và củng cố hình ảnh, uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp cũng là một phần của hoạt động truyền thông nội bộ. Bằng cách chia sẻ những thông tin chính xác và tích cực, doanh nghiệp có thể xây dựng được hình ảnh đẹp trong lòng mọi nhân viên, từ đó lan tỏa ra đến khách hàng, đối tác và cộng đồng bên ngoài.Đo lường và đánh giá hiệu quả truyền thôngCuối cùng, truyền thông nội bộ cần được đo lường để đánh giá hiệu quả của các hoạt động truyền thông. Việc này giúp cho các nhà quản lý và người làm truyền thông nội bộ có thể điều chỉnh và cải thiện chiến lược truyền thông để đáp ứng thật tối, hài hòa nhu cầu của nhân viên và doanh nghiệp.Vai trò của truyền thông nội bộ không chỉ đơn thuần là truyền tải thông tin mà còn giữ vị trí vô cùng quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực, nâng cao sự gắn kết của nhân viên. Đây là một hoạt động hướng đến thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức doanh nghiệp.3. Quy trình truyền thông nội bộ đạt được hiệu quả caoTruyền thông nội bộ là chìa khóa giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Để đạt được sự gắn kết và đồng thuận từ nhân viên, doanh nghiệp cần một quy trình truyền thông rõ ràng và mạch lạc. Quy trình này đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác và kịp thời, đồng thời giúp nhân viên cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng.Dưới đây là các bước cụ thể để triển khai một chiến lược truyền thông nội bộ hiệu quả:Xác định mục tiêu chính làm truyền thông nội bộMục tiêu làm truyền thông nội bộ phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệpTrước khi triển khai bất kỳ chiến lược truyền thông nào, doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu cụ thể và đo lường được. Mục tiêu này phải phù hợp với chiến lược kinh doanh và tầm nhìn tổng thể của doanh nghiệp. Cụ thể, các mục tiêu truyền thông nội bộ có thể bao gồm:Nâng cao nhận thức:Trước tiên, việc đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nhận thức rõ về mục tiêu, giá trị cốt lõi, tầm nhìn - sứ mệnh và các hoạt động chính của doanh nghiệp là rất quan trọng. Điều này giúp xây dựng sự đồng nhất và cùng hướng đến mục tiêu chung trong tổ chức.Gắn kết nhân viên:Việc tăng cường sự gắn kết, động lực và tinh thần làm việc của nhân viên là một mục tiêu quan trọng của truyền thông nội bộ. Người làm truyền thông nội bộ cần biết cách sử dụng các kênh truyền thông để tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động viên nhân viên. Đây là cơ hội để họ xây dựng và thúc đẩy các hoạt động nhóm, tạo ra sự hòa nhập và thúc đẩy sự phát triển cá nhân.Xây dựng kế hoạch truyền thôngKênh truyền thông nội bộ:Người làm truyền thông nội bộ cần lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để đảm bảo thông tin được truyền tải một cách hiệu quả nhất. Các kênh có thể bao gồm email, intranet, mạng xã hội nội bộ, video, podcast, radio, họp mặt trực tiếp và bản tin nội bộ. Mỗi kênh sẽ có từng ưu điểm riêng biệt đảm bảo  phù hợp với mục đích làm truyền thông nội bộ khác nhau.Thông điệp truyền thông nội bộ:Xác định và xây dựng các thông điệp chính cần được truyền tải. Các thông điệp này phải phản ánh chính sách, chiến lược và giá trị của tổ chức một cách rõ ràng và nhất quán. Việc sử dụng ngôn từ phù hợp và khả năng tái chế thông điệp theo các kênh khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của truyền thông.Đối tượng truyền thông nội bộ:Người làm truyền thông nội bộ cần phải xác định rõ ràng đối tượng được hướng đến là ai, như toàn thể nhân viên của doanh nghiệp hay nhân viên của từng bộ phận. Điều này giúp họ chọn lựa kênh truyền thông thích hợp để đáp ứng nhu cầu của từng nhóm nhân viên.Thời gian và tần suất truyền thông nội bộ:Việc lên kế hoạch thời gian và tần suất truyền thông là rất quan trọng để đảm bảo thông tin luôn được cập nhật đến đối tượng nhận truyền thông nội bộ một cách đầy đủ và đúng thời gian. Người làm truyền thông nội bộ cần cân nhắc các yếu tố như thời điểm hoạt động của tổ chức, nhịp độ làm việc của nhân viên và tính liên tục của thông tin.Xem thêm:Bật mí 5 chức năng của quản trị quan trọng khi điều hành doanh nghiệpOnboarding là gì? Tại sao doanh nghiệp cần có giai đoạn Onboarding?Triển khai và thực hiện hoạt động truyền thông nội bộThực hiện các hoạt động truyền thông:Sau khi kế hoạch đã được xây dựng, người làm truyền thông nội bộ tiến hành triển khai các hoạt động truyền thông theo đúng lịch trình và kế hoạch đã đề ra. Điều này bao gồm việc sử dụng các kênh đã chọn để truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Đảm bảo tính liên tục và nhất quán của thông tin:Thông tin cần được truyền tải một cách liên tục và nhất quán để duy trì sự tin tưởng và gắn kết của nhân viên với tổ chức. Việc thường xuyên cập nhật và tái chế thông điệp giúp người làm truyền thông nội bộ duy trì sự chú ý và cam kết của nhân viên.Tương tác và phản hồi:Khuyến khích sự tương tác từ phía nhân viên và tạo điều kiện cho họ đưa ra phản hồi, ý kiến và đề xuất là một phần quan trọng của quá trình truyền thông nội bộ. Điều này giúp tăng cường sự tham gia và tạo ra một môi trường làm việc mở và trao đổi ý kiến.Đo lường hiệu quả và đánh giáĐo lường hiệu quả truyền thông nội bộ để điều chỉnh chiến lượcPhương pháp đo lường:Cuối cùng, việc đo lường hiệu quả của chiến lược truyền thông là rất quan trọng để đánh giá sự thành công và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết. Các phương pháp đo lường có thể bao gồm khảo sát nhân viên để thu thập ý kiến và phản hồi, sử dụng công cụ phân tích để đánh giá chính xác những thông điệp truyền thông có thực sự hiệu quả không.Điều chỉnh chiến lược:Dựa trên kết quả đo lường và đánh giá, người làm truyền thông nội bộ cần điều chỉnh chiến lược truyền thông để cải thiện và tối ưu hóa hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh nội dung, kênh truyền thông hoặc thay đổi cách tiếp cận để đạt được sự hiệu quả cao nhất.Chiến lược truyền thông nội bộ hiệu quả không chỉ giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các nhân viên mà còn nâng cao hiệu quả làm việc và sự hài lòng trong công việc. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu truyền thông nội bộ rõ ràng, xây dựng kế hoạch chi tiết, triển khai thực hiện một cách nhất quán và liên tục kiểm tra, đo lường và đánh giá hiệu quả để biện pháp kịp thời cải thiện.4. Trách nhiệm truyền thông nội bộ là của ai trong doanh nghiệp?Trách nhiệm truyền thông nội bộ trong một tổ chức là một khía cạnh quan trọng của quản lý tổ chức và góp phần quan trọng vào việc xây dựng văn hóa tổ chức, tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong công ty và giúp đẩy mạnh hiệu suất làm việc. Đây là một quá trình phức tạp và cần sự đồng thuận và tham gia từ nhiều bên khác nhau trong tổ chức.Bộ phận nhân sựĐược giao trách nhiệm xây dựng chính sách và quy trình liên quan đến truyền thông nội bộ. Họ cần đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến nhân viên, từ các chính sách phúc lợi, quy trình tuyển dụng, đến việc đào tạo và phát triển, đều được truyền tải một cách đầy đủ và rõ ràng.Bộ phận truyền thông và marketingĐể nhân viên nắm bắt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả thì bộ phận truyền thông và marketing hỗ trợ việc truyền thông nội bộ bằng cách cung cấp công cụ và nền tảng.Bộ phận truyền thông và marketing quản lý các kênh giao tiếp như intranet, newsletter và các sự kiện nội bộ để tăng cường sự tương tác và hiểu biết trong tổ chức.Ban lãnh đạo và quản lý cấp caoCác nhà quản trị cấp cao của doanh nghiệp thường chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc quản lý và hỗ trợ hoạt động truyền thông nội bộ. Họ thường cung cấp sự hỗ trợ và tài trợ cho những chiến dịch truyền thông nội bộ và đảm bảo rằng các thông điệp quan trọng được truyền đạt một cách chính xác.Đồng thời, nhà quản trị cấp cao của doanh nghiệp cũng là người đưa ra những đánh giá, nhận xét để đảm bảo thông tin trong hoạt động truyền thông nội bộ tác động hai chiều qua lại.Nhân viênTruyền thông nội bộ khuyến khích sự tương tác hai chiều giữa nhân viên và nhà quản trị. Do đó, những thông tin từ nhân viên muốn truyền đạt đến ban lãnh đạo bao gồm ý kiến, góp ý, phản hồi, đề xuất, báo cáo,...Chính vì thế những điều này giúp nhân viên được trình bày quan điểm cá nhân, cũng như bày tỏ những tâm tư, nguyện vọng, đảm bảo quyền hạn cá nhân khi làm việc.Việc quản lý và triển khai chiến dịch hoạt động truyền thông nội bộ đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bộ phận và nhiều vị trí khác nhau. Mục đích chính là để đảm bảo rằng các thông tin được truyền đạt một cách hiệu quả và đúng đắn nhất, tác động qua lại giữa các đối tượng truyền thông nội bộ với nhau.5. Người làm truyền thông nội bộ cần có những kỹ năng nào?Những kỹ năng cần có của người làm truyền thông nội bộĐể thực hiện công việc truyền thông nội bộ một cách hiệu quả và mang lại giá trị cho tổ chức doanh nghiệp và cả quyền lợi của nhân viên, những người làm truyền thông nội bộ cần có những kỹ năng cần thiết sau đây:Kỹ năng giao tiếpNgười làm công tác truyền thông nội bộ cần có kỹ năng giao tiếp tốt. Điều này bao gồm khả năng giao tiếp một cách rõ ràng, dễ hiểu và thúc đẩy sự tương tác tích cực trong tổ chức. Điều này bao gồm việc biết cách sử dụng từ ngữ phù hợp, phản hồi nhanh chóng và xử lý các tình huống giao tiếp khó khăn một cách chuyên nghiệp.Kỹ năng viếtViết là một phần quan trọng của truyền thông nội bộ, bao gồm việc soạn thảo email, bản tin, thông điệp, hay nội dung cho intranet và các nền tảng truyền thông nội bộ khác. Việc viết phải rõ ràng, logic và hấp dẫn để có thể truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả.Hiểu biết về công nghệ thông tinĐể quản lý và phát triển các nền tảng truyền thông nội bộ như intranet, hệ thống email, các phần mềm hỗ trợ truyền thông, người làm truyền thông nội bộ cần có hiểu biết về công nghệ thông tin và khả năng làm việc với các công cụ số.Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gianVì công việc truyền thông nội bộ thường đòi hỏi phải xử lý nhiều dự án và thông tin đồng thời, người làm truyền thông nội bộ cần có khả năng tổ chức công việc và quản lý thời gian tốt để đảm bảo các hoạt động được thực hiện đúng hạn.Kỹ năng phân tích và đánh giáĐể đo lường hiệu quả của các chiến dịch truyền thông nội bộ và đưa ra các cải tiến, người làm truyền thông nội bộ cần có khả năng phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm những ý kiến phản hồi của nhân viên, tỷ lệ tham gia, mức độ tương tác và sự hiểu biết về các thông điệp được truyền tải. Quá trình phân tích này không chỉ dừng lại ở việc thu thập và tổng hợp số liệu, mà còn đòi hỏi người làm truyền thông nội bộ có khả năng đánh giá sâu sắc để hiểu rõ những yếu tố nào đang hoạt động hiệu quả và những yếu tố nào cần phải cải thiện.Kỹ năng quản lý mối quan hệNgười làm truyền thông nội bộ cần có kỹ năng quản lý mối quan hệ với các bộ phận khác trong doanh nghiệp để đạt được sự hợp tác trong các dự án truyền thông nội bộ. Ngoài ra, kỹ năng giải quyết xung đột cũng là điều cần thiết để giải quyết các mâu thuẫn hay bất đồng quan điểm trong quá trình làm việc.Có kiến thức đúng về văn hóa doanh nghiệpĐể có thể phù hợp với văn hóa của tổ chức và truyền tải đúng thông điệp đến đối tượng truyền thông nội bộ thì người làm công tác truyền thông nội bộ cần phải hiểu rõ về tầm nhìn, sứ mệnh, chiến lược của tổ chức, không gây hiểu lầm hoặc mâu thuẫn với các giá trị cốt lõi của tổ chức.Kỹ năng sáng tạo và khả năng thích ứngTruyền thông nội bộ đòi hỏi sự sáng tạo trong việc đưa ra các ý tưởng mới và khả năng thích ứng với những thay đổi và thách thức trong tổ chức. Những kỹ năng này giúp người làm truyền thông nội bộ kịp thời nắm bắt được những thông tin để triển khai chiến lược và hoạt động truyền thông được hiệu quả.Tóm lại, người làm truyền thông nội bộ cần có đầy đủ các kỹ năng kết hợp giữa giao tiếp hiệu quả, kỹ năng viết tốt, hiểu biết về công nghệ, khả năng tổ chức và quản lý thời gian, kỹ năng phân tích và đánh giá, kỹ năng quản lý những mối quan hệ, có kiến thức về văn hóa doanh nghiệp, kỹ năng sáng tạo và khả năng thích ứng nhanh để có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ khi triển khai hoạt động này.Hy vọng qua những thông tin mà Đức Tín Group chia sẻ trên đã giúp doanh nghiệp bạn xây dựng quy trình truyền thông nội bộ hiệu quả. Đây không chỉ là công cụ để trao đổi thông tin trong doanh nghiệp mà còn là nền tảng xây dựng văn hóa, gắn kết nhân viên và thúc đẩy hiệu suất làm việc.
slug img tin tuc

2024-08-08 09:04:53

Chi Phí Cơ Hội Là Gì? Cách Tính Chi Phí Cơ Hội và cách sử dụng hiệu quả

Để doanh nghiệp có thể tối ưu được chi phí cũng như nguồn lực, không thể nào bỏ qua được chi phí cơ hội khi tính toán tổng chi phí. Cùng tìm hiểu và tính toán về chi phí cơ hội của một doanh nghiệp trong bài viết dưới đây.Chi phí cơ hội là gì?Đầu tiên khi tính chi phí cơ hội, chúng ta phải hiểu được chi phí cơ hội là gì?Trong cuộc sống hàng ngày, con người luôn luôn phải đối mặt với các lựa chọn trong nhiều lĩnh vực, với nhiều mục đích phù hợp với hoàn cảnh cũng như lợi ích của mỗi cá nhân, các lựa chọn bao giờ cũng kèm theo những lựa chọn khác được bỏ qua. Đối chiếu với doanh nghiệp, khi đưa ra một lựa chọn, doanh nghiệp sẽ bỏ qua những cơ hội, những lựa chọn khác, và những cơ hội hay lựa chọn bị bỏ qua đó được tính vào phần chi phí cơ hội của doanh nghiệp.Một cách khái quát, chi phí cơ hội là những lợi ích bị bỏ qua mà đáng ra doanh nghiệp nhận được khi lựa chọn một phương án này thay vì một phương án khác. Ví dụ: Doanh nghiệp có hai lựa chọn kinh doanh, mở rộng mặt hàng thực phẩm hoặc mặt hàng quần áo với số vốn ban đầu 5 tỷ. Trong đó:Mặt hàng thực phẩm: Lợi nhuận 500 triệu/nămMặt hàng quần áo: Đem lại lợi nhuận 600 triệu/năm nhưng cần thêm chi phí logistics.Nếu doanh nghiệp lựa chọn đầu tư vào mặt hàng thực phẩm thì chi phí cơ hội mà doanh nghiệp phải bỏ ra là 100 triệu/năm. Chi phí cơ hội là gì? Công thức tính chi phí cơ hộiVì sao cần tính chi phí cơ hội?Như đã nêu trong khái niệm, chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp có cái nhìn khái quát về cơ hội được, mất khi lựa chọn một phương án. Vì vậy khi có chi phí cơ hội, doanh nghiệp cũng như cá nhân người kinh doanh có thể nắm được và cân nhắc trước những lựa chọn quyết định đến lợi ích chung doanh nghiệp.Khi đã tính được chi tiết chi phí cơ hội, doanh nghiệp có thể tính toán được phương án có lợi nhất cũng như tối ưu nhất được chi phí cũng như nguồn lực đã bỏ ra.Hiểu và sử dụng nguồn lực một cách thông minh qua các quy luật của chi phí cơ hội Khi đã nắm được khái niệm của chi phí cơ hội, doanh nghiệp cần hiểu thêm các quy luật về chi phí cơ hội để tính toán và xác định rõ hơn mục tiêu kinh doanh.Các quy luật của chi phí cơ hội:Chi phí cơ hội có quy luật tăng dần: Khi doanh nghiệp sử dụng nguồn lực hạn chế càng nhiều, chi phí cơ hội tính trên mỗi nguồn lực bổ sung sẽ tăng dần. Ví dụ: khi bạn thuê một nhân viên với chi phí giá rẻ hơn thì doanh số của quán cũng như hiệu quả công việc cũng sẽ giảm theo và ngược lại.Chi phí cơ hội không được xác định là các chi phí đã phát sinh.Chi phí cơ hội xác định chắc chắn bằng một số liệu cụ thể.Chi phí cơ hội là là cơ sở cho người kinh doanh hay doanh nghiệp quyết định phương án đầu tưChi phí cơ hội không được thể hiện trên các báo cáo tài chính.Các quy luật bổ sung của chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp nói chung và người kinh doanh nói riêng có cái nhìn toàn diện, giúp đưa ra các lựa chọn tối ưu, thông minh và hiệu quả nhất.Ý nghĩa của chi phí cơ hội. Vì sao doanh nghiệp cần quan tâm đến chi phí cơ hội?Việc xác định rõ chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn trước khi đưa ra các lựa chọn, các quyết định kinh doanh. Khi xác định rõ chi phí cơ hội, doanh nghiệp có thể thấy được các tiềm năng của các quyết định khác, từ đó cân nhắc và đưa ra được lựa chọn tối ưu nhất về chi phí cũng như về nguồn lực doanh nghiệp.Ngoài ra, chi phí cơ hội cũng giúp doanh nghiệp có thể giảm thiểu tối đa rủi ro về mặt tài chính cũng như về mặt hiệu quả trong kinh doanh.So sánh - phân tích chi phí cơ hội và chi phí chìmCác chi phí khác doanh nghiệp cần lưu ýNgoài chi phí cơ hội ra, doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến các loại chi phí khác cũng có tác động đến quyết định kinh doanh.Chi phí ẩn: Là những chi phí không được liệt kê rõ trong quá trình kinh doanh, thường là các chi phí chi nội bộ, các khoản chi lưu thông trong doanh nghiệp không được công khai.Chi phí sản xuất: Đây là loại chi phí cần được chú trọng và là nguồn chi phí chính trong một doanh nghiệp, chi phí này doanh nghiệp dùng để đầu tư dây chuyền thiết bị, nhân sự, máy móc,...Chi phí biến đổi: Là chi phí không cố định, luôn có sự biến đổi khi giá thành nguyên liệu đầu vào có sự thay đổi theo thời gian, chi phí dùng cho vận chuyển, …Chi phí kinh doanh: Là chi phí doanh nghiệp trả cho các danh mục tạo nên doanh thu cho doanh nghiệp như tiền mặt bằng, tiền lương cho nhân viên,...Chi phí chìm: Là chi phí bị tiêu tốn trong quá trình vận hành và không thể thu hồi lại được, thoạt nhìn thì mục chi phí này khá giống với chi phí cơ hội đã được nêu bên trên, tuy nhiên về bản chất hai loại chi phí này hoàn toàn khác nhau.So sánh chi phí cơ hội và chi phí chìmHai loại chi phí này cần được phân biệt rõ ràng, tránh nhầm lẫn để doanh nghiệp có thể tính toán chính xác chi phí mà mình đã bỏ ra trong quá trình vận hành.Điểm giống nhau:  Cả hai loại chi phí đều thể hiện sự tiêu tốn, các lợi ích mà doanh nghiệp đã đánh mất khi lựa chọn các phương án kinh doanh.Điểm khác nhau:    Chi phí cơ hộiChi phí chìmKhái niệmLà lợi ích tốt nhất doanh nghiệp phải bỏ ra khi lựa chọn một phương án thay cho một phương án khácChi phí doanh nghiệp phải bỏ ra trong quá khứ, không thu hồi lại đượcBản chấtChi phí ngầm đã đánh mất khi lựa chọn một quyết định thay cho một quyết định khácChi phí bỏ ra trong quá trình vận hành, doanh nghiệp đương nhiên phải chịuVí dụ:Chi phí một shop phải bỏ ra khi nhập hàng thực phẩm thay cho hàng hóa mỹ phẩm được tính toán dựa trên lợi nhuận cũng như chi phí của cả hai lĩnh vựcChi phí đào tạo cán bộ nhân viên, chi phí dùng phát triển sản phẩmCông thức tính chi phí cơ hội chi tiết nhất và cách sử dụng hiệu quảĐể có cái nhìn trực quan nhất về loại chi phí này, doanh nghiệp cần có công thức tính chi phí cơ hội và cách sử dụng hiệu quả nhất sau khi tính được.Tổng quát, chi phí cơ hội là chi phí được tính tốt nhất đã được bỏ qua khi đưa ra một lựa chọn nào đó.Công thức tính chi phí cơ hội:OC = FO - CO Trong đó:OC: Chi phí cơ hội doanh nghiệp bỏ raFO: Lợi ích tốt nhất của sự lựa chọn đã bỏ quaCO: Lợi ích nhận được của phương án đã chọnTrở lại với ví dụ về việc lựa chọn kinh doanh mặt hàng thực phẩm hay quần áo, với lợi nhuận của mặt hàng thực phẩm là 500 triệu/năm, mặt hàng quần áo là 600 triệu/năm nhưng cần chi phí logistics, chi phí cơ hội mà doanh nghiệp bỏ ra là:OC = FO - CO      = 600 - 500 = 100 (triệu/năm)Tính chi phí cơ hội trong doanh nghiệp và cách sử dụng hiệu quảTrước khi đưa ra một quyết định nào đó, doanh nghiệp cần ngồi lại tính toán kỹ càng chi phí cơ hội để tìm ra phương hướng tối ưu nhất, bởi chi phí cơ hội thể hiện những lợi ích bị mất đi khi ra quyết định. Vì vậy doanh nghiệp cần cân nhắc cẩn thận tất cả chi phí cơ hội của các lựa chọn khác.Tuy nhiên, chi phí cơ hội cũng có một số nhược điểm như cần có thời gian để nghiên cứu về lợi ích đạt được khi lựa chọn cơ hội đó, khó có thể xác định được chi phí này bằng tiền, gây khó khăn khi đưa ra quyết định cho doanh nghiệp. Nhiều chi phí cơ hội có lợi ích về mặt hữu hình, tuy nhiên cũng có trường hợp đạt lợi ích vô hình. Do đó doanh nghiệp cần kết hợp các phương pháp tính toán chi phí cũng như xem xét các mặt của các loại chi phí khác để đưa ra được phương án kinh doanh tối ưu và hiệu quả nhất. Chi phí cơ hội là một thuật ngữ rất hay trong kinh tế, giúp doanh nghiệp và người kinh doanh xác định tốt hơn những mục tiêu và phương án kinh doanh của mình, tránh bỏ qua những lợi ích tốt trong việc quyết định  các phương hướng cũng như các mục tiêu quan trọng của doanh nghiệp. Hiểu được chi phí cơ hội là gì giúp các nhà kinh doanh tìm ra hướng đi tốt nhất cho doanh nghiệp của mình.